1 | | 99 góc nhìn văn hiến Việt Nam/ Starbooks: giới thiệu . - H.: Thông tấn, 2006. - 719tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6126, DM6127, LCL1167, LCL1168, LCL1169, LCL1170, M103298, M103299, M103300, VL28802, VL28803 |
2 | | Báo cáo kết quả điều tra thiết chế văn hóa-thông tin phạm vi cả nước: Lưu hành nội bộ . - H.: Nxb. Hà Nội, 2007. - 575tr.; 30cm Thông tin xếp giá: DM13257, VL34233, VL34234 |
3 | | Bản sắc văn hóa dân tộc/ Hồ Bá Thâm . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 222tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M91713, M91714, M91715, VL21730, VL21731 |
4 | | Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Kim Loan, Nguyễn Tường Tân: chủ biên . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 347tr.: minh họa; 21cm. - ( Tủ sách tìm hiểu văn hóa ) Thông tin xếp giá: DM22733, M143443, M143444, M143445, PM035424, VV010531, VV73524, VV73525 |
5 | | Biển trong văn hóa người Việt/ Nguyễn Thị Hải Lê . - H.: Quân đội nhân dân, 2009. - 269tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM15068, DM15069, M117243, M117244, M117245, M117246, VV70948, VV70949 |
6 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Huỳnh Công Bá . - Huế : Thuận Hóa, 2008. - 591tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.018244, VV.007984 |
7 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam/ Huỳnh Công Bá . - Huế: Nxb Thuận Hóa, 2008. - 591tr.; 23cm Thông tin xếp giá: DM11103, DM11104, M111436, M111437, VL32376 |
8 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam/ Trần Diễm Thúy . - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM1075, VV68548 |
9 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam/ Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 334tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: DM14587 |
10 | | Đại cương nhân học văn hóa Việt Nam/ Hoàng Nam . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 303tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM25297, M152531, M152532, PM039932, VV013304, VV78428 |
11 | | Đặc trưng và sắc thái văn hóa vùng - tiểu vùng ở Việt Nam/ Huỳnh Công Bá . - Huế: Nxb. Thuận Hóa, 2015. - 966tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM25376, M152701, M152702, PM040027, VL000957, VL51627 |
12 | | Đẩy mạnh xây dựng văn hóa trong điều kiện kinh tế thị trường, hội nhập, quốc tế, kinh nghiệm Việt Nam, kinh nghiệm Trung Quốc . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2014. - 449tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22471, M142544, M142545, M142546, PM035125, VV010350, VV73025 |
13 | | Đề cương về văn hóa Việt Nam chặng đường 60 năm . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 747tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM225, VL25566 |
14 | | Đề cương về văn hóa Việt Nam chặng đường 60 năm . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 747tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M98325, M98326 |
15 | | Đề cương về văn hóa Việt Nam năm 1943 giá trị lịch sử và hiện thực/ Nguyễn Đình Minh chủ biên . - H.: Quân đội nhân dân, 2016. - 256tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28588, M161240, M161241, PM044904, VV016420, VV81594 |
16 | | Để văn hóa thực sự trở thành sức mạnh nội sinh/ Trần Văn Bính . - H.: Văn hóa dân tộc, 2015. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM25062, M151789, M151790, PM039692, VV013219, VV78176 |
17 | | Đối thoại văn hóa: Tiểu luận phê bình/ Nguyễn Thanh Tú . - H.: Quân đội nhân dân, 2018. - 235tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM29234, LCV23908, LCV23909, LCV23910, LCV23911, LCV23912, LCV23913, M162854, M162855, PM045882, VV016928, VV82103 |
18 | | Đời sống văn hóa thanh niên đô thị nước ta hiện nay những vấn đề lý luận và thực tiễn/ đồng chủ biên: Nguyễn Thị Hương, Vũ Thị Phương Hậu . - H.: Thanh niên, 2016. - 218tr.: bảng; 19cm Thông tin xếp giá: DM26447, M155621, M155622, PM041467, VV014322, VV79525 |
19 | | Giao lưu văn hóa thời hội nhập/ Hồ Sĩ Vịnh . - H.: Chính trị Quốc gia, 2008. - 140tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM11896, DM11897, M112681, M112682, VV70458 |
20 | | Giá trị văn hóa truyền thống dân tộc với việc xây dựng nhân cách sinh viên Việt Nam hiện nay/ Lương Gia Ban, Nguyễn Thế Kiệt: đồng chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2014. - 218tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM23272, M145227, M145228, M145229, PM036258, VV011002, VV74422, VV74423 |
21 | | Giá trị văn hóa truyền thống Tây Nguyên với phát triển bền vững . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 407tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL51953 |
22 | | Hệ giá trị văn hóa và con người Việt Nam . - H.: Văn hóa dân tộc, 2018. - 398tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV24216, LCV24217, M163220, M163221, PM046111, VV017194, VV82301 |
23 | | Hệ giá trị văn hóa Việt Nam trong đổi mới hội nhập: Kỷ yếu hội thảo khoa học . - H.: Văn hóa thông tin; Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, 2013. - 590tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM26401, M155512, M155513, PM041397, VV014273, VV79478 |
24 | | Hệ giá trị văn hóa Việt Nam trong đổi mới, hội nhập: Nghiên cứu, tiểu luận . - H. Văn hóa dân tộc, 2014. - 384tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM23558, M146314, M146315, M146316, VV75063, VV75064 |
25 | | Hệ giá trị Việt Nam trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế: Sách tham khảo/ Trần Ngọc Thêm . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017. - 603tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL001837 |
26 | | Hồ Chí Minh trí tuệ và văn hóa/ Bùi Đình Phong . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Công an nhân dân, 2017. - 448tr.; 21cm. - ( Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: M161186, M161187, PM044877, VV016393, VV81567 |
27 | | Hồn Việt,: T.4 . - H.: Văn học, 2006. - 290tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM3371, VL26851 |
28 | | Hương ước xưa và quy ước làng văn hóa ngày nay/ Trương Thìn . - H.: Lao động xã hội, 2005. - 174tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1278, DM1279, VL26312 |
29 | | Lãng du trong văn hóa Việt Nam/ Hữu Ngọc . - H.: Thanh Niên, 2007. - 1047tr.; 23cm Thông tin xếp giá: DM12294, DM12295, VL33381 |
30 | | Lãng du trong văn hóa Việt Nam/ Hữu Ngọc. T.1: Đất Việt . - H.: Kim Đồng, 2018. - 339tr.; 23cm. - ( Dành cho lứa tuổi 16+ ) Thông tin xếp giá: KTB001348, TB002277 |
|