1 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh công sở/ Tri Thức Việt: biên soạn . - H.: Từ điển bách khoa, 2014. - 143tr.; 19cm+ CD Thông tin xếp giá: DM22676, M143265, M143266, M143267, PM035559, VV010541, VV73464, VV73465 |
2 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh kinh doanh/ Tri Thức Việt: biên soạn . - H.: Từ điển bách khoa, 2014. - 135tr.; 19cm+CD Thông tin xếp giá: DM22677, M143268, M143269, M143270, PM035558, VV010542, VV73466, VV73467 |
3 | | 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test/ Jim Lee . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp, 2009. - 447p.; 29cm Thông tin xếp giá: NV.006159, PM.018835, VV.008165 |
4 | | 1000 reading comprehension practica test items for the new TOEIC test/ Jim Lee . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp, 2009. - 332p.; 29cm Thông tin xếp giá: NV.006160, PM.018834, VV.008166 |
5 | | 1000 từ Anh - Việt đầu tiên/ Heather Amery, Stephen Cartwright: minh họa; Khanh, Hạnh: dịch . - H. Phụ Nữ, 2013. - 123tr.: tranh vẽ; 30cm Thông tin xếp giá: MTN65387, MTN65388, MTN65389, TN31404, TN31405, TN31406, TNL9375, TNL9376 |
6 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho hướng dẫn viên du lịch/ Thanh Mai: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 187tr.: minh họa; 21cm+ CD-MP3 Thông tin xếp giá: DM19084, M130505, M130506, M130507, M130508, VL43743, VL43744, VN031884 |
7 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho lái xe taxi/ Thanh Mai: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 179tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM19085, M130509, M130510, M130511, M130512, PM029699, VL43745, VL43746, VN031792 |
8 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho người bán hàng/ Thanh Mai: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 191tr.: minh họa; 21cm+ CD-MP3 Thông tin xếp giá: DM19082, M130497, M130498, M130499, M130500, PM029702, VL43739, VL43740, VN031793 |
9 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho người mới bắt đầu/ Thanh Mai: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 195tr.: minh họa; 21cm+ CD-MP3 Thông tin xếp giá: DM19086, M130513, M130514, M130515, M130516, PM029703, VL43747, VL43748, VN031794 |
10 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho nhân viên kinh doanh/ Thanh Mai: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 191tr.: minh họa; 21cm+ CD-MP3 Thông tin xếp giá: DM19081, M130493, M130494, M130495, M130496, PM029700, VL43737, VL43738, VN031795 |
11 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh cho nhân viên văn phòng/ Thanh Mai: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 187tr.: minh họa; 21cm+ CD-MP3 Thông tin xếp giá: DM19089, M130525, M130526, M130527, M130528, PM029701, VL43753, VL43754, VN031796 |
12 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh du lịch-giải trí/ Thanh Mai: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 203tr.: minh họa; 21cm+ CD-MP3 Thông tin xếp giá: DM19088, M130521, M130522, M130523, M130524, PM029704, VL43751, VL43752, VN031797 |
13 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh giao tiếp cơ bản nhất/ Thanh Mai: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 199tr.: minh họa; 21cm+ CD-MP3 Thông tin xếp giá: DM19087, M130517, M130518, M130519, M130520, PM029705, VL43749, VL43750, VN031798 |
14 | | 10000 câu đàm thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày/ Thanh Mai: biên soạn . - H.: Dân trí, 2012. - 191tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM19083, M130501, M130502, M130503, M130504, PM029706, VL43741, VL43742, VN031799 |
15 | | 112 bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Thu Hà, Mai Anh biên soạn . - H. : Thế giới, 2007. - 183tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV5304, LCV5306, PM.025390, VN.019660, VN.026237 |
16 | | 1190 câu đàm thoại tiếng Anh trong mọi tình huống/ Xuân Hương: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2014. - 222tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22674, M143259, M143260, M143261, PM035518, VV010561, VV73460, VV73461 |
17 | | 120 bài luận Tiếng Anh/ Trần Mạnh Tường . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 318tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17701, M125547, M125548, M125549, PM028308, VL40947, VL40948, VN030977 |
18 | | 136 các bài luận hay nhất/ Milon Nandy; Lê Hiếu Thảo, Nguyễn Văn Phước: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2010. - 255tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM16926, M122992, M122993, M122994, PM021529, VL39230, VL39231, VN030171 |
19 | | 143 bài luận và bài viết mẫu tiếng Anh hay nhất/ Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Đoàn Thị Khánh Hiền hiệu đính . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 399tr.; 21cm. - ( Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh ) Thông tin xếp giá: DM26133, LCV20164, LCV20165, LCV20166, LCV20167, LCV20168, LCV20169, M154739, M154740, PM040923, VV013841, VV78959 |
20 | | 143 bài luận và bài viết mẫu tiếng Anh hay nhất/ Nguyễn Thu Huyền: chủ biên . - H.: Từ điển Bách khoa, 2012. - 309tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM18949, M130055, M130056, M130057, PM029364, VL43510, VL43511, VN031607 |
21 | | 15 bài đọc hiểu tiếng Anh/ Đức Tín . - H.: Thế giới, 2015. - 320tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM24411, M149220, M149221, M149222, PM038240, PM038248, VV012339, VV76837, VV76838 |
22 | | 15 days' practice for IELTS listening/ Xia Li Ping, He Ting . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2011. - 172tr.: minh họa; 26cm Thông tin xếp giá: M167367 |
23 | | 15 days' practice for IELTS speaking/ Wang Hong Xia . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2011. - 246tr.: minh họa; 26cm Thông tin xếp giá: M167366 |
24 | | 150 bài luyện thi tiếng Anh cuối cấp cho học sinh Trung học/ Thanh Hà: biên soạn . - H.: Dân trí, 2011. - 219tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM16923, M122983, M122984, M122985, VL39224, VL39225, VN030564, VN030565 |
25 | | 150 bài tập luyện thi tiếng Anh cuối cấp cho học sinh trung học/ Thanh Hà biên soạn . - H.: Dân trí, 2011. - 219tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17233, M124050, M124051, M124052, PM021526, VL39908, VL39909, VN030173 |
26 | | 180 đề luận tiếng Anh luyện thi chứng chỉ ABC/ Lê Văn Sự, Nguyễn Thị Thái Hiệp, Lê Thị Hiếu Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Hồng Đức, 2011. - 255tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM16925, M122989, M122990, M122991, PM021611, VL39228, VL39229, VN030225 |
27 | | 185 chủ đề bài luận dành cho người thi TOEFL . - H.: Hồng Đức, 2014. - 432tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM22687, M143302, M143303, M143304, PM035455, VL000109, VL49925, VL49926 |
28 | | 2 outsiders/ Simon Haines; Edited by David Christie . - London: Penguin, 1989. - 92p.; 24cm. - ( New connexions Series ) Thông tin xếp giá: AL1971 |
29 | | 200 bài luận tiếng Anh/ Đặng Kim Chi: dịch . - H.: Thống kê, 2005. - 367tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM11714, DM11715, M112267, VL32920 |
30 | | 2000 từ vựng tiếng Anh dùng trong kinh doanh . - H. : Thời đại, 2010. - 362tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019578, VN.029039 |
|