1 | | 101 bí mật của tuổi 20/ Paul Angone; Nguyên Nhung dịch . - H.: Lao động xã hội; Alphabooks, 2017. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM26790, M156472, M156473, PM042016, VV014582, VV79798 |
2 | | 18 trải nghiệm tuổi teen/ Bích Thảo, Thanh Lan: biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2013. - 227tr.: hình vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: M132085, M132086 |
3 | | 18 trải nghiệm tuổi teen/ Bích Thảo, Thanh Lan: biên soạn . - H.: Phụ Nữ, 2013. - 227tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN63491, MTN63492, MTN63493, TN30674, TN30675, TN30676, TNL9089, TNL9090 |
4 | | 58 điều học sinh muốn biết để tưởng thành/ Nguyễn Duy Chiến: biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2007. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50633, MTN50635, TNL6148, TNL6149 |
5 | | Adolescence: An introduction/ John W. Santrock . - 6th. ed. - Dubuque: Brown and Benchmark, 1996. - 628p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL10058 |
6 | | Adolescent psychology 97/98/ Edited by Anita M. Meehan . - Connecticut: Dushkin, 1997. - 240p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL10040 |
7 | | Bạn có đứng vững trên một tấm thảm/ Trần Thanh Truyền . - H.: Kim Đồng, 2010. - 151tr.: minh họa; 24cm. - ( Bộ sách Cẩm nang sống teen ) Thông tin xếp giá: MTN57182, MTN57183 |
8 | | Bạn có là học sinh cá tính/ Dạ Quang, Ngọc Hiền, Phương Thảo: chủ biên, Hiền Trần: minh họa . - H.: Kim Đồng, 2014. - 110tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Cẩm nang sống 4 teen, Thắc mắc hỏi...tui! ) Thông tin xếp giá: MTN69536, TNV22280 |
9 | | Bạn có là học sinh cá tính/ Dạ Quang: chủ biên; Ngọc Hiền, Phương Thảo; Hiền Trần: minh họa . - Tái bản lần 1. - H.: Kim Đồng, 2015. - 112tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Cẩm nang sống 4 teen, Thắc mắc hỏi...tui! ) Thông tin xếp giá: MTN71423 |
10 | | Bí quyết Teen thành công: Phiên bản mới 2015/ Adam Khoo, Gary Lee; Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy, Nguyễn Hồng Vân: dịch . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Phụ nữ, 2015. - 216tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: M149503, M149504, M149505, PM038339, VL000633 |
11 | | Cách kiểm soát stress hiệu quả dành cho Teens: Chiến đấu với những con hổ vô hình/ Eart Hipp; Huyền Trang dịch . - H.: Phụ nữ, 2016. - 147tr.: tranh vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: DM25020, LCL11635, LCL11636, LCL11637, LCL11638, LCL11639, LCL11640, M151363, M151364, M151365, PM039433, VL000837, VL51414, VL51415 |
12 | | Cầu vồng đầy nắng/ Du Quỳnh Thy: biên soạn . - H.: Kim Đồng, 2014. - 122tr.: tranh vẽ minh họa; 20cm. - ( 360 độ teen ) Thông tin xếp giá: M146281, M146282 |
13 | | Cha mẹ có biết teen nghĩ gì: Về học hành, tiền bạc, tình cảm...và nhiều thứ nữa/ Jellyellie; Thanh Xuyên dịch . - H.: Thời đại, 2011. - 265tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17452, M124756, M124757, M124758, PM027552, VL40385, VL40386, VN030536 |
14 | | Cổng trưởng thành/ Dạ Quang, Ngọc Hiền, Phương Thảo . - H.: Kim Đồng, 2014. - 138tr. tranh vẽ, 21cm. - ( Cẩm nang sống 4 teen, Thắc mắc hãy hỏi tui ! ) Thông tin xếp giá: MTN69535, TNV22279 |
15 | | Cùng con đi qua tuổi teen: 1001 những điều cha mẹ cần biết để hỗ trợ con ở tuổi dậy thì/ Chu Hồng Vân, Vũ Thu Hà . - H.: Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2018. - 391tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DM28844, LCV22610, LCV22611, LCV22612, LCV22613, LCV22614, LCV22615, M161823, M161824, PM045261, VV016617, VV81803 |
