1 | | 50 câu hỏi đáp phòng trị bệnh giòn xương / Mã Tại Tùng; Nguyễn Kim Dân: dịch . - H.: Y học, 2002. - 106tr.; 20cm Thông tin xếp giá: M88821, M88822, M88823 |
2 | | A colour atlas of injury in sport/ J.G.P. Williams . - London: Wolte medical Publications, 1980. - 152p.; 26cm Thông tin xếp giá: AL563 |
3 | | Chấn thương thể thao/ Trần Quốc Diệu; Lê Đức Chương: dịch; Nguyễn Văn Trạch: hiệu đính . - H.: Thể dục thể thao, 2001. - 260tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M86326, M86327, M86328, VV63429, VV63430 |
4 | | Emergent management of trauma/ John Bailitz, Faran Bokhari, Tom A. Scaletta, Jeffrey Schaider . - 3rd ed. - New York: McGraw-Hill Medical, 2011. - xv, 588 p. : ill.; 23 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Hướng dẫn cấp cứu tai nạn thương tích/ Nguyễn Hữu Tú chủ biên . - H.: Y học, 2018. - 427tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM29292, LCV24143, LCV24144, LCV24145, M163082, M163083, PM046026, VV017089, VV82197 |
6 | | Phòng trị và chăm sóc gãy xương/ Hầu Tiểu Khôi . - H.: , 2004. - tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M96138, M96140 |
7 | | Phục hồi chức năng một số dạng khuyết tật tại cộng đồng/ Cao Minh Châu . - H.: Y học, 2017. - 152tr.: hình vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: DM28159, VV016209, VV81279 |
|