1 | | Cô bé lọ lem: Sách hình nổi 3D . - H.: Kim Đồng, 2011. - 12tr. hình nổi; 19cm Thông tin xếp giá: MTN62897, MTN62898, TN29794, TN29795, TN29796, TNL8914, TNL8915 |
2 | | 100 truyện cổ tích thế giới chọn lọc/ Ngọc Mai, Vân Trường: tuyển chọn . - H.: Văn học, 2011. - 330tr.: minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: MTN59689, MTN59690, TN27504, TN27505, TN27506, TNL8300, TNL8301 |
3 | | 100 truyện cổ tích thế giới/ Ngọc Anh tuyển chọn . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 443tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: LCL958, LCL959, LCL960 |
4 | | 100 câu chuyện dành cho thiếu nhi/ Phạm Thị Anh Đào: biên soạn, T.1: 50 truyện cổ tích . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn nghệ, 2006. - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN47313 |
5 | | 100 câu chuyện mẹ kể con nghe/ Đặng Thanh Tịnh: biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2010. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56847, MTN56848, MTN56849, TNL7603, TNL7604 |
6 | | 100 truyện cổ tích đặc sắc/ Bảo Tiên: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 251tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN67489, MTN67490, MTN67491, MTN67492, TN32709, TN32710, TN32711, TN32712, TNV22049, TNV22050 |
7 | | 100 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 422tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: LCL950, LCL951, LCL953 |
8 | | 100 truyện cổ tích Việt Nam và thế giới chọn lọc . - H.: Văn học, 2011. - 330tr.: minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: M125770, M125771, M125772 |
9 | | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số EQ/ Ngọc Khánh . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56774, MTN56775, TNL7607, TNL7608 |
10 | | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số IQ/ Ngọc Khánh . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56771, MTN56772, TNL7605, TNL7606 |
11 | | 1001 truyện cổ tích lừng danh thế giới/ Ngọc Khánh . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 151tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56767, MTN56769, TNL7613, TNL7614 |
12 | | 101 câu chuyện về các nàng công chúa/ Đinh Thượng Lâm; Tuệ Văn dịch . - Tái bản lần thứ 5. - H.: Văn học, 2018. - 199tr.: tranh màu; 27cm Thông tin xếp giá: MTN78513 |
13 | | 101 truyện cổ tích thần thoại/ Phạm Thị Anh Đào: biên soạn, T.1 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 135tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50980, MTN50981, MTN50982 |
14 | | 101 truyện cổ tích thần thoại/ Phạm Thị Anh Đào: biên soạn, T.2 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 132tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV30582, MTN50983, MTN50984, MTN50985, TNL6458, TNL6459 |
15 | | 101 truyện cổ tích thần thoại/ Phạm Thị Anh Đào: biên soạn, T.3 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Văn nghệ, 2007. - 138tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50974, MTN50975, MTN50976, TNL6460, TNL6461 |
16 | | 101 truyện cổ tích thần thoại/ Phạm Thị Anh Đào: biên soạn, T.4 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 148tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN50977, MTN50978, MTN50979, TNL6462, TNL6463 |
17 | | 101 truyện cổ tích Việt Nam và Thế giới/ Bảo Tiên: tuyển chọn và biên soạn . - H. Văn hóa thông tin, 2013. - 251tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN65378, MTN65379, MTN65380, TN31353, TN31354, TN31355, TNL9367, TNL9368 |
18 | | 108 truyện dân gian hay nhất thế giới/ Ngọc Khánh dịch . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 215tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: TN25752, TN25753 |
19 | | 108 truyện dân gian hay nhất thế giới/ Ngọc Khánh: dịch . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 210tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56749, MTN56751, TNL7617, TNL7618 |
20 | | 109 chuyện mẹ kẻ con nghe: Truyện cổ tích/ Thanh Bình biên soạn . - H.: Lao động, 2009. - 383tr.; 21cm. - ( Truyện cổ tích chọn lọc ) Thông tin xếp giá: LCL4225 |
21 | | 109 truyện cổ tích về loài vật/ Phúc Hải tuyển chọn. Q. 1/3 . - H.: Hồng Đức, 2017. - 119tr.; 29cm Thông tin xếp giá: KT2902, KT2903 |
22 | | 109 truyện cổ tích về loài vật/ Phúc Hải tuyển chọn. Q. 2/3 . - H.: Hồng Đức, 2017. - 112tr.; 29cm Thông tin xếp giá: KT2904, KT2905 |
23 | | 109 truyện cổ tích về loài vật/ Phúc Hải tuyển chọn. Q. 3/3 . - H.: Hồng Đức, 2017. - 120tr.; 29cm Thông tin xếp giá: KT2906, KT2907 |
24 | | 109 truyện cổ tích về yêu thương/ Phúc Hải tuyển chọn. Q. 1/2 . - H.: Hồng Đức, 2017. - 173tr.; 29cm Thông tin xếp giá: KT2898, KT2899 |
25 | | 109 truyện cổ tích về yêu thương/ Phúc Hải tuyển chọn. Q. 2/2 . - H.: Hồng Đức, 2017. - 169tr.; 29cm Thông tin xếp giá: KT2900, KT2901 |
26 | | 109 truyện kể về các nàng tiên . - H.: Thời Đại, 2013. - 250tr.; 21cm. - ( Tủ sách dành cho bé ) Thông tin xếp giá: DM20990, M137114, M137115, M137116, M137117, MTN66776, MTN66777, TNL9636, VL47477, VL47478 |
27 | | 120 mẩu chuyện ngụ ngôn hè phố: Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Thiện Văn biên soạn. T. 1 . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2004. - 144tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV1292, LCV1293 |
28 | | 15 anh hùng dân gian các thời đại/ Doàn Doãn biên soạn và tuyển chọn . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1997. - 302tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M152910, M69528, M69529, M69530, M69531 |
29 | | 15 anh hùng dân gian các thời đại/ Đoàn Doãn: biên dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2007. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM8337, DM8338, M106216, M106217, M106218, M106219, M106220, M106221, VL30221, VL30222 |
30 | | 365 chuyện kể hàng đêm câu chuyện của loài vật. Chuyện kể tháng 2 . - H.: Văn hóa thông tin, 2004. - 31tr.; 17cm Thông tin xếp giá: MTN45918, MTN45919 |
|