1 | | 100 từ đầu đời của bé: Con vật/ Hiếu Minh biên soạn; Tịnh Lâm mĩ thuật . - H.: Kim Đồng, 2017. - 55tr.: ảnh; 21cm. - ( Từ 0 - 3 tuổi ) Thông tin xếp giá: KTB000361, TB000261 |
2 | | 100 từ đầu đời của bé: Đồ vật và rau quả/ Hiếu Minh biên soạn; Tịnh Lâm mĩ thuật . - H.: Kim Đồng, 2017. - 55tr.: ảnh; 21cm. - ( Từ 0 - 3 tuổi ) Thông tin xếp giá: KTB000362, TB000262 |
3 | | 100 từ đầu đời của bé: Gia đình yêu thương/ Hiếu Minh biên soạn; Tịnh Lâm mĩ thuật . - H.: Kim Đồng, 2017. - 55tr.: ảnh; 21cm. - ( Từ 0 - 3 tuổi ) Thông tin xếp giá: KTB000363, TB000263 |
4 | | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số IQ: Truyện kể/ Kỷ Giang Hồng chủ biên; Hà Giang dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Thanh niên; Công ty Văn hóa Đinh Tị, 2018. - 190tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tủ sách Người kể chuyện ) Thông tin xếp giá: LCV23576, LCV23577, LCV23578, LCV23579, LCV23580, LCV23581, MTN80590, MTN80591, MTN80592, TN42724, TN42725, TN42726 |
5 | | 101 Dalmattians: Spots all around/ Kathryn Knight . - Chesapeake: The Vinking Press, 2011. - 14p.; 12cm. - ( Disney ) Thông tin xếp giá: TNAN000135 |
6 | | 3...2...1... Circus!/ William Wegman . - New York: Penguin Group, 2014. - 20p.: pic.; 18cm Thông tin xếp giá: NVTN001541, TNAN000156, TNAN000157 |
7 | | 365 ngày phát triển IQ: Câu đố lý thú/ Nguyễn Văn Dũng dịch . - H. Mỹ Thuật, 2013. - 71tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: MTN65349, MTN65350, MTN65351 |
8 | | 365 ngày phát triển IQ: Câu đố mở rộng trí tuệ/ Nguyễn Văn Dũng dịch . - H. Mỹ Thuật, 2013. - 71tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: MTN65343, MTN65344, MTN65345 |
9 | | 365 ngày phát triển IQ: Câu hỏi trí tuệ/ Nguyễn Văn Dũng dịch . - H. Mỹ Thuật, 2013. - 71tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: MTN65358, MTN65359, MTN65360 |
10 | | 365 ngày phát triển IQ: Học tiếng anh/ Nguyễn Văn Dũng dịch . - H. Mỹ Thuật, 2013. - 71tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: MTN65355, MTN65356, MTN65357 |
11 | | 365 ngày phát triển IQ: Trò chơi trí tuệ/ Nguyễn Văn Dũng dịch . - H. Mỹ Thuật, 2013. - 71tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: MTN65346, MTN65347, MTN65348 |
12 | | 85 tình huống trao đổi giữa phụ huynh và giáo viên mầm non/ Đới Hiểu Huyên: chủ biên; Huyền Thi: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 274tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM23236, M145121, M145122, M145123, PM036082, VL000233, VL50257, VL50258 |
13 | | 88 cách rèn luyện thói quen tốt cho trẻ em/ Lê Đức Trung: biên soạn, T.1 . - H.: Văn hóa Thông tin, 2006. - t146r.; 21cm Thông tin xếp giá: DM4881, DM4882, M102157, M102158, M102159, VL27947, VL27948 |
14 | | Ai ăn Mặt Trời: 2 - 6 tuổi/ Bùi Tuấn Linh tranh; Thanh Tâm lời . - H.: Kim Đồng, 2014. - 14tr.: tranh màu; 17cm. - ( Chuyện kể cho bé thân thiện ) Thông tin xếp giá: KTB001659, KTB001660 |
15 | | Ai khiến da tớ ngứa ngáy?/ Buke Buke; Hoàng Phương Thúy dịch . - H.: Kim Đồng, 2018. - 26tr.: tranh vẽ; 20cm. - ( Thắc mắc về vi khuẩn. Dành cho lứa tuổi 2+ ) Thông tin xếp giá: KTB001093, TB001943 |
