1 | | Chiến lược dân số Việt Nam 2001-2010 . - H.: , 2000. - 87tr.: biểu đồ; 20cm Thông tin xếp giá: DM17743 |
2 | | Dân số - định cư môi trường/ Nguyễn Đình Hòe . - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia, 2001. - 208tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M152996 |
3 | | Dân số học đô thị/ Trần Hùng . - H.: Xây dựng, 2001. - 152tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M86352, M87949, VL18671, VL18672 |
4 | | Dân số học: Tài liệu phục vụ giảng dạy và học tập cho hệ cử nhân chính trị/ Nguyễn Đình Tấn, Nguyễn Văn Đoàn: chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1557, VL25193, VL25194 |
5 | | Dân số học: Tài liệu phục vụ giảng dạy và học tập cho hệ cử nhân chính trị/ Nguyễn Đình Tấn, Nguyễn Văn Đoàn: chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM230, VL25570 |
6 | | Dân số và phát triển ở Việt Nam . - H.: Thống kê, 2002. - 32tr.: biểu đồ; 30cm Thông tin xếp giá: DM17746 |
7 | | Dân số và phát triển ở Việt Nam/ Patrick Gubry, Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Thúy Hương: chủ biên . - H.: Thế giới, 2004. - 693tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM1747 |
8 | | Giáo trình dân số - Nguồn nhân lực: Dùng cho học sinh hệ trung học chuyên ngành lao động xã hội . - H.: Lao động xã hội, 2005. - 159tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1280, DM1281, VL26313, VL26314 |
9 | | Giáo trình dân số và phát triển/ Nguyễn Thị Kim Thoa: chủ biên . - H.: Dân trí, 2013. - 356tr.: bảng, biểu đồ; 24cm Thông tin xếp giá: DM22103, M141187, M141188, M141189, M141190, PM034077, PM034078, VL49602, VL49603, VV009983 |
10 | | Reproducing families: The political economy of English population history/ David Levine . - Cambridge; New York: Cambridge University Press, 1987. - 251p.; 24cm. - ( Themes in the Social Science Series ) Thông tin xếp giá: AL9863 |
11 | | Surveying the people: The study of population in the later seventeenth century/ Edited by Kevin Schurer, Tom Arkell . - Oxford: Leopards Head Press, 1992. - 308p.; 22cm Thông tin xếp giá: AL9871 |
12 | | Thực trạng dân số Việt Nam 2008 . - H.: Thống kê, 2009. - 21tr.: ảnh; c20m Thông tin xếp giá: DM17745 |
13 | | Tranh cổ động đề tài Dân số - Gia đình - Trẻ em . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 99tr.; 25cm Thông tin xếp giá: DM10420, VL31937 |
14 | | Từ quản lý đinh đến quản lý hộ tịch/ Phạm Trọng Cường . - H.: Tư pháp, 2007. - 245tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM7364, DM7365, M104628, M104629, M104630, VL29579, VL29580 |
|