KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  134  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An anthology of I Ching/ W.A. Sherrill, W.K. Chu . - London; Boston: Routledge and Kogan Paul, 1983. - 244p.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: AL1647
  • 2 Âm dương triết học/ Nguyễn Đức Tôn . - H.: Hồng Đức, 2022. - 192tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M175790, M175791, PM053205, VV021945, VV87197
  • 3 Bàn về chữ "Thế": Chữ "Thế" của người Trung Hoa qua lăng kính tư duy Phương Tây/ Francois Jullien; Lê Đức Quang: dịch . - H.: Lao động, 2013. - 409tr.: ảnh, minh họa; 21cm. - ( Minh triết Phương Đông và triết học Phương Tây )
  • Thông tin xếp giá: DM21439, M138738, M138739, M138740, PM033095, VL48275, VL48276, VN033763
  • 4 Bách gia chư tử trong cách đối nhân xử thế/ Hà Sơn biên soạn . - Tái bản. - H.: Lao động, 2015. - 312tr.; 21cm. - ( Tủ sách tri thức cổ Trung Hoa )
  • Thông tin xếp giá: DM24566, DM24680, M149789, M149790, M149791, M150213, M150214, M150215, PM038629, PM038946, VV012484, VV012705, VV77082, VV77083, VV77481, VV77482
  • 5 Bách Gia Chư Tử trong đối nhân xử thế / Hà Sơn biên soạn . - H.: Hà Nội, 2007. - 370tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCL5595, LCL5596, LCL5597, LCL5598, LCL5599, LCL5600, LCL5601, LCL5602, LCL5603, PM.025360, VN.026218
  • 6 Binh pháp Tôn Tử trong cuộc sống hiện đại/ Dương Minh Hào: biên dịch . - H.: Thanh niên, 2012. - 365tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM19069, M130445, M130446, M130447, M130448, PM029669, VL43713, VL43714, VN031811
  • 7 Các biểu tượng của nội giới: Hay các đọc triết học về kinh dịch/ Frangois Jullien; Lê Nguyên Cẩn, Đinh Thy Reo: dịch . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2007. - 422tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM6654, DM6655, VL29104, VL29105
  • 8 Câu chuyện về Khổng Tử - Giá trị của lòng trung thực/ Thu Hiền vẽ minh họa . - Tái bản lần thứ 10. - H.: Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2020. - 101tr.: tranh vẽ; 19cm. - ( Câu chuyện về các vĩ nhân )
  • Thông tin xếp giá: LCV36324, LCV36325, LCV36326, LCV36327, MTN86622, MTN86623, MTN86624, TN49114, TN49115, TN49116, TNV24288
  • 9 Chu dịch - trí tuệ nhân sinh/ Trung Huyền: biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2006. - 225tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM3653, DM3654, M100235, M100236, VL27084, VL27085
  • 10 Chu dịch dịch chú / Hoàng Thọ Kỳ; Người dịch: Nguyễn Trung Tuần, Vương Mộng Bưu . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 1458tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: DM7904, VN.016111
  • 11 Chu dịch dịch chú/ Hoàng Thọ Kì, Trương Thiện Văn; Vương Mộng Bưu, Nguyễn Trung Thuần: dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 1035tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM7903, VL29937, VL29938
  • 12 Chu dịch dự đoán học: Kinh điển quyền uy nhất về dự đoán học/ Thiệu Vĩ Hoa biên soạn . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2011. - 191tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM17149, M123716, M123717, M123718, PM021844, VL39758, VL39759, VV008807
  • 13 Chu dịch huyền giải/ Nguyễn Duy Cần . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 242tr.; 19cm. - ( Tủ sách triết học phương Đông )
  • Thông tin xếp giá: M160527, M160528, PM044448, VV016102, VV81377
  • 14 Chu dịch nhân sinh quyết sách chỉ nam: Chu dịch - kim chỉ nam cho những quyết sách ở đời/ Lạc Khải Khôn; Nguyễn Hữu Tưởng, Trần Đình, Hoàng Văn Lâu: dịch . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2013. - 686tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM22040, M140940, M140941, M140942, M140943, M140944, PM034291, PM034292, VL49516, VL49517, VN034266
  • 15 Chu dịch với khoa học quản lý/ Lê Văn Quán . - H.: Giáo dục, 1997. - 196tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M71975, VL14000, VL14001
  • 16 Di huấn vua Hùng/ Nguyễn Thiếu Dũng . - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty sách Phương Nam, 2017. - 263tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M159507, M159508, PM043825, VV015856, VV81025
  • 17 Dictionary of Asian philosophies/ St. Elmo Nauman . - London; Henley: Routledge and Kegan Paul, 1979. - 372p.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: AL6973
  • 18 Dịch học tân thư/ Lý Minh Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - Tp Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2013. - 1343tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VV84284
  • 19 Dịch học tinh hoa/ Nguyễn Duy Cần . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 343tr.; 19cm. - ( Tủ sách triết học phương Đông )
  • Thông tin xếp giá: M160526, PM044447, VV016101, VV81376
  • 20 Dịch học: Tổng quan trong cách đối nhân xử thế/ Đỗ Hoàng Linh . - H.: Công an nhân dân, 2012. - 207tr.: minh họa; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM17834, M126203, M126204, M126205, M126206, PM028041, VL41275, VL41276, VV008949
  • 21 Đàm đạo với Lão Tử/ Lưu Ngôn; Vũ Ngọc Quỳnh: dịch . - H.: Văn học, 2012. - 262tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM21007, M137187, M137188, M137189, PM033084, VL47511, VL47512, VN033745
  • 22 Đại cương lịch sử triết học Trung Quốc / Doãn Chính chủ biên, Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Thành . - Xuấn bản lần 4. - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 591tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020936, VV.008575
  • 23 Đại cương lịch sử triết học Trung Quốc/ Doãn Chính chủ biên, Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Thành . - Xuấn bản lần 3. - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 592tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM.018540, TC.002596, VV.008112
  • 24 Đại cương lịch sử triết học Trung Quốc/ Doãn Chính chủ biên; Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa, Vũ Tình . - Xuất bản lần thứ tư. - H.: Chính Trị Quốc Gia, 2010. - 591tr..; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM16501, M121593, M121594, M121595, VL38347, VL38348
  • 25 Đại cương lịch sử triết học Trung Quốc/ Doãn Chính: chủ biên, Trương Văn Chung, Nguyễn Thế Nghĩa . - Tái bản có sửa chữa. - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 717tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: DM403, VL25744
  • 26 Đại cương lịch sử triết học Việt Nam / Nguyễn Hùng Hậu . - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 483tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.021050, VN.029928
  • 27 Đại cương lịch sử triết học Việt Nam/ Nguyễn Hùng Hậu . - H.: Chính Trị Quốc Gia, 2010. - 483tr..; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM16477, M121539, M121540, M121541, VL38311, VL38312
  • 28 Đại cương triết học Đông phương/ Nguyễn Ước . - H.: Tri thức, 2009. - 575tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM.018568, VV.008116
  • 29 Đại cương triết học Đông phương/ Nguyễn Ước . - H.: Tri thức, 2009. - 575tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM14895, DM14896, VL35678, VL35679
  • 30 Đại cương triết học Trung Quốc/ Doãn Chính: chủ biên, Trương Văn Chung . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 720tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL14195, VL14196