1 | | American government / Roger Leroy Miller . - America : National Textbook Company, 2002. - 850p. ; 27cm Thông tin xếp giá: AL13927, NV.003864, NV.004270 |
2 | | American government: The essentials/ James Q. Wilson, John J. DiIulio . - 6th. ed. - Massachusetts: D.C. Heath, 1995. - 600p.; 26cm Thông tin xếp giá: AL10096 |
3 | | American Government: The political game/ Stephen E. Frantzich, Stephen L. Percy . - Dubuque: Brown and Brenchmark, 1994. - 639p.; 26cm Thông tin xếp giá: AL10094 |
4 | | Chế tài hành chính lý luận và thực tiễn: Sách tham khảo/ Vũ Thư . - H.: Chính trị quốc gia, 2000. - 183tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M82829, M82830, VV62099, VV62100 |
5 | | Conservative (the) government 1979-84: An interim report/ Edited by David S.Bell . - London; Dover; Sydney: Croom Helm, 1985. - 217p.; 22cm Thông tin xếp giá: AL5420 |
6 | | Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư với quản trị nhà nước: Kỷ yếu Hội thảo Khoa học quốc tế . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018. - 876tr.: ảnh; 27cm Thông tin xếp giá: VL53316 |
7 | | Dealing with whitehall: A practical guide to understanding and influencing government decisions/ Philip Connelly . - London: Century business, 1992. - 208p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL5430 |
8 | | Government in the United States/ Richard C. Remy . - 3rd. ed. - Illinois: Glencoe, 1990. - 879p.; 26cm Thông tin xếp giá: AL10095 |
9 | | Hành chính nhà nước và cải cách hành chính nhà nước: Sách chuyên khảo/ Ngô Thành Can chủ biên; Đoàn Văn Dũng . - H.: Tư pháp, 2016. - 457tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: DM26128, M154729, M154730, PM040918, VV013836, VV78954 |
10 | | History and functions of government departments . - London: HMSO, 1993. - 131p.; 21cm. - ( Aspects of Britain Series ) Thông tin xếp giá: AL5744 |
11 | | Nhập môn hành chính Nhà nước . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 235tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M87172, M87174, M87424, M87425, VV63763, VV63764, VV63885, VV63886 |
12 | | Phương pháp quản lý hành chính có hiệu quả/ Miêu Tú Kiệt; Trọng Kiên: biên dịch, T.5: Vai trò của cán bộ hành chính . - H.: Lao động xã hội, 2004. - 96tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1624, DM1625, M99593, M99594, VL26522 |
13 | | Public administration: Understanding management, politics and law in the public sector/ David H. Rosenbloom, Deborah D. Goldman . - 4th ed. - New York: The McGraw-Hill, 1998. - XX, 596p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL12412 |
14 | | Public management and administration: An introduction/ Owen E.Hughes . - New York: St.Martins press, 1994. - 294p.; 22cm Thông tin xếp giá: AL5757 |
15 | | Quản lý và giải quyết văn bản trong cơ quan, tổ chức: sách tham khảo/ Nguyễn Minh Phương: biên soạn . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2014. - 322tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM23274, M145233, M145234, M145235, PM036245, VV010964, VV74426, VV74427 |
16 | | Quy định mới về tiêu chuẩn chế độ chính sách đối với cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp . - H.: Lao động, 2008. - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL6681, LCL6683, LCL6684 |
17 | | Soạn thảo và ban hành văn bản của cơ quan tổ chức/ Tạ Hữu Ánh: biên soạn . - H.: Lao động, 2008. - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM9881, DM9882, M109209, M109210, M109211, VL31565, VL31566 |
18 | | The future of Whitehall/ Oonagh Macdonald . - London: Weidenfeld&Nicolson, 1992. - 212p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL5721 |
19 | | Total quality management in the public sector: An international perspective/ Colin Morgan, Stephen Murgatroyd . - Buckingham; Philadelphia: Open Universtity Press, 1994. - 121p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL5756 |
|