1 | | 10.000 dặm yêu: Để bắt đầu yêu bạn cần sự ngông cuồng, để tiếp tục yêu bạn cần lòng can đảm/ Milena Nguyen; Dịch: Ngô Huyền Trang, Nguyễn Thanh Trúc . - H.: Thế giới, 2018. - 227tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM28338, LCV21158, LCV21159, LCV21160, LCV21161, LCV21162, LCV21163, M160754, M160755, PM044566, VV016269, VV81442 |
2 | | Bạn trẻ nghĩ về tình yêu tuổi học trò/ Giang Quân: biên soạn . - H.: Phụ Nữ, 2005. - 315tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN47277 |
3 | | Các dạng tâm lí tình yêu/ Wang Gang; Phan Hà Sơn: dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 2004. - 237tr.; 20cm. - ( Tủ sách phát huy năng lực bản thân ) Thông tin xếp giá: DM1787 |
4 | | Các dạng tâm lý tình yêu/ Wang Gang; Phan Hà Sơn: dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 2004. - 234tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM2697 |
5 | | Chăm sóc cây tình yêu/ Minh Hương . - H.: Kim đồng, 2011. - 136tr.; 19cm. - ( Cẩm nang sống 4 Teens ) Thông tin xếp giá: M131333, M131334, M131335, MTN62541, MTN62542, TN29644, TN29645, TN29646, TNL8784, TNL8785 |
6 | | Chăm sóc cây tình yêu/ Minh Hương . - H.: Kim Đồng, 2011. - 136tr.: minh họa; 21cm. - ( Bộ sách Cẩm nang sống teen ) Thông tin xếp giá: MTN58124 |
7 | | Chớ lo lắng những điều nhỏ nhặt/ Hà Lan . - H.: Thế giới, 2017. - 190tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV18056, LCV18057, LCV18058, LCV18059, LCV18060, LCV18061, M159038, M159039, PM043574, VV015681, VV80863 |
8 | | Con đường đi tới tình yêu . - H. : Lao động, 2010. - 115tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.020053, VN.029298, VN.029299 |
9 | | Con đường đi tới tình yêu/ Tần Tư Dung . - H.: Lao động, 2010. - 115tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM15828, M119229, M119230, M119231, VV71173, VV71174 |
10 | | Cười học: Cải thiện cuộc sống bằng tiếng cười/ Stephanie Davies; Lệ Hoài dịch . - H.: Lao động, 2016. - 182tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM26965, LCL11083, LCL11084, LCL11085, LCL11086, LCL11087, M156967, M156968, PM042328, VV014754, VV79971 |
11 | | Dẫn luận về hạnh phúc/ Daniel M. Haybron; Song Ngư dịch . - H.: Hồng Đức, 2016. - 206tr.: ảnh; 20cm. - ( Tủ sách văn hóa xã hội ) Thông tin xếp giá: DM26242, M155099, M155100, PM041138, VV013961, VV79080 |
12 | | Dẫn luận về tình yêu/ Ronald De Sousa; Thái An dịch . - H.: Hồng Đức, 2016. - 222tr.: ảnh; 20cm. - ( Tủ sách văn hóa xã hội ) Thông tin xếp giá: DM26236, M155087, M155088, PM041132, VV013955, VV79074 |
13 | | Getting control of your anger / Robert Allan with Donna Blass : A clinically prover, three - step plan for detting to the roof of the problems and resolving it . - America : McGraw Hill, 2006. - 252p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.005799 |
14 | | Hãy để tình yêu lên tiếng ! / Đăng Hưng sưu tầm, tổng hợp . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 215tr. ; 20 cm. - ( Tủ sách bồi dưỡng tâm hồn ) Thông tin xếp giá: LCL9446, LCL9449, LCV30231, LCV31461, PM.020856, PM.020857, VN.029803 |
15 | | Hãy để tình yêu lên tiếng/ Đăng Hưng sưu tầm . - H.: Văn hóa Thông tin, 2011. - 215tr.ảnh.; 21cm. - ( Tủ sách bồi dưỡng tâm hồn ) Thông tin xếp giá: DM16655, LCL9447, LCL9448, M122137, M122138, M122139, VL38663, VL38664 |
16 | | Hạnh phúc từ những điều giản dị/ Hiroshi Kamata; Đặng Thùy Dung dịch . - H.: Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2017. - 197tr.: tranh vẽ; 20cm Thông tin xếp giá: DM27706, M158785, M158786, PM043381, VV015328, VV80540 |
