1 | | Ai sở hữu kinh tế tri thức?: Tiếng nói bè bạn. Sách tham khảo . - H.: Chính trị Quốc gia, 2005. - 187tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1147, DM1148, LCL4762, M99361, VL26248 |
2 | | Bảo vệ doanh nghiệp trong thương mại Quốc tế/ Bùi Hữu Đạo: biên soạn . - H.: Công thương, 2012. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM18934, M130028, M130029, M130030, PM029446, VL43492, VL43493, VV009181 |
3 | | Biến động tỷ giá ngoại tệ (đồng USD, EUR) và hoạt động xuất khẩu: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Quy: chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2008. - 263tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM11524, DM11525, M111977, M111978, M111979, M111980, M111981, VL32750, VL32751 |
4 | | Cam kết về lao động trong các FTS và giải pháp của Việt Nam/ Nguyễn Thị Bích Loan, Nguyễn Thị Minh Nhàn . - H.: Công thương, 2020. - 218tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: VV020479, VV85753 |
5 | | Các biện pháp phi thuế quan đối với hàng nông sản trong thương mại quốc tế/ Đinh Văn Thành: chủ biên . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM3348, M99987, M99988, M99989, VL26827, VL26828 |
6 | | Các hiệp định thương mại tự do ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương thực thi và triển vọng/ Bùi Thành Nam . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2016. - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM25845, M154028, M154029, PM040548, VV013633, VV78751 |
7 | | Các hiệp định thương mại tự do ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương: Thực thi và triển vọng/ Bùi Thành Nam . - H.: Thông tin và truyền thông, 2016. - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV78219 |
8 | | Cán cân thương mại trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa/ Nguyễn Văn Lịch: chủ biên . - H.: Lao động - Xã hội, 2006. - 246tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM3342, DM3343, M99921, M99922, VL26819, VL26820 |
9 | | Cẩm nang cam kết thương mại dịch vụ của Việt Nam trong WTO . - H.: Dự án hỗ trợ thương mại Đa Biên, Bộ Thương mại, 2006. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM6300, DM6301 |
10 | | Cẩm nang cho các doanh nghiệp thâm nhập thị trường Trung Quốc: Sách tham khảo . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 599tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV1476, LCV1478, LCV1480, M96194, M96195, M96196, VV64176, VV64177 |
11 | | Cẩm nang doanh nghiệp về WTO và cam kết WTO của Việt Nam/ Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên, Phạm Thị Tước, Lê Triệu Dũng, Nguyễn Thị Quỳnh Nga.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 483tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018545, PM.018788, VN.028338, VN.028494 |
12 | | Cẩm nang doanh nghiệp về WTO và cam kết WTO/ Nguyễn Thị Thu Trang: biên soạn . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 483tr.; 21cm. - ( Tủ sách doanh nhân ) Thông tin xếp giá: DM13530, DM13531, VL34515, VL34516 |
13 | | Cẩm nang thông tin thị trường Pakistan . - H.: Công thương, 2018. - 200tr.: bảng, biểu đồ; 21cm Thông tin xếp giá: VV017201, VV82332 |
14 | | Cẩm nang về hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư với Mexico . - H.: Công thương, 2018. - 212tr.: bảng, biểu đồ; 21cm Thông tin xếp giá: VV017203, VV82334 |
15 | | Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại WTO và những cam kết của Việt Nam về bưu chính viễn thông - công nghệ thông tin / Phan Thảo Nguyên, Nguyễn Trung Tín . - H. : Bưu điện, 2008. - 402tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.027980 |
16 | | Dẫn nhập về thương mại công bằng/ Jacqueline Decarlo; Nguyễn Quốc Hà dịch . - H.: Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2019. - 250tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM29625, M164096, M164097, PM046661, VV017548, VV82692 |
17 | | Di chuyển con người để cung cấp dịch vụ: Sách tham khảo/ Aaditya Mahoo, Antonia Carzaniga; Hoàng Yến, Công Sơn, Kiều Anh, Thạc Phương: dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 355tr.; 23cm Thông tin xếp giá: DM1547, VL24972 |
18 | | Dictionary of foreign trade: English, Vietnamese, Russian, French/ Nguyễn Đức Dỵ, Vũ Hữu Tửu, Đỗ Mộng Hùng, Vũ Hoài Thuỷ . - H.: Hanoi publisher, 1985. - 633p.; 26cm Thông tin xếp giá: AL11717 |
19 | | Dictionary of international trade/ William J.Miller . - London: Chapman and Hall, 1985. - 391p.; 26cm Thông tin xếp giá: AL5110 |
20 | | Doing business in Japan/ Jonathan Rice . - London: Penguin, 1995. - 154p.; 20cm Thông tin xếp giá: AV944 |
21 | | Export directory of Denmark: Danish export 2002 . - Virum: Kraks Forlag AS, 2002. - 1170p.; 22cm Thông tin xếp giá: AL13808 |
22 | | Giáo trình kỹ thuật ngoại thương/ Đoàn Thị Hồng Vân . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 528tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM9460, M108190, M108192, VL31091, VL31092 |
23 | | Giải đáp các vấn đề về thủ tục gia nhập WTO/ Quốc Đạt . - H.: Thế giới, 2005. - 501tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM533, VL25856 |
24 | | Giải quyết tranh chấp giữa các nước thành viên tổ chức thương mại thế giới (WTO): Sách chuyên khảo/ Hoàng Ngọc Thiết . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 203tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM2585 |
25 | | Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương(TPP) và tác động tới Việt Nam: Sách tham khảo/ Nguyễn Anh Tuấn . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2015. - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM23626, M146570, M146571, M146572, PM037262, VV011480, VV75308, VV75309 |
26 | | Hiệp định hợp tác nghề cá Việt Nam - Trung Quốc/ Bộ Thủy sản . - H.: Lao động xã hội, 2004. - 46tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM2252 |
27 | | International business / Christopher J. Robertson; Selected, edited.. . - America : McGraw Hill, 2007. - 164p. ; 27cm Thông tin xếp giá: AL16582, NV.005676 |
28 | | International trade: Advertising and promoting U.S cigarettes in selected Asian countries . - Washington: General Accounting Office, 1992. - 83p.; 227cm Thông tin xếp giá: AL512 |
29 | | Khi Việt Nam đã vào WTO/ Nguyễn Văn Đặng,Nguyễn Viết Thông, Nguyễn Văn Lịch,Hồ Trung Thanh,. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2007. - 147tr.; 21cm. - ( Đtts ghi: Hội đồng lý luận Trung ương ) Thông tin xếp giá: LCL3072, VV011160 |
30 | | Làm sao xuất khẩu có hiệu quả?/ G.HoaSheng; Nguyễn Cảnh Lâm dịch . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2002. - 106tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M73331 |
|