KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  345  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1 2 3 a book to see/ William Wondriska . - New York: Pantheo, 1959. - 20p.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNAN000061
  • 2 10 vạn câu hỏi vì sao - Toán học/ Hàn Khởi Đức tổng chủ biên; Nguyễn Như Diệm dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2020. - 177tr.: minh họa; 26cm. - ( Bách khoa Tri thức tuổi trẻ )
  • Thông tin xếp giá: LCL15860, LCL15861, LCL15862, LCL15863, MTN85604, MTN85605, MTN85606, TN48166, TN48167, TN48168, TNL11794
  • 3 101 bài toán đố vui/ Nguyễn Thiện Văn . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 173tr.; 16cm
  • Thông tin xếp giá: MTN43850, TNN4751, TNN4752
  • 4 169 bài toán hay cho trẻ em và người lớn/ Trần Nam Dũng . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2016. - 142tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. - ( Tủ sách Sputnik )
  • Thông tin xếp giá: MTN75997, MTN75998, TN38079, TN38080, TN38081, TNV23065
  • 5 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu/ Nguyễn Đức Đồng chủ biên. Q. 2: 11 chuyên đề về toán rời rạc và hình học sơ cấp . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 263tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MTN75743, MTN75744, TN38028, TN38029, TN38030, TNL10291
  • 6 40 đề kiểm tra trắc nghiệm toán 11: Soạn theo hướng cải tiến ra đề kiểm tra chất lượng của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Hồng Đức chủ biên; Lê Bích Ngọc biên soạn . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 216tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM28598, M161277, M161278, PM044934, VL002214, VL53025
  • 7 488 bài tập toán chọn lọc 7/ Phan Văn Đức . - Tái bản có chỉnh lí bổ sung. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2016. - 215tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MTN75821, MTN75822, TN38169, TN38170, TN38171, TNL10356
  • 8 488 bài tập toán cơ bản và nâng cao 9/ Phan Văn Đức . - Tái bản có chỉnh lí bổ sung. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2016. - 252tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MTN75847, MTN75848, TN38199, TN38200, TN38201, TNL10371
  • 9 500 bài toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 223tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MTN75825, MTN75826, TN38181, TN38182, TN38183, TNL10358
  • 10 600 đề toán vui phát triển tư duy: 3 - 8 tuổi/ Woye Books; Minh Thúy biên soạn . - H.: Phụ nữ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019. - 2 tập: tranh màu; 22cm. - ( Tủ sách Giáo dục sớm )
    11 600 đề toán vui phát triển tư duy: 3 - 8 tuổi/ Woye Books; Minh Thúy biên soạn. T. 1 . - H.: Phụ nữ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019. - 91tr.: tranh màu; 22cm. - ( Tủ sách Giáo dục sớm )
  • Thông tin xếp giá: MTN82272, MTN82273, TN44496, TN44497, TN44498, TNL11159
  • 12 600 đề toán vui phát triển tư duy: 3 - 8 tuổi/ Woye Books; Minh Thúy biên soạn. T. 2 . - H.: Phụ nữ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019. - 91tr.: tranh màu; 22cm. - ( Tủ sách Giáo dục sớm )
  • Thông tin xếp giá: MTN82274, MTN82275, TN44499, TN44500, TN44501, TNL11160
  • 13 A biologists mathematics: Contemporary biology/ David R. Causton . - London: Edward Arnold, 1977. - 326p.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: AL328
