KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  352  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 câu chuyện Phật giáo/ Quách Thành; Tiến Thành: dịch . - H.: Hồng Đức; Văn Lang, 2012. - 222tr.; 21cm. - ( Tủ sách Tâm lý giáo dục )
  • Thông tin xếp giá: DM19654, M132598, M132599, M132600, M132601, PM031232, VL44840, VL44841, VN032662
  • 2 500 danh lam Việt Nam / Võ Văn Tường . - H. : Thông tấn, 2008. - 573tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DM16379, PM.020715, VV.008548
  • 3 500 danh lam Việt Nam/ Võ Văn Tường . - H.: Thông tấn, 2008. - 573tr..; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DM16379, M121193, M121194, M121195, VL38132, VL38133
  • 4 A journey in Ladakh/ Andrew Harvey . - London: Flamingo, 1983. - 236p.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: AV1434
  • 5 An lạc từ tâm/ Thích Thánh Nghiêm; Thích Quang Định: dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Công ty Sách Thái Hà, 2011. - 247tr.; 20cm. - ( Tủ sách V - Buddhism Bộ sách Phật pháp ứng dụng )
  • Thông tin xếp giá: DM18022, M126880, M126881, M126882, M126883, PM028235, VL41537, VL41538, VN030888
  • 6 Á châu huyền bí / Nguyễn Hữu Kiệt dịch, Nguyễn MinH Tiến hiệu đính . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 279tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.018363, VN.028212
  • 7 Ánh sáng trên đường đạo/ Swami Muktananda; Huỳnh Văn Thanh dịch . - H.: Hồng Đức, Công ty Văn hóa Văn Lang, 2017. - 199tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCV19869, LCV19870, LCV19871, LCV19872, LCV19873, LCV19874
  • 8 Ba mươi bảy phẩm trợ đạo/ Thích Thông Lạc . - H.: Tôn giáo, 2013. - 186tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VV011944, VV76449
  • 9 Ba trụ thiền: Giáo lý - Tụ tập- Giác ngộ/ Philip Kapleau; Đỗ Đình Hồng: dịch . - H.: Thế giới ; Nhã Nam, 2014. - 433tr.: ảnh; 24cm
  • Thông tin xếp giá: M147231, M147232, M147233, PM037190, PM037191, VL000443, VL50681, VL50682
  • 10 Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 10 tập ; 20 cm
    11 Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 1, Câu chuyện về Bồ Tát và La Hán . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 265tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026654, VN.027162
  • 12 Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 10, Câu chuyện về thương nhân . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 279tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026663, VN.027171
  • 13 Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 2, Câu chuyện về cư sĩ . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 285tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026655, VN.027163
  • 14 Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 3, Câu chuyện về địa ngục . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 247tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026656, VN.027164
  • 15 Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 4, Câu chuyện về Đức Phật bổn sinh . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 275tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026657, VN.027165
  • 16 Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 6, Những câu chuyện về các vị thần . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 255tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026659, VN.027167
  • 17 Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 7, Câu chuyện về nữ giới . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 290tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026660, VN.027168
  • 18 Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 8, Câu chuyện về quốc vương . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 286tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026661, VN.027169
  • 19 Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ / Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 9, Câu chuyện về tăng ni . - H. : Lao động xã hội, 2008. - 286tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026662, VN.027170
  • 20 Bài học lớn từ những câu chuyện nhỏ: Câu chuyện về cư sĩ/ Bành Học Vân; Nguyễn Kim Dân: dịch . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 287tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: DM12208, DM12209, M113196, M113197, M113198, M113199, M113200, M113201, VL33294, VL33295
  • 21 Bàn về chữ giận/ Nguyễn Tuệ Chân; Huyền Cơ: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 366tr.; 21cm. - ( Tủ sách Phật học ứng dụng )
  • Thông tin xếp giá: DM17822, M126157, M126158, M126159, M126160, PM028029, VL41251, VL41252, VN030812
  • 22 Bẻ gãy thói quen: Một hướng dẫn Phật giáo về buông bỏ/ Martine Batchelor; Huỳnh Văn Thanh: dịch . - H.: Hồng Đức; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2015. - 231tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM24194, M148520, M148521, M148522, PM038182, VV012176, VV76354, VV76355
  • 23 Biểu đồ giải thích phật học / Thích Tường Vân biên soạn ; Thông Thiền dịch Hán - Việt ; Hán Mẫn hiệu đính . - H.: Tôn giáo, 2003. - 62tr.: hình vẽ, biểu đồ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M91361, M91362, M91363
  • 24 Bí mật phía sau nhục thân của các vị thiền sư/ Nguyễn Lân Cường:biên soạn . - H.: Thế giới, 2009. - 199tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: VL35958
  • 25 Bí quyết dưỡng sinh theo nhà Phật: Tu tâm - ẩm thực - trị liệu/ Lý Ngọc Hỷ; Nguyện Liên: dịch . - H.: Thời đại, 2012. - 311tr.: tranh vẽ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM19325, M131431, M131432, M131433, PM030025, VL44196, VL44197, VN032031
  • 26 Bóng mây/ Thích Thiện Thuận . - H.: Nxb. Hà Nội, 2017. - 219tr.; 20cm. - ( Phật pháp ứng dụng )
  • Thông tin xếp giá: DM29262, LCV23979, LCV23980, LCV23981, LCV23982, LCV23983, LCV23984, M162914, M162915, PM045916, VV016958, VV82133
  • 27 Bồ Tát ngoại truyện . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 685tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM9154, M107674, M107675, M107676, VL30868, VL30869
  • 28 Bốn trăm năm chùa Thiên Mụ/ Nguyễn Đắc Xuân . - Huế: Nxb. Thuận Hóa, 1998. - 80tr.: ảnh; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VV82320
  • 29 Buddhism in VietNam: From its origins to the 19th century/ Minh Chi, Ha Van Tan, Nguyen Tai Thu . - H.: The Gioi, 1993. - 278p.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: AV1976, AV1977
  • 30 Buông xả phiền não/ Thích Thánh Nghiêm; Thích Nữ Viên Thắng: dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Công ty sách Thái Hà, 2012. - 189tr.; 20cm. - ( Tủ sách V - Buddhism Bộ sách Phật pháp ứng dụng )
  • Thông tin xếp giá: DM18020, M126872, M126873, M126874, M126875, PM028238, VL41533, VL41534, VN030884