1 | | 36 phong tục, tập quán người Hà Nội / Vũ Ngọc Khánh biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 179tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019772, VN.029130 |
2 | | Bách khoa thư Hà Nội/ Nguyễn Đức Khiển: chủ biên, Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước, T.17 Phong tục lễ hội . - H.: Thời đại, 2010. - tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM16892, VL39088 |
3 | | Bách thần Hà Nội / Nguyễn Minh Ngọc biên soạn . - Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001. - 292tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DC.002521, M86805, M86806, PM.010839, VL18956, VL18957, VN.018500 |
4 | | Bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể ở Thăng Long - Hà Nội / Võ Quang Trọng chủ biên, Đinh Hồng Thái, Kiều Thu Hoạch...biên soạn . - H. : Nxb.Hà Nội, 2010. - 294tr. ; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: PM.020301, VV.008452 |
5 | | Bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể ở Thăng Long-Hà Nội/ Võ Quang Trọng chủ biên . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 296tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: DM16055, M120049, M120050, M120051, VL37461, VL37462 |
6 | | Cổng làng Hà Nội xưa và nay . - H.: Văn hóa Thông tin, 2007. - 310tr.; 22cm Thông tin xếp giá: DM8067, DM8068, M105752, M105753, M105754, M105755, M105756, M105757, VL30036, VL30037 |
7 | | Di sản văn hóa phi vật thể Hà Nội trong đời sống đương đại . - H.: Knxb., 2018. - 282tr.: ảnh; 30cm Thông tin xếp giá: HVL3847 |
8 | | Đan Phượng nghìn xưa/ Trần Ngọc Tuấn, Minh Phương: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 407tr.ảnh, minh họa.; 21cm Thông tin xếp giá: VL39042 |
9 | | Đất Bưởi ngàn xưa/ Lê Văn Kỳ: chủ biên . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 279tr.: lược đồ; 21cm Thông tin xếp giá: VL43106 |
10 | | Đất Bưởi ngàn xưa/ Lê Văn Kỳ: chủ biên, Vũ Văn Luân . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 279tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL39399 |
11 | | Hà Nội phong tục, văn chương/ Nguyễn Vinh Phúc . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2010. - 416tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DC003911, M119066, M119067, VL36936, VL36937 |
12 | | Hội ba làng Kẻ . - H.: Văn hóa dân tộc, 2011. - 191tr.: minh họa ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: VL40766 |
13 | | Hương ước Hà Nội/ Trương Sỹ Hùng chủ biên, T. 1: Các huyện Hoàng Long, Thanh Trì và một số vùng lân cận . - H.: Từ điển Bách khoa; Viện Văn hóa, 2010. - 736tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M119064, M119065, VL36934, VL36935 |
14 | | Hương ước Thăng Long - Hà Nội trước năm 1945/ Đinh Thị Thùy Hiên . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 432tr.: bảng; 24cm Thông tin xếp giá: DC003959, HVL3851, PM045924, VL002471, VL53285 |
15 | | Khảo cứu văn hóa dân gian làng cổ Đồng Phù/ Nguyễn Quang Lê . - H.: Văn hóa dân tộc, 2010. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL40714 |
16 | | Làng cổ Thăng Long - Hà Nội: Thư mục chuyên đề / Đỗ Nguyệt Ánh, Trương Thu Huyền: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thư viện Hà Nội, 2015. - 127tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DC003873, DC003874, HVL3630, HVL3631 |
17 | | Làng Đa Sĩ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian/ Hoàng Thế Xương . - H.: Dân trí, 2010. - 309tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M123606, M123607, M123608, PM021441, VL39690, VL39691, VV008669 |
18 | | Làng Đại Lan những nét văn hóa xưa/ Trần Văn Mỹ: biên soạn . - In lần 2. - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 558tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL3428, HVL3429 |
19 | | Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Yên Thái (Tây Hồ - Hà Nội)/ Lê Văn Kỳ biên soạn . - H.: Văn hóa dân tộc, 2011. - 239tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL40299 |
20 | | Tìm về Hà Nội qua lễ hội truyền thống: Nghiên cứu, khảo tả, sưu tầm một số lễ hội/ Phạm Thị Thanh Quy . - H.: Dân trí, 2012. - 301tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM20035, M133888, M133889, M133890, PM031143, VL45582, VL45583, VN032573 |
21 | | Tục hay, lệ lạ Thăng Long - Hà Nội/ Đỗ Thị Hảo chủ biên . - H.: Phụ nữ, 2016. - 643tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: DC003864, DM25021, HVL3682, HVL3683, M151366, M151367, PM039430, VL000833, VL51416, VL51417 |
22 | | Tục tắt đèn đêm hội Giã La: Tìm hiểu truyền thống văn hóa làng một số địa phương tiêu biểu ở Hà Tây/ Yên Giang: biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 357tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: VV76476 |
23 | | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Tuyển tập hương ước tục lệ / Nguyễn Tá Nhí chủ trì...tuyển dịch . - H. : Nxb.Hà Nội, 2010. - 1323tr. ; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: PM.020303, VV.008454 |
24 | | Tư liệu văn hiến Thăng Long-Hà Nội: Tuyển tập Hương ước/ Nguyễn Tá Nhí chủ trì . - H.: Nxb. Hà Nội, 2010. - 1319tr.; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: DM16062, M120070, M120071, M120072, VL37475, VL37476 |
25 | | Văn hóa dân gian làng Đại Lan/ Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam; Trần Văn Mỹ: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 274tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DC003839, VV73900 |
26 | | Văn hóa dân gian làng nghề Kiêu Kỵ/ Nguyễn Quang Lê . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL42670 |
27 | | Văn hóa dân gian làng Tri chỉ/ Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Đinh Hồng Hải . - H.: Lao động, 2011. - 350tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL39721 |
28 | | Văn hóa dân gian Phú Nhiêu/ Lương Đức Nghi, Vũ Quang Dũng: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 395tr .: minh họa.; 21cm Thông tin xếp giá: VL39713 |
29 | | Văn hóa Hà Nội tìm tòi và suy ngẫm / Trần Quốc Vượng . - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 241tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019495, VN.029001 |
30 | | Văn vật ẩm thực đất Thăng Long/ Lý Khắc Cung . - H.: Văn hóa dân tộc, 2004. - 239tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV1887, LCV1888, LCV30032, M94557, M94558, M94559, VV66566, VV66567 |
|