1 | | Ẩm thực dân gian Hà Nội/ Nguyễn Thị Bảy . - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị quốc gia, 2010. - 227tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15947, M119847, M119848, M119849, VL37332, VL37333 |
2 | | Ẩm thực dân gian Việt Nam/ Nguyễn Thị Bảy . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 219tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM14340, DM14341, M116305, M116306, M116308, VL35242, VL35243 |
3 | | Các thành hoàng làng và tín ngưỡng Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc, Nguyễn Duy Hinh . - H. : Lao Động, 2009. - 393tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL5671, LCL5674, LCL5675, VL33977, VL33978 |
4 | | Cầu lộc Thánh Mẫu tại phủ Tây Hồ - Hà Nội/ Đồng tác giả: Phạm Văn Thành, Nguyễn Thị Kim Oanh . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 174tr.: sơ đồ, ảnh; 21cm. - ( Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VV015458, VV80680 |
5 | | Dã sử Thăng Long - Hà Nội/ Trường Khang . - H.: Văn hóa thông tin, 2010. - 227tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15249, M117611, M117612, M117613, VL36017, VL36018 |
6 | | Dưới chân núi Tản một vùng văn hóa dân gian/ Đoàn Công Hoạt . - H.: Khoa học xã hội, 2010. - 277tr..; 21cm Thông tin xếp giá: VL37611 |
7 | | Địa chí văn hóa dân gian Thăng Long - Đông Đô Hà Nội / Đinh Gia Khánh chủ biên . - H. : Hà Nội, 2008. - 654tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003631, PM.018943, VN.028646 |
8 | | Hà Nội Ca dao - ngạn ngữ/ Giang Quân: biên soạn . - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 267tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15257, M117635, M117636, M117637, VL36033, VL36034 |
9 | | Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc/ Nguyễn Chí Bền chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV77312 |
10 | | Quy ước làng văn hóa thôn Văn Hội, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội . - H.: Xã Văn Bình, 2014. - 26tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DC003927, HVV4623 |
11 | | Sự tích Mẫu Thủy đền Giẻ - Trôi Ao Sen/ Trịnh Trọng Quý sưu tầm và biên soạn . - H.: Văn hóa dân tộc, 2016. - 91tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: HVV4659 |
12 | | Sự tích Thành Hoàng Làng ở huyện Gia Lâm và quận Long Biên, Hà Nội/ Nguyễn Thị Thu Hà . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 250tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV014219, VV79420 |
13 | | Thần tích Hà Nội và tín ngưỡng thị dân / Nguyễn Vinh Phúc, Nguyễn Duy Hinh . - H.: Nxb. Hà Nội, 2004. - 182tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M97352, M97353, M97354, M97355, M97356, M97357, VL25243, VL25244 |
14 | | Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Tuyển tập thần tích . - H. : Nxb.Hà Nội, 2010. - 1164tr. ; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ) Thông tin xếp giá: PM.020185, VV.008417 |
|