1 | | 138 lời khuyên đắt giá từ ông trùm đầu tư Charlie Munger/ David Clark; Khánh Linh dịch . - H.: Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 2018. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28738, M161575, M161576, PM045094, VV016496, VV81681 |
2 | | A fool and his money: The odyssey of an average investor/ John Rothchild . - New York; Toronto: John Wiley and Sons, 1997. - 251p.; 22cm. - ( Wiley investment classics Series ) Thông tin xếp giá: AL11139 |
3 | | Ai đã lấy tiền của tôi?: Lý do những nhà đầu tư chậm thì thua lỗ còn đồng tiền nhanh lại thắng/ Phạm Viên Phương, Huỳnh Kim Oanh: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 392tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM226, DM227, M33.012.1, M98289, VL25567 |
4 | | All about global investing/ Thomas D. Saler . - New York: John Wiley and Sons, 1995. - 292p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL10190 |
5 | | Bước đi ngẫu nhiên trên phố Wall: Chiến lược đã được kiểm nghiệm qua thời gian dành cho đầu tư thành công/ Burton G Malkill; Thanh Huyền: dịch . - Tái bản lần thứ 9. - H.: Lao động xã hội; Công ty sách Alpha, 2012. - 543tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM19419, M131719, M131720, M131721, PM030285, PM030286, VL44380, VL44381, VN032191 |
6 | | Chiến tranh tiền tệ/ Song Hong Bing; Hà Ngọc Minh: dịch . - Tái bản lần 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ; Nxb. Tinh Vân Media, 2009. - 496tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM14052, DM14053, VL34995, VL34996 |
7 | | Crash profits: Make money when stocks sink and soar / Martin D. Weiss . - America : John Wiley and Sons, 2003. - 359p. ; 22cm Thông tin xếp giá: NV.005549 |
8 | | Cuộc chơi đầu tư mạo hiểm: Từ khởi nghiệp đến IPO/ Jeffrey Bussgang; Anh Tuấn: dịch . - H.: Thanh niên, 2013. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM20541, M135552, M135553, M135554, PM032098, VL46619, VL46620, VN033179 |
9 | | Đầu tư mạo hiểm: Mọi điều cần biết về đầu tư mạo hiểm từ A đến Z/ Brad.Feld, Jason Medelson; Nguyễn Lan Phương: dịch . - H.: Thanh niên, 2013. - 395tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM20544, M135561, M135562, M135563, PM032198, VL46625, VL46626, VN033244 |
10 | | Đầu tư tài chính: Phiên bản 10/ Bodie, Kane, Marcus; Chủ biên dịch thuật: Nguyễn Ngọc Huy, Nguyễn Anh Phong; Bùi Xuân Chung hiệu đính. T. 1 . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2017. - 646tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM28975, VL002367, VL53180 |
11 | | Đầu tư tài chính: Phiên bản 10/ Bodie, Kane, Marcus; Chủ biên dịch thuật: Nguyễn Ngọc Huy, Nguyễn Anh Phong; Bùi Xuân Chung hiệu đính. T. 2 . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2017. - 800tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM28976, VL002368, VL53181 |
12 | | Điều tiết sự di chuyển của dòng vốn tư nhân gián tiếp nước ngoài ở một số nước đang phát triển: Sách tham khảo/ Nguyễn Hồng Sơn: chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2005. - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1503, DM1504, M99501, M99502, VL26488 |
13 | | Essentials of investment/ Zvi Bodie, Alex Kane, Alan J. Marcus . - 3rd. ed. - Boston; Massachusetts: McGraw - Hill, 1998. - 611p.; 27cm Thông tin xếp giá: AL11554 |
14 | | Foreign direct investment in the United States: Operation of U.S. affiliates of foreign companies Preliminary 1990 estimates . - Washington: [S.n.], 1992. - 75p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL9820 |