16 | | Ai khiến tớ đau bụng?/ Buke Buke; Hoàng Phương Thúy dịch . - H.: Kim Đồng, 2018. - 26tr: tranh vẽ; 20cm. - ( Thắc mắc về vi khuẩn. Dành cho lứa tuổi 2+ ) Thông tin xếp giá: KTB001094, TB001941 |
17 | | Ai khiến tớ hắt xì?/ Buke Buke; Hoàng Phương Thúy dịch . - H.: Kim Đồng, 2018. - 26tr.: tranh vẽ; 20cm. - ( Thắc mắc về vi khuẩn. Dành cho lứa tuổi 2+ ) Thông tin xếp giá: KTB001095, TB001942 |
18 | | Ai khiến vết thương tớ nhức nhối?/ Buke Buke; Hoàng Phương Thúy dịch . - H.: Kim Đồng, 2018. - 26tr.: tranh vẽ; 20cm. - ( Thắc mắc về vi khuẩn. Dành cho lứa tuổi 2+ ) Thông tin xếp giá: KTB001097, TB001939 |
19 | | Ai là bạn của bàn chân/ Vũ Bội Tuyền biên dịch . - H.: Phụ nữ, 2007. - 20tr.; 19cm. - ( Để trẻ nhận biết xã hội ) Thông tin xếp giá: LCV27642, LCV7105, LCV7106, LCV7107, TN23888, TN23889 |
20 | | Ai là thủ phạm gây sâu răng?/ Buke Buke;Hoàng Phương Thúy dịch . - H.: Kim Đồng, 2018. - 26tr.: tranh vẽ; 20cm. - ( Thắc mắc về vi khuẩn. Dành cho lứa tuổi 2+ ) Thông tin xếp giá: KTB001096, TB001664 |
21 | | Ai làm bạn với tớ/ Sharon Lih lời; Li Lili tranh; Hoàng Phương Thúy dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2019. - 11tr.: tranh vẽ; 19cm. - ( Giúp bé đọc và nói tốt hơn. Dành cho lứa tuổi 0 - 6 ) Thông tin xếp giá: KTB002993, TB003222 |
22 | | Ai thấp hơn? Ai cao hơn?/ Nguyễn Trang Nhung tranh, Nguyễn Thị Thảo lời . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2013. - 14tr.: tranh màu; 18cm. - ( Kĩ năng tư duy dành cho bé 2- 6 tuổi ) Thông tin xếp giá: MTN66680, MTN66681, MTN66682 |
23 | | Ai thấp hơn? Ai cao hơn?/ Nguyễn Trang Nhung tranh; Nguyễn Thị Thảo lời . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2015. - 14tr.: tranh màu; 18cm. - ( Kĩ năng tư duy. Dành cho bé 2- 6 tuổi ) Thông tin xếp giá: TB001185, TB001186 |
24 | | An toàn khi ở nhà: Dành cho lứa tuổi 3+/ Phương Linh lời; Linh Rab tranh . - H.: Kim Đồng, 2016. - 76tr.: tranh vẽ; 17cm. - ( 15 bài học an toàn cho bé ) Thông tin xếp giá: TB002080, TB002081 |
25 | | An toàn khi ra ngoài: Dành cho lứa tuổi 3+/ Phương Linh lời; Linh Rab tranh . - H.: Kim Đồng, 2016. - 76tr.: tranh vẽ; 17cm. - ( 15 bài học an toàn cho bé ) Thông tin xếp giá: TB002078, TB002079 |
26 | | An toàn khi ra ngoài: Dành cho lứa tuổi 3+/ Phương Linh lời; Linh Rab tranh . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2018. - 76tr.: tranh vẽ; 17cm. - ( 15 bài học an toàn cho bé ) Thông tin xếp giá: KTB002292, TB002444 |
27 | | Anh ca sĩ/ Trịnh Hà Giang lời; Cỏ Bốn Lá tranh . - H.: Kim Đồng, 2016. - 24tr.: tranh màu; 19cm. - ( Những người sống quanh em ) Thông tin xếp giá: TB001223 |
28 | | Anh đổ rác xóm em/ Nguyễn Thị Bích Nga lời; Cỏ Bốn Lá tranh . - H.: Kim Đồng, 2016. - 24tr.: tranh màu; 19cm. - ( Những người sống quanh em ) Thông tin xếp giá: TB001245, TB001246 |
29 | | Anh kiến trúc sư/ Cỏ Bốn Lá lời, tranh . - H.: Kim Đồng, 2016. - 24tr.: tranh màu; 19cm. - ( Những người sống quanh em ) Thông tin xếp giá: TB001255, TB001256 |
30 | | Anh phóng viên/ Nguyễn Thị Bích Nga lời; Tranh: Phương Thoại, Novemberry Linh . - H.: Kim Đồng, 2016. - 24tr.: tranh màu; 19cm. - ( Những người sống quanh em ) Thông tin xếp giá: TB001224 |