1 | | 10 chủ đề trắc nghiệm khách quan Toán 4/ Trần Diên Hiển: chủ biên, Hoàng Thị Bích Liên, Lô Thúy Hương . - H.: Nxb.Đại học sư phạm, 2006. - 211tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN51020, MTN51022, MTN51023 |
2 | | 500 bài toán chọn lọc 4/ Đậu Thế Cấp; Huỳnh Bảo Châu, Hoài Phong . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2007. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN51159, TNL6571, TNL6572 |
3 | | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 5/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoàn, Trần Thị Kim Cương.. . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 180tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TNL6567, TNL6568 |
4 | | Activity cards for helping children learn mathematics/ Robert E. Reys.. . - 5th. ed. - Boston: Allyn and Bacon, 1998. - 170p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL12642, AL12643 |
5 | | California mathematics 1: Concepts, skills and problem solving/ Mary Behr Alfieri, Don S. Balka, Roger Day... Vol. 1 . - Columbus: McGraw-Hill, 2009. - xxvi, p. 1 - 266, R32 p.: ill.; 29 cm Thông tin xếp giá: NVTN001486, NVTN001487 |
6 | | Các bài toán cơ bản và nâng cao hình học 5/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 115tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN51970, TNL6771, TNL6772 |
7 | | Các bài toán đố chọn lọc 5: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ giáo dục- Đào tạo/ Huỳnh Bảo Châu, Trần Huỳnh Thống . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 142tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN80141, MTN80142, TN42038, TN42039, TN42040, TNL10754 |
8 | | Chuột da xanh và mèo mặt bự học toán/ Cát Băng; Kiều Phượng: dịch, T.1: Người máy bất trị . - H.: Kim Đồng, 2011. - 95tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN60562, MTN60563, TN28468, TN28469, TN28470 |
9 | | Chuột da xanh và mèo mặt bự học toán/ Cát Băng; Kiều Phượng: dịch, T.2: Cậu bé áo đỏ và cậu bé áo xanh . - H.: Kim Đồng, 2011. - 95tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN60567, TN28471, TN28472, TN28473 |
10 | | Chuột da xanh và mèo mặt bự học toán/ Cát Băng; Kiều Phượng: dịch, T.3: Số điện thoại thần bí . - H.: Kim Đồng, 2011. - 95tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN60568, MTN60569, MTN60570, TN28474, TN28475, TN28476 |
11 | | Chuột da xanh và mèo mặt bự học toán/ Cát Băng; Kiều Phượng: dịch, T.4: Chiếc giày kì lạ trong bể cá . - H.: Kim Đồng, 2011. - 95tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN60571, MTN60572, MTN60573, TN28477, TN28478, TN28479 |
12 | | Đề thi và đáp án bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 5/ Đỗ Quang Thảo . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 182tr.; 27cm Thông tin xếp giá: MTN80714, MTN80715, MTN80716, TN42685, TN42686, TN42687, TNL10873 |
13 | | Em học giỏi Toán 3/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Huỳnh Minh Chiến, Trần Huỳnh Thống . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2009. - 120tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TN27109, TN27110, TN27111 |
14 | | Em học giỏi toán 3/ Huỳnh Bảo Châu.. . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2009. - 120tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN58865, MTN58866, TNL8051, TNL8052 |
15 | | Everyday mathematics and the standards for mathematical practice/ Sarah R. Burns, Mary Ellen Dairyko, Andy Isaacs.. . - Chicago McGraw Hill 2012. - 61 p. table 28 cm Thông tin xếp giá: AL18974, NV006365 |
16 | | Everyday mathematics: Student reference book : The university of Chicago school mathematics project/ Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf.. . - Common core state standards ed. - Chicago: Wright Group/McGraw-Hill, 2012. - 436p.: ill.; 29cm Thông tin xếp giá: AL19107, NV006395 |
17 | | Giải bằng nhiều cách bài toán 5 / Trần Thị Kim Cương . - In lần thứ 2. - H.: Đại học sư phạm, 2011. - 183tr.: 24cm Thông tin xếp giá: MTN61754, TN29017, TN29019, TNL8488, TNL8489 |
18 | | Giúp em giỏi toán 5: Vở ôn tập cuối tuần/ Trần Ngọc Lan . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục Việt Nam, 2011. - 190tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN61757, MTN61758 |
19 | | Giúp học sinh tiểu học giải toán có lời văn/ Phạm Đình Thực . - H.: Giáo dục, 2007. - 143tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN51174, MTN51175, TNL6583, TNL6584 |
20 | | Hướng dẫn bài soạn học tính lớp một: Tài liệu dùng nội bộ. T. 1 . - H.: Sở giáo dục Hà Nội, 1973. - 123tr.; 23cm Thông tin xếp giá: VL1032, VL1033 |
21 | | Hướng dẫn bài soạn học tính lớp một: Tài liệu dùng nội bộ. T.2 . - H.: Sở giáo dục Hà Nội, 1973. - 123tr.; 23cm Thông tin xếp giá: VL1031 |
22 | | Mathematics for elementary teachers: A conceptual approach/ Albert B. Bennett, Laurie Burton, L. Ted Nelson . - 8th ed. - Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010. - xxiii, 808 p. : ill.; 26 cm Thông tin xếp giá: AL18570, AL18571, NV006276 |
23 | | Merrill pre-algebra: A problem - solving approach: teacher resource book/ Ann C. Hannon . - Ohio: Merrill, 1989. - 416p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL11509 |
24 | | My counting trip to the zoo/ Amy Ayers . - Wisconsin: Harcourt School Publishers, 20??. - 24 p.: phot.; 18 cm Thông tin xếp giá: TNAN000203, TNAN000204 |
25 | | Những câu đố tài tình: Em vui học toán/ Luyao: lời; Mingyangkatong: tranh; Hoàng Dũng: dịch . - .H: kim Đồng, 2012. - 44tr: tranh; 15cm Thông tin xếp giá: TN30405, TN30406 |
26 | | Our lemonade stand/ Amy Ayers ; Phot.: Russell Pickering . - Wisconsin: Harcourt School Publishers, 20??. - 24 p.: phot.; 18 cm Thông tin xếp giá: TNAN000205, TNAN000206 |
27 | | Party plans/ Joan Freese ; Phot.: Gregg Andersen . - Wisconsin: Harcourt School Publishers, 20??. - 24 p.: phot.; 18 cm Thông tin xếp giá: TNAN000201, TNAN000202 |
28 | | Phát triển và nâng cao toán 4/ Phạm Văn Công . - Tái bản lần 1. - H.: Đại học Sư phạm, 2012. - 152tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN61772, MTN61773, TN29005, TN29006, TN29007, TNL8516, TNL8517 |
29 | | Real math/ Stephen S. Willoughby, Carl Bereiter, Peter Hilton, Joseph H. Rubinstein . - 4th. ed. - Chicago: Open Count, 1991. - 456p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL10308 |
30 | | Real math/ Stephen S. Willoughby, Carl Bereiter, Peter Hilton, Joseph H. Rubinstein . - 4th. ed. - Chicago: Open Court, 1991. - 424p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL10307 |
|