1 | | Kể chuyện thành ngữ tục ngữ/ Hoàng Văn Thành: chủ biên . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 539tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM4122, DM4123, M100912, M100913, VL27445, VL27446 |
2 | | Sổ tay viết đúng hỏi - ngã/ Huỳnh Thị Điệp . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 217tr.; 18cm Thông tin xếp giá: DM28501, LCV21710, LCV21711, LCV21712, LCV21713, LCV21714, LCV21715, M161078, M161079, PM044821, VN034650, VN2754 |
3 | | Thành ngữ học tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 354tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV012262, VV77323 |
4 | | Thế giới của Sophie/ Jostein Gaarder; Trần Minh Châu: dịch . - H.: Tri thức, 2006. - 647tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM5150, DM5151, M102231, M102232, VL28207, VL28208 |
5 | | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam/ Nguyễn Thạch Giang biên soạn, T.2 - Q.1 Từ vần A - K . - H.: Văn hóa thông tin, 2010. - 695tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL40275 |
6 | | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam/ Nguyễn Thạch Giang. T. 2, Quyển 2, từ vần L - Y . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 967tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL40745 |
7 | | Từ điển - Từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu . - H. : Văn học, 2008. - 376tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.020793, VN.029784 |
8 | | Từ điển chính tả phổ thông/ Nguyễn Lâm: chủ biên . - H.: Văn hóa thông tin; Liên Việt, 2010. - 238tr.; 21cm. - ( Bộ sách giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt ) Thông tin xếp giá: DM18225, M127491, M127492, M127493, PM028526, VL41937, VL41938, VN031095 |
9 | | Từ điển đồng nghĩa - Trái nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Hồng Đức: tuyển soạn . - H.: Đại học sư phạm, 2008. - 208tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL2564, LCL2565, LCL2566, LCL2567, TN22714, TN22715, TN22716, TN22717 |
10 | | Từ điển đồng nghĩa Tiếng Việt/ Nguyễn văn Tu . - H.: Văn học, 2008. - 376tr..; 21cm Thông tin xếp giá: DM16443, M121375, M121376, M121377, M121378, VL38235, VL38236 |
11 | | Từ điển đối chiếu thuật ngữ ngôn ngữ học Việt - Anh, Anh - Việt/ Nguyễn Thiện Giáp chủ biên; Biên soạn: Lâm Thị Hòa Bình, Võ Thị Minh Hà . - H.: Khoa học xã hội, 2018. - 265tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28685, M161461, M161462, PM045028, VV016449, VV81631 |
12 | | Từ điển phương ngôn Việt Nam/ Trần Gia Linh biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL40274 |
13 | | Từ điển Tiếng Việt/ Hoàng Phê chủ biên . - H.: Từ điển Bách khoa, 2010. - 1523tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M123287, M123288, VL39450, VL39451, VV008691 |
14 | | Từ điển tiếng Việt: có chú chữ Hán cho từ ngữ Hán - Việt . - H.: Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 1884tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM19355, TC002659, VL44282, VL44283, VV009348 |
15 | | Từ điển trái nghĩa - Đồng nghĩa tiếng Việt: Dùng cho học sinh phổ thông các cấp/ Dương Kỳ Đức: chủ biên . - In lần thứ 7. - H.: Từ điển Bách khoa, 2005. - 220tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV4575, MTN50488, TNV21123, TNV21124 |
16 | | Từ điển từ công cụ tiếng Việt/ Đỗ Thanh . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2001. - 228tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M86270, M86271, MTN42994, VL18629, VL18630 |
17 | | Từ điển từ ngữ tầm nguyên: cổ văn học từ ngữ và điển tích/ Bửu Kế . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2006. - 844tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM5119, DM5120, VL28177 |
18 | | Từ điển vần: Công trình đạt giải thưởng Nhà nước về khoa học và công nghệ năm 2005/ Hoàng Phê . - In lần thứ 4,có sửa chữa. - H.: Từ điển Bách khoa, 2012. - 276tr.; 18cm Thông tin xếp giá: M130109, M130110, M130111, TN29347, VN031629, VN2512, VN2513 |
19 | | Từ điển Việt - Anh - Hoa/ Nguyễn Thành Danh, Vương Kiều Trinh . - H.: Thống kê, 2006. - 1014tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM3604, DM3605, VL27025, VL27026 |
20 | | Từ điển Việt - Anh/ Nguyễn Ngọc Anh, Quang Hùng, Gia Huy, Trí Hạnh biên soạn . - H.: Từ điển Bách khoa, 2005. - 906tr.; 18cm Thông tin xếp giá: DM3458, DM3459, VN2389 |
21 | | Từ điển Việt - Anh/ Nguyễn Ngọc Lương: chủ biên; Tô Văn Sơn, Vũ Đình Thân: biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 2011. - 2598tr.: phụ lục; 27cm Thông tin xếp giá: DM23254, TC002687, VL000207, VL50301, VL50302 |
22 | | Từ điển Việt - Anh/ Phan Văn Giưỡng: biên soạn . - H.: Khoa học xã hội; Trung tâm từ điển, 2012. - 959tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19356, M131524, M131525, M131526, TC002658, VL44266, VL44267, VN032255 |
23 | | Từ điển Việt - Anh: 50.000 từ: thông dụng, tiện lợi, dễ tra cứu/ Quang Hùng, Ngọc ánh . - H.: Thống kê, 2005. - 719tr.; 13cm Thông tin xếp giá: DM3469, VN2398 |
24 | | Từ điển Việt - Anh: 75.000 từ/ Nguyễn Xuân Huy . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Từ điển Bách khoa, 2010. - 720tr.; 18cm Thông tin xếp giá: DM17017, M123263, M123264, VN030151, VN2480 |
25 | | Từ điển Việt - Hàn/ Ngân Giang, Tấn Thừa . - Tái bán lần thứ 5. - H.: Từ điển Bách khoa, 2008. - 1150tr.; 15cm Thông tin xếp giá: DM17014, M123256, M123257, M123258, VN030154, VN030155, VN2476, VN2477 |
26 | | Từ điển Việt - Hàn/ Tô Thị On và nhóm cộng tác . - H.: Từ điển bách khoa, 2005. - 1413tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM3602, DM3603, VL27023, VL27024 |
27 | | Từ điển Việt - Pháp/ Lê Khả Kế chủ biên . - In lần thú 4 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học Xã hội, 1997. - 1589tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM4821, DM4822, VL27917 |
28 | | Từ điển Việt - Pháp/ Lê Khả Kế, Nguyễn Lân . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - H.: Khoa học xã hội, 1997. - 1210tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM4819, DM4820, VL27916 |
29 | | Từ điển Việt - Pháp: 150000 mục từ/ Nguyễn Văn Tuế: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 1948tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM23255, TC002686, VL000208, VL50303, VL50304 |
30 | | Từ điển Việt - Pháp: 75.000 từ/ Quang Hùng . - H.: Thống kê, 2006. - 639tr.; 14cm Thông tin xếp giá: DM3464, DM3465, VN2395, VN2396 |
|