1 | | Bác Hồ với nhân dân các dân tộc Việt Nam/ Vũ Kim Yến: biên soạn . - H.: Công an nhân dân, 2014. - 256tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM23841, M147453, M147454, M147455, PM037268, VV011488, VV75786, VV75787 |
2 | | Bác Hồ với nhân dân các dân tộc Việt Nam/ Vũ Thị Kim Yến biên soạn . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Công an nhân dân, 2017. - 288tr.; 21cm. - ( Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: DM28561, M161184, M161185, PM044876, VV016392, VV81566 |
3 | | Các dân tộc ở Việt Nam/ Vương Xuân Tình chủ biên. T. 4. Q. 1: Nhóm ngôn ngữ HMông - Dao và Tạng - Miến . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018. - 907tr.: ảnh, bản đồ, biểu đồ; 24cm Thông tin xếp giá: VL001807, VL52577 |
4 | | Các dân tộc ở Việt Nam/ Vương Xuân Tình chủ biên. T. 4. Q. 2: Nhóm ngôn ngữ Hán và Mã Lai - Đa đảo . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018. - 964tr.: ảnh, bản đồ, biểu đồ; 24cm Thông tin xếp giá: VL001808, VL52575 |
5 | | Con người, môi trường và văn hóa/ Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam; Nguyễn Xuân Kính: biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 726tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV011625, VV73890 |
6 | | Con người, môi trường và văn hóa/ Nguyễn Xuân Kính . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Khoa học xã hội, 2009. - 254tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM12808, DM12809, M114076, M114077, M114078, M114079, VL33813, VL33814 |
7 | | Cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài - những nét văn hóa đặc trưng: Sách chuyên khảo/ Vũ Hào Quang . - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 218tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: DM24528, M149647, M149648, M149649, PM038343, VV012361, VV77018, VV77019 |
8 | | Cộng đồng người Việt ở Lào trong mối quan hệ Việt Nam - Lào / Phạm Đức Thành chủ biên, Nguyễn Thị Thi, Nguyễn Duy Thiệu, Vũ Công Quý, Trần Minh Giang, Boutheng Souksavatd, Some Thon Loblyao.. . - H.: Khoa học xã hội, 2008. - 255tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DM12956, DM12957, PM.027210, VL33959, VL33960, VN.027803 |
9 | | Người Hà Nội thanh lịch, văn minh: Tài liệu tuyên truyền phục vụ chương trình "Phát triển văn hóa, xây dựng người Hà Nội thanh lịch, văn minh thiết thực kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội". T. 1 . - Sách tái bản. - H.: Knxb., 2010. - 102tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4642 |
10 | | Người Hà Nội thanh lịch, văn minh: Tài liệu tuyên truyền phục vụ chương trình "Phát triển văn hóa, xây dựng người Hà Nội thanh lịch, văn minh thiết thực kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội". T. 2 . - Sách tái bản. - H.: Knxb., 2010. - 103tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4643 |
11 | | Người Hà Nội thanh lịch, văn minh: Tài liệu tuyên truyền phục vụ chương trình "Phát triển văn hóa, xây dựng người Hà Nội thanh lịch, văn minh thiết thực kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội". T. 3 . - Sách tái bản. - H.: Knxb., 2010. - 110tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4644 |
12 | | Người phương Nam/ Minh Khánh, Hạnh Nguyễn: tuyển chọn . - H.: Văn học, 2015. - 187tr.; 21cm. - ( 40 năm Đại thắng mùa Xuân 1975 - 2015 ) Thông tin xếp giá: DM23821, M147384, M147385, M147386, PM037292, VV011471, VV75740, VV75741 |
13 | | Tiêu chí xây dựng lối sống của người Việt Nam thời kỳ công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế/ Bùi Hoài Sơn chủ biên; biên soạn: Mai Thị Thùy Hương, Trần Thị Hiên . - H.: Văn hóa dân tộc, 2016. - 323tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM26749, M156411, M156412, PM041973, VV014558, VV79774 |
14 | | Tôi tự hào là người Việt Nam/ Nguyễn Mạnh Hùng: chủ biên; Tôn Nữ Thị Ninh: giới thiệu . - H.: Lao động xã hội; Thaihabooks, 2014. - 393tr. ; 21cm. - ( Tủ sách V-Smile ) Thông tin xếp giá: DM24084, M148174, M148175, M148176, PM038042, VV012135, VV76188, VV76189 |
15 | | Xây dựng lối sống ở Việt Nam hiện nay: Từ góc độ văn hóa truyền thống dân tộc/ Võ Văn Thắng . - H.: Nxb. Hà Nội, 2006. - 255tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL1774, LCL1775, LCL1776 |
|