KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  76  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 150 tình huống pháp luật về hộ khẩu, hộ tịch quốc tịch/ Thế Anh, Song Hải: biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 2013. - 259tr.; 21cm. - ( Pháp luật cho mọi gia đình ). - ( Tủ sách pháp luật )
  • Thông tin xếp giá: DM21357, M138475, M138476, M138477, PM033034, VL48111, VL48112, VN033673
  • 2 Bàn về quyền con người quyền công dân: Sách tham khảo/ Trần Ngọc Đường . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004. - 184tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM10, M94496, M94497, M94498, M94499, M94500, M97929, M97930, VV66610, VV66611
  • 3 Cá nhân và quyền thân nhân trong bộ luật dân sự / Thy Anh biên soạn . - H. : Lao động, 2008. - 215tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026781, VN.027266
  • 4 Các quy định pháp luật về dân chủ ở cơ sở . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003. - 277tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M93309, VV65436, VV65437
  • 5 Các quyền cơ bản của trẻ em/ Đăng Trường biên soạn . - H.: Dân trí, 2016. - 182tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: KTB003187, TB003727
  • 6 Các quyền cơ bản của trẻ em/ Đăng Trường: biên soạn . - H.: Dân trí, 2014. - 179tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM23445, M145826, M145827, M145828, PM036833, VV011295, VV74756, VV74757
  • 7 Các văn bản mới về xử phạt vi phạm hành chính (Ban hành từ tháng 5-2007 đến tháng 9-2007) . - H.: Chính trị Quốc gia, 2007. - 447tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM11135, M111127, M111128, VV70393
  • 8 Cẩm nang công tác bảo vệ, chăm sóc, giáo dục trẻ em; Bình đẳng giới và phòng chống bạo lực gia đình dành cho cán bộ xã, phường, thị trấn . - H.: Lao động xã hội, 2014. - 94tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VV75166, VV75167
  • 9 Giáo trình lý luận và pháp luật về quyền con người: Dùng cho hệ cử nhân/ Nguyễn Đăng Dung, Vũ Công Giao, Lã Khánh Tùng: chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2011. - 709tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM16961, M123097, M123098, M123099, PM021617, VL39299, VL39300, VN030231
  • 10 Hệ thống văn bản pháp luật về hộ khẩu, hộ tịch chứng minh nhân dân, hộ chiếu và lý lịch tư pháp . - H.: Lao động xã hội, 2010. - 540tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM17457, M124771, M124772, M124773, PM027533, VL40395, VL40396, VN030509
  • 11 Hỏi - đáp luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em và luật thanh niên . - H.: Lao động - Xã hội, 2013. - 166tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM21370, M138526, M138527, M138528, M138529, PM033711, PM033712, VL48137, VL48138, VN034033
  • 12 Hỏi - đáp về chứng minh nhân dân và hộ chiếu / Nguyễn Ngọc Anh chủ biên; Nguyễn Xuân Toản, Phí Thị Huệ, Nguyễn Thu Bích Hằng, Đỗ Thu Huyền...biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 76tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LCV27646, PM.020928, VN.029841
  • 13 Hỏi đáp luật cư trú và luật biển Việt Nam . - H.: Lao động xã hội, 2013. - 159tr.; 21cm. - ( Tủ sách pháp luật )
  • Thông tin xếp giá: DM21362, M138490, M138491, M138492, PM033037, VL48121, VL48122, VN033641
  • 14 Hỏi đáp về bầu cử đại biểu quốc hội . - H.: Chính trị quốc gia, 2002. - 134tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM5982, DM5983, M103136, M103137, M103138, VV69289, VV69290
  • 15 Hỏi đáp về chứng minh nhân dân và hộ chiếu/ Nguyễn Ngọc Anh chủ biên; Nguyễn Xuân Toản biên soạn . - H.: Chính Trị Quốc Gia, 2010. - 76tr..; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM16505, LCL8628, LCL8631, LCL8632, M121611, M121612, M121613, VL38357, VL38358
  • 16 Hỏi đáp về đăng ký và quản lý hộ khẩu, hộ tịch/ Phạm Thanh Bình . - H.: Công an nhân dân, 2005. - 384tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM2385, LCV5929, LCV5930, LCV5931, LCV5932, LCV5933
  • 17 Hỏi đáp về luật cư trú . - H.: Quân đội nhân dân, 2008. - 83tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM12794, DM12795, VL33799, VL33800
  • 18 Hỏi đáp về quyền con người/ Phạm Hồng Thái, Nguyễn Đăng Dung, Vũ Công Giao biên soạn . - Tái bản lần thứ 3. có sửa chữa bổ sung. - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 327tr.: ảnh; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM24887, M150928, M150929, M150930, PM039212, VV012938, VV77857, VV77858
  • 19 Hỏi đáp xử lý vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ, chăm sóc trẻ em, phòng, chống bạo lực gia đình . - H.: Lao động xã hội, 2015. - 159tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M150141, M150142, PM039091, VV012798, VV77426
  • 20 Hỏi-đáp về luật bình đẳng giới/ Lê Thị Ngân Giang . - H.: Phụ nữ, 2008. - 187tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM13167, DM13168, LCV6287, LCV6288, LCV6289, LCV6290, M114658, M114659, M114660, VV70714, VV70715
  • 21 Hướng dẫn công tác truyền thông về chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt . - H.: Cục văn hóa thông tin cơ sở, 2006. - 184tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM6619, M108319
  • 22 Luận bàn về các hình thức sở hữu và sở hữu chúng hợp nhất của vợ chồng: Sách chuyên khảo/ Phùng Trung Tập . - H.: Chính trị Quốc gia Hành chính, 2011. - 272tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM17451, M124753, M124754, M124755, PM021709, VL40383, VL40384, VN030314
  • 23 Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em . - H.: Lao động, 2012. - 87tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM19008, M130206, M130207, M130208, M130209, PM029780, VN031877, VV71901, VV71902
  • 24 Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em và Nghị định hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 234tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.004557
  • 25 Luật bình đẳng giới và văn bản hướng dẫn thi hành . - Tái bản có bổ sung. - H.: Chính Trị Quốc Gia, 2010. - 123tr..; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM16520, LCV11718, M121656, M121657, M121658, VV71418, VV71419
  • 26 Luật bình đẳng giới và Văn bản hướng dẫn thi hành . - Tái bản có bổ sung. - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 123tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020894, VN.029827
  • 27 Luật căn cước công dân . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2014. - 42tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM23654, LCV14453, LCV14454, LCV14455, LCV16339, LCV16340, M146660, M146661, M146662, PM037005, VV011367, VV75363, VV75364
  • 28 Luật công an nhân dân. Luật căn cước công dân. Luật hộ tịch/ Thùy Linh, Việt Trinh: hệ thống . - H.: Hồng Đức, 2015. - 422tr.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: M147477, M147478, PM037510, VL000491, VL50693, VL50694
  • 29 Luật cư trú . - H.: Chính trị quốc gia, 2007. - 35tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM7142, DM7143, M104183, M104184, VV69527, VV69528
  • 30 Luật cư trú năm 2006 sửa đổi, bổ sung năm 2013 . - H.: Chính trị Quốc gia- Sự thật, 2013. - 75tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM21332, M138376, M138377, M138378, M138379, PM032918, PM032919, VN033591, VV72314, VV72315