15 | | Foreign investment in vietnam: Juridical bases. Present state. Opportunities. Prospects/ Nguyen Anh Tuan, Hoang Van Huan . - H.: The Gioi, 1994. - 233p.; 20cm Thông tin xếp giá: AV1992, AV1993 |
16 | | Giáo trình kinh tế đầu tư . - H.: Thống kê, Đại học kinh tế quốc dân, 1998. - 371tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M84772 |
17 | | Giáo trình kinh tế đầu tư/ Nguyễn Bạch Nguyệt, Từ Quang Phương: chủ biên . - H.: Thống kê, Đại học kinh tế quốc dân, 2003. - 371tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M94040, M94041, M94042, VL22935, VL22936 |
18 | | Giáo trình lập và thẩm định dự án đầu tư: Lý thuyết - Tình huống - Bài tập/ Đỗ Phú Trần Tình . - H.: Giao thông vận tải, 2009. - 151tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM13998, DM13999, M115799, M115800, M115801, M115802, VL34917, VL34918 |
19 | | Investment management/ Edited by Peter L. Bernstein, Aswath Damodaran . - New York; Toronto: John Wiley & Sons, 1998. - 466p.; 26cm Thông tin xếp giá: AL11456 |
20 | | Investments/ Zvi Bodie, Alex Kane, Alan J. Marcus . - 3rd. ed. - Boston: Irwin; McGraw-Hill, 1986. - 937p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL10869 |
21 | | Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài trong nền kinh tế thị trường định hướng Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Bích Đạt: chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2006. - 467tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM5434, DM5435, M102596, M102597, M102598, VL28390, VL28391 |
22 | | Latest legal documents concerning foreign investment in Vietnam . - H.: The Gioi, 1997. - 187p.; 20cm Thông tin xếp giá: AV2066, AV2067 |
23 | | Lỗ hổng hành vi chi tiêu/ Carl Richard; Thành Khang, Diễm Quỳnh: dịch . - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2014. - 206tr.: sơ đồ; 21cm. - ( Tủ sách học làm giàu ) Thông tin xếp giá: DM23687, M146788, M146789, M146790, PM037346, VV011552, VV75435, VV75436 |
24 | | Managed trading: Myths and truths/ Jack D. Schwager . - New York; Toronto: John Wiley & Sons, 1996. - 318p.; 26cm. - ( Schwager on Futures Series ) Thông tin xếp giá: AL11247 |
25 | | Markets never forget (but people do): How your memory is costing you money--and why this time isn’t different/ Ken Fisher, Lara Hoffmans . - Hoboken: John Wiley and Sons, 2011. - xix, 216p.: ill.; 24cm Thông tin xếp giá: AL19604, NV006689 |
26 | | Moneyshift: How to prosper from what you can't control Jerry Webman . - Hoboken John Wiley & Sons 2012. - xiv, 209 p. ill. 24 cm Thông tin xếp giá: AL19198 |
27 | | Nâng cao hiệu quả đầu tư phát triển từ nguồn vốn ngân sách nhà nước ở Việt Nam/ Bùi Mạnh Cường . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 311tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL51959 |
28 | | Nghề môi giới chứng khoán: Sách tham khảo/ Trần Thị Thái Hà: biên soạn . - H.: Chính trị quốc gia, 2001. - 338tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM2378 |
29 | | Nghệ thuật kiếm tiền: Những nguyên tắc vàng dẫn đến thành công/ P.T Barnum; Thảo Uyên : dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 79tr.; 20cm. - ( Chìa khóa kinh doanh ) Thông tin xếp giá: DM20813, M136506, M136507, M136508, PM031816, VL47171, VL47172, VN032979 |
30 | | Nhà đầu tư thành công: Những điều 80 triệu người cần biết để đầu tư sinh lời và tránh những khoản lỗ lớn/ William J Oneil; Nguyễn Nam Phương: dịch . - H.: Lao động xã hội, 2007. - tr.; 23cm Thông tin xếp giá: DM7402, DM7403, M104689, VL29617, VL29618 |
|