  • 14 A magnet's strength: Algebra . - Columbus: McGraw-Hill, [knxb]. - 16p.: illustrated; 15cm. - ( Rea-World problem solving. Math and science )
  • Thông tin xếp giá: TNAN000183, TNAN000184
  • 15 A mountain of presidents: Measurement . - Columbus: McGraw-Hill, [knxb]. - 16p.: illustrated; 15cm. - ( Rea-World problem solving. Math and social studies )
  • Thông tin xếp giá: TNAN000189, TNAN000190
  • 16 Algebridge: Concept of equality and inequality . - New York: McGraw-Hill; Glencoe, 1990. - 41p.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: AL13194, AL13195
  • 17 Animals big and small: Measurement . - Columbus: McGraw-Hill, [knxb]. - 16p.: illustrated; 15cm. - ( Rea-World problem solving. Math and science )
  • Thông tin xếp giá: TNAN000171, TNAN000172
  • 18 Ảo thuật toán học/ Matin Ganơ; Dịch: Phạm Hiền, Đặng Hấn . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 170tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCV7748, LCV7749, LCV7750, LCV7751, LCV7752, LCV7753, LCV7754, LCV7755, LCV7756, LCV7840, LCV7841, LCV7842, LCV7843, LCV7844, LCV7845, LCV7846, LCV7847, LCV7848, LCV7849
  • 19 Bao nhiêu: Dành cho lứa tuổi 7+/ Steve Way, Felicia Law; Trương Ngọc Bảo Hân dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2019. - 31tr.: hình vẽ, ảnh màu; 24cm. - ( Để em yêu môn toán )
  • Thông tin xếp giá: KTB003970, TB004305
  • 20 Bao nhiêu?/ Steve Way, Felicia Law; Trương Ngọc Bảo Hân dịch . - Tái bản lần 2. - H.: Kim Đồng, 2016. - 31tr.: minh họa; 24cm. - ( Để em yêu môn toán )
  • Thông tin xếp giá: MTN74864, TN36579
  • 21 Bao nhiêu?/ Steve Way, Felicia Law; Trương Ngọc Bảo Hân dịch . - Tái bản lần 1. - H.: Kim Đồng, 2015. - 31tr.: minh họa; 24cm. - ( Để em yêu môn toán )
  • Thông tin xếp giá: MTN74040, MTN74041
  • 22 Bao nhiêu?/ Steve Way, Felicia Law; Trương Ngọc Bảo Hân: dịch . - H.: Kim Đồng, 2011. - 31tr.; 24cm. - ( Toán học thật đơn giản )
  • Thông tin xếp giá: MTN60093, MTN60094
  • 23 Bao xa?/ Steve Way, Felicia Law; Tường Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần 2. - H.: Kim Đồng, 2016. - 31tr.; 24cm. - ( Để em yêu môn toán )
  • Thông tin xếp giá: MTN74871, TN36580
  • 24 Bao xa?/ Steve Way, Felicia Law; Tường Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần 1. - H.: Kim Đồng, 2015. - 31tr.; 24cm. - ( Để em yêu môn toán )
  • Thông tin xếp giá: MTN74042, MTN74043
  • 25 Bao xa?/ Steve Way, Felicia Law; Tường Huyền Trâm: dịch . - H.: Kim Đồng, 2011. - 31tr.; 24cm. - ( Toán học thật đơn giản )
  • Thông tin xếp giá: MTN60105, MTN60106
  • 26 Bao xa?: Dành cho lứa tuổi 7+/ Steve Way, Felicia Law; Tường Huyền Trâm dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2019. - 31tr.: hình vẽ, ảnh màu; 24cm. - ( Để em yêu môn Toán )
  • Thông tin xếp giá: KTB003971, TB004311
  • 27 Baseball's Hero: Number and operations . - Columbus: McGraw-Hill, [knxb]. - 16p.: illustrated; 15cm. - ( Rea-World problem solving. Math and social studies )
  • Thông tin xếp giá: TNAN000199, TNAN000200
  • 28 Basic college mathematics: A real-world approach/ Ignacio Bello . - 3rd ed. - Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009. - xxxii, 633 p. : ill.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: AL18545
  • 29 Bài tập hình học . - H.: ..., 1986. - ...tr.; ...cm
    30 Bài tập toán cao cấp/ Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đình, Nguyễn Hồ Quỳnh, T.1: Đại số và hình học giải tích . - H.: Giáo dục, 1977. - 388tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M152948