1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Hóa học/ Hàn Khởi Đức tổng chủ biên; Nguyễn Việt Phương dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2020. - 177tr.: minh họa; 26cm. - ( Bách khoa Tri thức tuổi trẻ ) Thông tin xếp giá: LCL15868, LCL15869, LCL15870, LCL15871, MTN85601, MTN85602, MTN85603, TN48163, TN48164, TN48165, TNL11793 |
2 | | 18 chủ đề trọng tâm thường gặp và phương pháp giải đề thi Đại học - Cao đẳng môn Hóa học: Bố cục theo cấu trúc đề thi tuyển Đại học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Trung Ninh chủ biên . - H.: Nxb.Hà Nội, 2012. - 498tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM21073, M137387, M137388, M137389, PM032373, VL47641, VL47642, VV009657 |
3 | | 224 câu hỏi lý thú về Hóa học/ Xuân trường biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 299tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL6517, LCL6518, LCL6519, LCL6520, LCL6521, LCL6522, LCL6523, LCL6892, LCL6893, LCV28161 |
4 | | 224 câu hỏi lý thú về hóa học/ Xuân Trường biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 395tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV6108, LCV6109, LCV6110, LCV6111 |
5 | | Basic chemistry/ Steven S. Zumdahl . - 3rd. ed. - Toronto; Massachusetts: D.C. Heath and Co, 1996. - 471p.; 26cm Thông tin xếp giá: AL10352 |
6 | | Basic concepts of chemistry/ Leo J. Malone . - 5th ed. - New York: John Wiley & Sons, 1997. - 342p.; 25cm Thông tin xếp giá: AL12477, AL12478 |
7 | | Basic concepts of chemistry/ Leo J. Malone . - 5th ed. - New York: John Wiley & Sons, 1997. - 591p.; 25cm Thông tin xếp giá: AL12483 |
8 | | Bách khoa tri thức - Hóa học/ Tapasi De chủ biên; Nguyễn Phương Thảo dịch . - H.: Hồng Đức, 2019. - 31tr.: tranh màu; 28cm Thông tin xếp giá: LCL15090, LCL15091, LCL15092, MTN83917, MTN83918, MTN83919, TN46430, TN46431, TN46432, TNL11475 |
9 | | Bí ẩn về hóa học/ Lưu Chí Thanh, Lưu Tông Diễn; Thanh Hà: dịch . - H.: Phụ nữ, 2011. - 158tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: M125678, M125679, M125680, TN27701, TN27702 |
10 | | Bí ẩn về hóa học/ Lữ Chí Thanh, Lưu Tống Diễn; Thanh Hà: dịch . - H.: Phụ nữ, 2011. - 158tr.: minh họa.; 21cm. - ( Thế giới những điều chưa biết ) Thông tin xếp giá: MTN59699, MTN59700, TNL8307 |
11 | | Bí quyết đạt điểm 8, 9, 10 hóa học: Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12. Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 10, 11, 12. Tài liệu tham khảo cho giáo viên và phụ huynh/ Lê Văn Nam . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 326tr.: hình vẽ, bảng; 27cm Thông tin xếp giá: DM29269, M162952, M162953, PM045936, VL002483, VL53297 |
12 | | Bí quyết giải nhanh đề thi THPT Quốc gia môn Hóa học: Phương pháp trắc nghiệm/ Cao Cự Giác . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 527tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM24474, M149447, M149448, M149449, PM038285, VL000612, VL51047, VL51048 |
13 | | Bộ đề thi trắc nghiệm khách quan Hóa học: Dành cho thí sinh lớp 12 và ôn thi Đại học - Cao đẳng. Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ GD & ĐT / Lê Thanh Hải . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2009. - 342tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VV.008295, VV.008296 |
14 | | Braving the elements/ Harry B. Gray, John D. Simon, William C. Trogler . - California: University Science Books, 1995. - 418p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL3799 |
15 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học 10/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 456tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM25650, M153604, M153605, PM040321, VL001049, VL51687 |
16 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học 12/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 574tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM25651, M153606, M153607, PM040322, VL001050, VL51688 |
17 | | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi hóa học 9/ Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thúy Hương . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 454tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN80235, MTN80236, TN42177, TN42178, TN42179, TNL10802 |
18 | | Các trò chơi hóa học lý thú/ Khánh Linh . - H.: Thời đại, 2011. - 288tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN26790, TN26791, TN26792 |
19 | | Các trò chơi hóa học lý thú/ Khánh Linh . - H.: Thời đại, 2011. - 285tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN58273, TNL7887, TNL7888 |
20 | | Các trò chơi hóa học lý thú/ Khánh Linh: biên soạn . - H.: Thời đại, 2011. - 288tr.minh họa.; 21cm Thông tin xếp giá: M122588, M122589, M122590 |
21 | | Câu chuyện hóa học/ Larry Gonick, Craig Criddle; Hồ Lê Thủy Tiên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 249tr.: tranh vẽ; 24cm. - ( Cartoon guide ) Thông tin xếp giá: M160700, M160701, MTN80069, PM044541, TN41934, TNL10745 |
22 | | Chemical principles/ Steven S. Zumdahl . - Massachusetts; Toronto: D.C. Heath and Co, 1995. - 1043p.; 26cm Thông tin xếp giá: AL10423 |
23 | | Chemistry / Raymand Chang, Brand Cruickshank . - Eighth. - America : McGraw Hill, 2005. - 1039p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005524 |
24 | | Chemistry and our world/ Charles G. Gebelein . - Dubuque; Toronto: Caracas,Wm.C.Brown, 1997. - 609p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL10987, AL10988 |
25 | | Chemistry in action: A laboratory manual for general, organic, and biological chemistry/ Erwin Boschmann, Norman Wells . - 4th ed. - Boston: WCB; McGraw-Hill, 1990. - 441p.; 27cm Thông tin xếp giá: AL13267 |
26 | | Chemistry in context / Lucy Pryde Eubank, Catherine H. Middlecamp, Norbert J. Pienta... : Applying chemistry to society . - America : McGraw Hill, 2006. - 622p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005523 |
27 | | Chemistry in context/ Graham C. Hill, John S. Holman . - 3rd. ed. - Surrey: ELBS; Nelson, 1989. - 616p.; 27cm Thông tin xếp giá: AL618 |
28 | | Chemistry in context: Applying chemisky to society . - 4th ed. - Boston: McGraw - Hill, 2003. - 568p.: illustration; 28cm Thông tin xếp giá: AL15070 |
29 | | Chemistry in context: Applying chemistry to society . - [S.L]: McGraw-Hill, 1997. - 502p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL10348 |
30 | | Chemistry in context: Applying chemistry to society/ A. Truman Schwartz...[et al.] . - [S.l.]: WCB; McGraw - Hill, 1997. - XVII, 502p.; 28cm. - ( A project of the American chemical society ) Thông tin xếp giá: AL11949, AL11950 |
|