1 | | 10 phút tự học tiếng Nhật mỗi ngày/ Trần Hải Quỳnh chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Hồng Đức, 2016. - 231tr.: tranh vẽ; 21cm+ CD. - ( The Sakura - Tủ sách giúp học tốt tiếng Nhật ) Thông tin xếp giá: LCV20182, LCV20183, LCV20184, LCV20185, LCV20186, LCV20187 |
2 | | 10 phút tự học tiếng Nhật mỗi ngày/ Trần Hải Quỳnh chủ biên . - H.: Thời đại, 2015. - 158tr.: tranh vẽ; 21cm+ CD. - ( The Sakura - Tủ sách giúp học tốt tiếng Nhật ) Thông tin xếp giá: DM24686, M150245, M150246, M150247, PM038943, VV012702, VV77493, VV77494 |
3 | | 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng/ Phạm Hiền Lê: biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ; Công ty Văn hóa sáng tạo Trí Việt, 2013. - 319tr.; 21cm, CD Thông tin xếp giá: DM22172, M141454, M141455, M141456, M141457, PM034101, PM034102, VN034221, VV72605, VV72606 |
4 | | 400 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản/ Tohihiro Lto . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2013. - 403tr.: hình vẽ; 21cm CD - MP3 Thông tin xếp giá: DM21648, M139827, M139828, M139829, M139830, PM034525, PM034526, VL48875, VL48876, VN034434 |
5 | | 500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ: Trình độ N1/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko; Thư Trúc dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 294tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM26618, M156048, M156049, PM041710, VV014419, VV79635 |
6 | | 500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ: Trình độ N2/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko; Thư Trúc dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 293tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM26619, M156050, M156051, PM041711, VV014420, VV79636 |
7 | | 500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ: Trình độ N3/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko; Lê Lệ Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 293tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM26620, M156052, M156053, PM041712, VV014421, VV79637 |
8 | | 500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ: Trình độ N4 - N5/ Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko; Lệ Thủy dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 292tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM26621, M156054, M156055, PM041713, VV014422, VV79638 |
9 | | 900 câu giao tiếp Nhật/ Toshhiro Lto . - H.: Bách khoa, 2010. - 182tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17238, M124065, M124066, M124067, PM021715, VL39918, VL39919, VN030309 |
10 | | Bản dịch và giải thích ngữ pháp: T. 1 . - H.: Từ điển Bách khoa, 2013. - 189tr.: minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: DM20876, M136703, M136704, M136705, PM031992, VL47281, VL47282, VV009618 |
11 | | Bản dịch và giải thích ngữ pháp: T. 2 . - H.: Từ điển Bách khoa, 2013. - 167tr.: minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: DM20877, M136706, M136707, M136708, PM031993, VL47283, VL47284, VV009619 |
12 | | Bộ sách du học/ tu nghiệp Nhật Bản - đề thi thử N5: Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật sơ cấp/ Masa Noriso biên soạn; Nguyễn Thị Hồng dịch . - H.: Hồng Đức, 2015. - 143tr.: minh họa; 26cm+ CD Thông tin xếp giá: VL52092 |
13 | | Bộ sách du học/ tu nghiệp Nhật Bản - hội thoại ứng dụng: Giao tiếp tiếng Nhật thông dụng dành cho du học sinh và người đi lao động Nhật Bản/ Masa Noriso biên soạn; Nguyễn Thị Hồng dịch . - H.: Hồng Đức, 2015. - 142tr.; 26cm+ CD Thông tin xếp giá: VL52093 |
14 | | Cẩm nang hội thoại Nhật - Việt / Tiến Thịnh, Trịnh Khang biên soạn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 279tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.020962, VN.029857 |
15 | | Cẩm nang hội thoại Nhật - Việt/ Tiến Thịnh, Trịnh Khang biên soạn . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2011. - 279tr..; 21cm Thông tin xếp giá: DM16606, M121992, M121993, M121994, VL38606, VL38607 |
16 | | Đọc và nói tiếng Nhật dễ dàng: phương pháp mới dễ học nhất/ Trần Minh Nhật, Vĩnh Lộc, Nhân Văn: biên dịch . - H.: Thời đại, 2013. - 88tr.: hình vẽ; 24cm+ CD Thông tin xếp giá: DM21661, M139876, M139877, M139878, M139879, PM034567, PM034568, VL48899, VL48900, VV010105 |
17 | | Giao tiếp tiếng Nhật : Dành cho người học tiếng Nhật / Huy Lệnh . - H.: Thanh niên 2000. - 106tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV21749, TNV21750 |
18 | | Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản / Toshihiro Ito . - H. : Hồng Đức, 2008. - 403tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019029, VN.028694 |
19 | | Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản/ Toshihiro Lto . - H.: Bách khoa Hà Nội, 2013. - 403tr.: hình vẽ; 21cm CD - MP3 Thông tin xếp giá: DM21649, M139831, M139832, M139833, M139834, PM034113, PM034114, VL48877, VL48878, VN034218 |
20 | | Giao tiếp tiếng Nhật: Dành cho người tự học tiếng Nhật/ Huy Lệnh . - H.: Thanh Niên, 2000. - 106tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN59366, MTN59367, MTN59368, PM021957, VN030477 |
21 | | Giao tiếp tiếng Nhật: Dành cho người tự học/ Huy Lệnh: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2000. - 106tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM17607, M125223, M125224, M125225, VV71654, VV71655 |
22 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N1: Hán tự. Kèm theo chú thích Anh - Việt/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Hồng Phúc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 176tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM28289, M160641, M160642, PM044502, VL002043, VL52849 |
23 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N1: Nghe hiểu. Kèm theo chú thích Anh - Việt/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Phi Ngọc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 116tr.; 26cm+ CD Thông tin xếp giá: CDD000007, CDDM000007, CDM000013, CDM000014, CDPD000007, CDPM000007, DM28287, M160637, M160638, PM044500, VL002041, VL52847 |
24 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N1: Ngữ pháp. Kèm theo chú thích Anh - Việt/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Phi Ngọc dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 154tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM28286, M160635, M160636, PM044499, VL002040, VL52846 |
25 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N1: Từ vựng. Kèm theo chú thích Anh - Việt/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko; Lan Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 152tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM28288, M160639, M160640, PM044501, VL002042, VL52848 |
26 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3: Đọc hiểu/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015. - 106tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM24465, M149414, M149415, M149416, PM038296, VL000623, VL51025, VL51026 |
27 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3: Hán tự/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015. - 115tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM24728, M150390, M150391, M150392, PM038885, VL000750, VL51220, VL51221 |
28 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3: Nghe hiểu/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015. - 42tr.: minh họa; 26cm+ CD Thông tin xếp giá: DM24466, M149417, M149418, M149419, PM038294, VL000624, VL51027, VL51028 |
29 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3: Ngữ pháp/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015. - 110tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM24464, M149411, M149412, M149413, PM038295, VL000625, VL51023, VL51024 |
30 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3: Từ vựng/ Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016. - 115tr.; 26cm Thông tin xếp giá: DM25079, M151868, M151869, M151870, PM039538, VL000868, VL51501, VL51502 |
|