16 | | Đạo xử thế : dành cho bạn trẻ trước ngưỡng cửa vào đời/ Đông Dã Quân; Kiến Văn: dịch . - H.: Từ điển bách khoa, 2011. - 295tr.; 21cm. - ( Tủ sách tâm lí giáo dục ) Thông tin xếp giá: DM17938, M126618, M126619, M126620, PM028693, VL41418, VL41419, VN031202 |
17 | | Để cho con yên nhưng cứ chuyển cho con tiền: Cẩm nang về trẻ tuổi teen thời nay dành cho cha mẹ/ Anthony E. Wolf; Thanh Loan dịch . - H.: Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2018. - 325tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28843, LCV22604, LCV22605, LCV22606, LCV22607, LCV22608, LCV22609, M161821, M161822, PM045260, VV016616, VV81802 |
18 | | Đi giữa mùa yêu: Tản văn, Trắc nghiệm, danh ngôn tình yêu, bí kíp tình yêu/ Dạ Quang: biên soạn . - H.: Kim Đồng, 2010. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL10479, LCL10480, LCL10481, LCL10484, LCL10485, MTN63077, MTN63078, MTN63079 |
19 | | Đi tìm tình yêu / Minh Hương . - H. : Kim Đồng, 2011. - 148tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.029645, VN.029646 |
20 | | Gia đình là số 1/ Dạ Quang,Ngọc Hiền, Phương Thảo: chủ biên, Hiền Trần: minh họa . - H.: Kim Đồng, 2014. - 110tr. tranh vẽ, 21cm. - ( Cẩm nang sống 4 teen, Thắc mắc hãy hỏi... tui ! ) Thông tin xếp giá: MTN69537, TNV22281 |
21 | | Giúp Teen luôn "kool"/ Thuỳ Phương: biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2012. - 156tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M128544, M128545, M128546, MTN61191, TN28996, TN28997, TN28998, TNL8470 |
22 | | Gỡ rối tuổi teen/ Nguyễn Đình San . - H.: Phụ nữ, 2010. - 239tr.; 21cm. - ( Tủ sách tuổi xanh ) Thông tin xếp giá: MTN56721, MTN56722, MTN56723, TNL7557, TNL7558 |
23 | | Gỡ rối tuổi Teen/ Nguyễn Đình San . - H.: Phụ nữ, 2010. - 239tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN25698, TN25699 |
24 | | Hãy để nụ cười lên tiếng/ Long Trung, Huy Đăng: biên soạn, tổng hợp . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 283tr.; 21cm. - ( Giáo dục và định hướng tuổi hoa học đường ) Thông tin xếp giá: DM22820, M143694, M143695, M143696, PM035803, VV010745, VV73660, VV73661 |
25 | | Hãy để nước mắt lên tiếng/ Sun Flower: biên soạn, tổng hợp . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 255tr.; 21cm. - ( Giáo dục và định hướng tuổi học đường ) Thông tin xếp giá: DM22827, M143715, M143716, M143717, PM035716, VV010662, VV73674, VV73675 |
26 | | Hãy để yêu thương lên tiếng/ Minh Đức, Kiều Linh: biên soan, tổng hợp . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 259tr.; 21cm. - ( Giáo dục và định hướng tuổi học đường ) Thông tin xếp giá: DM22821, M143697, M143698, M143699, PM035802, VV010744, VV73662, VV73663 |
27 | | Hãy tặng hoa hồng cho người thua cuộc . - H.: Kim Đồng, 2010. - 142tr.; 24cm. - ( Teen cẩm nang sống ) Thông tin xếp giá: MTN66126, MTN66127, MTN66128, MTN66129, MTN66130 |
28 | | Hãy tặng hoa hồng cho người thua cuộc . - H.: Kim Đồng, 2010. - 142tr.: minh họa; 24cm. - ( Bộ sách Cẩm nang sống teen ) Thông tin xếp giá: MTN57178, MTN57179 |
29 | | Hãy xáo trộn cuộc sống/ Trần Thanh Truyền . - H.: Kim Đồng, 2010. - 146tr.: hình vẽ; 24cm. - ( Cẩm namg sống 4 Teen ) Thông tin xếp giá: MTN63071, MTN63072, MTN63073 |
30 | | Khi con đến tuổi dậy thì/ Nguyễn Ánh Tuyết . - H.: Phụ nữ, 1997. - 173tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M71002, M71003, M71006, M71007 |
|