17 | | HBR's 10 must reads on emotional intelligence/ Daniel Goleman, Richard Boyatzis, Annie McKee.. . - Boston: Harvard Business Review Press, 2015. - v, 166p.: tab.; 19cm Thông tin xếp giá: AV2262, AV2265, NV006611 |
18 | | Hẹn hò kiểu "kén"/ Vũ Nguyệt Ánh . - H.: Lao động xã hội; Công ty Sách Alpha, 2017. - 150tr.: ảnh; 20cm Thông tin xếp giá: LCV20493, LCV20494, LCV20495, LCV20496, LCV20497, LCV20498, M160070, M160071, PM044163, VV016146, VV81218 |
19 | | Học cách hạnh phúc/ J. Alexander; Vân Anh dịch . - H.: Kim Đồng, 2009. - 95tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN24282, TN24283, TN24284 |
20 | | Không sợ hãi trong kinh doanh và cuộc sống/ Pilar Jericó; Thành Khang, Trung Tín : dịch . - H.: Lao động, 2013. - 175tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM20821, M136531, M136532, M136533, M136534, PM031795, VL47185, VL47186, VN033022 |
21 | | Lời yêu chưa dám ngỏ/ Nguyễn Thị Hồng: biên soạn . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2007. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM9899, DM9900, M108906, M108907, M108908, M108909, M108910, M108911, VV70165, VV70166 |
22 | | Ngôn ngữ cử chỉ và tín hiệu tình yêu/ Phạm Thị Tuyết: biên soạn . - Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2007. - 259tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM10362, DM10363, M109854, M109855, M109856, M109857, VV70275, VV70276 |
23 | | Nguy cơ: Khoa học và chính trị về nỗi sợ hãi/ Dan Garaner; Ngọc Trung, Kiều Vân: dịch . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 452tr.; 24cm. - ( Tủ sách V-Smile ) Thông tin xếp giá: DM11648, DM11649, M112134, M112135, M112136, VL32861, VL32862 |
24 | | Những cảm xúc của người/ Carroll E. Jzard ; Nguyễn Hữu Chương dịch . - H. : Giáo dục, 1992. - 272tr. : hình vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: VL9936, VL9937 |
25 | | Những vết thương thanh xuân: Tâm lí học về những nỗi đau bần thần của tuổi trẻ/ Nhi Thiên . - H.: Thế giới, 2018. - 159tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: DM28335, M160748, M160749, PM044563, VV016266, VV81439 |
26 | | Sáu tỉ đường đến hạnh phúc: Não bộ khiến ta hạnh phúc thế nào và ta có thể làm gì để hạnh phúc hơn?/ Stefan Klein; Nguyễn Thành Đạt: dịch . - H.: Thế giới; Nhã Nam, 2014. - 409tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM23408, M145694, M145695, M145696, PM036404, PM036405, VV011087, VV74694, VV74695 |
27 | | Thoát khỏi lo lắng và sợ hãi: Làm sáng tỏ những nỗi lo lắng và sợ hãi của bạn trước khi chúng bạn suy sụp/ Robert L Leahy; Lưu Văn Hy: dịch . - H.: Từ điển Bách khoa, 2012. - 395tr.: bảng; 21cm. - ( Tủ sách tâm lý - giáo dục ) Thông tin xếp giá: DM19322, M131422, M131423, M131424, PM030239, VL44190, VL44191, VN032147 |
28 | | Tôi và kẻ đáng ghét . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 116tr.; 20cm. - ( Bộ sách nhìn bằng trái tim ) Thông tin xếp giá: DM22443, M142449, M142450, M142451, M142452, PM034823, PM034824, VV010151, VV010152, VV72991, VV72992 |
29 | | Trước khi yêu cần nhiều trí não: Giải mã tình yêu dưới góc nhìn khoa học và cách vận dụng tâm lý học để thành công trên tình trường/ Paw Paw Production; Trần Thị Thu Hằng dịch . - H.: Thế giới, 2017. - 295tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV18068, LCV18069, LCV18070, LCV18071, LCV18072, LCV18073, M159042, M159043, PM043576, VV015683, VV80865 |
30 | | Worry: A maieutic analysis/ Mick Campion . - Hampshire: Gower, 1986. - 231p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL9864 |
|