KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  345  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 chiến lược đơn giản để làm giàu/ David Hooper; Chương Ngọc: dịch . - H.: Từ điển Bách khoa, 2012. - 135tr.; 21cm. - ( Tủ sách kinh tế - quản trị kinh doanh )
  • Thông tin xếp giá: DM18831, M129705, M129706, M129707, PM028542, PM029001, VL43300, VL43301, VN031104, VN031365
  • 2 10 điều răn về những thất bại trong kinh doanh/ Donald R. Keough; Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Dương Hiếu: dịch . - H.: Nxb. Trẻ, 2008. - 214tr.; 21cm. - ( Tủ sách doanh trí )
  • Thông tin xếp giá: DM15420, DM15421, M118084, M118085, M118086, M118087, VL36359, VL36360
  • 3 10 phút chỉ dẫn nghệ thuật lãnh đạo . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2007. - 199tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM7693, DM7694, M104882, M104883, M104884, VL29770, VL29771
  • 4 100 cách tiết kiệm cho doanh nghiệp / Hà Sơn, Nguyên Trí Thủy biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 163tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026752, VN.027235
  • 5 100 cách tiết kiệm cho doanh nghiệp/ Hà Sơn, Nguyên Trí Thủy: biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2008. - 170tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M125146
  • 6 100 cách tiết kiệm cho doanh nghiệp/ Hà Sơn, Nguyễn Trí Thủy: biên soạn . - H.: Nxb. Hà Nội, 2008. - tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM11327, DM11328, M111782, M111783, M111784, M111785, M111786, M111787, VL32551, VL32552
  • 7 101 ý tưởng khởi nghiệp/ Thu Hà, Dương Cầm: dịch . - H.: Lao động xã hội; Công ty sách Alpha, 2012. - 191tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM19394, M131638, M131639, M131640, PM030009, PM030010, VL44328, VL44329, VN032048
  • 8 108 kỹ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh/ Warren Blank; Nguyễn Phương Thúy, Nguyễn Phương Dung, Đào Vân Anh: dịch . - H.: Lao động, 2008. - 396tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM9789, M109074, VL31477, VL31478
  • 9 15 kỹ năng sinh tồn trong công sở/ Debra Fine; Minh Hạnh: dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Lao động xã hội; Thaihabooks, 2014. - 238tr. ; 21cm. - ( Tủ sách V-Biz )
  • Thông tin xếp giá: DM24073, M148135, M148136, M148137, PM038049, VV012109, VV76162, VV76163
  • 10 16 chiến lược kinh doanh thay đổi cuộc đời/ Paul Oberschneider; Linh Vũ dịch . - H.: Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2017. - 181tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: DM27718, M158809, M158810, PM043393, VV015340, VV80552
  • 11 20 phút ủy thác công việc/ Harvard Business review press; Thu Huyền dịch . - H.: Thế giới; Alphabooks, 2016. - 101tr.; 18cm. - ( Bộ sách: 20 minute manager )
  • Thông tin xếp giá: DM26085, M154621, M154622, PM040859, VN034602, VN2704
  • 12 25 mô hình MBA căn bản/ Julian Birkinshaw, Ken Mark; Hà Tiến Hưng dịch . - H.: Lao động; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 books, 2018. - 295tr.: bảng, sơ đồ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM28751, M161601, M161602, PM045107, VV016509, VV81694
  • 13 29 bí quyết lãnh đạo của Jack Welch - Nhà quản lý tập đoàn GE / Robert Slater; Phương Thúy dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2005. - 215tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: M99520, PM.003929, VN.023836
  • 14 29 Bí quyết lãnh đạo của Jack Welch: Nhà quản lý tập đoàn GE/ Robert Slater, Phương Thúy: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 215tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM1439, DM1440, M99503, VL26426
  • 15 36 kế ứng dụng trong kinh doanh và cuộc sống/ Ngọc Bích: dịch . - H.: Từ điển Bách khoa, 2009. - 429tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM14483, DM14484, M116507, M116508, M116510, VL35372, VL35373
  • 16 5 bài học căn bản để thành triệu phú/ Richard Paul Evans; Phạm Phi Hoành: dịch . - H.: Thời đại, 2011. - 94tr.; 20cm. - ( Tủ sách kinh tế - Quản trị doanh nghiệp )
  • Thông tin xếp giá: DM18277, M127692, M127693, M127694, PM028521, VL41995, VL41996, VN031079
  • 17 6.5 bí quyết "làm giàu" từ các mối quan hệ/ Jeffrey Gitomer . - H.: Lao động xã hội, 2013. - 243tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM20536, M135537, M135538, M135539, PM032113, VL46609, VL46610, VN033167
  • 18 7 ngày khởi nghiệp/ Dan Norris; Thảo Trần dịch . - Tái bản lần 1. - H.: Lao động; Công ty Sách Thái Hà, 2017. - 209tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM28177, LCV20934, LCV20935, LCV20936, LCV20937, LCV20938, LCV20939, M160319, M160320, PM044289, VV016029, VV81305
  • 19 80 chiêu thức để kinh doanh thành công/ Vương Chí Cương; Thanh Nhàn, Kiến Văn: biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 255tr.; 21cm. - ( Tủ sách kinh tế - quản trị kinh doanh )
  • Thông tin xếp giá: DM18526, M128600, M128601, M128602, PM029061, VL42484, VL42485, VN031425
  • 20 A guidebook to the web: International business/ Robert Harris, David L. Cleeton . - Connecticut: McGraw-Hill; Dushkin, 2000. - 148p.; 21cm. - ( Web Quester Series )
  • Thông tin xếp giá: AL13191
  • 21 ABC an managers primer: Straight talk on activity - based costing/ Gary Cokins, Alan Stratton, Jack Helbling . - New York; Toronto: Mc Graw- Hill, 1993. - XI, 64p.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: AL14460
  • 22 Accounting, information technology, and business solutions/ Anita Sawyer Hollander, Eric L. Denna, J. Owen Cherrington . - Massachusetts: Irwin; New York: Mc Graw Hill, 1996. - 544p.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: AL11281
  • 23 Annual editions: Labor-managment relation. 05/06/ Ed.: John Overby . - Dubuque: McGraw-Hill, 2006. - xx, 219p.: phot., fig; 28cm
  • Thông tin xếp giá: AL16663, AL17891, NV006262
  • 24 Application cases in MIS / Morgan, Tames . - Fifth. - America : McGraw Hill, 2005. - 168p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: NV.005220
  • 25 Ảnh hưởng tiêu cực của tâm lý tiểu nông đối với cán bộ lãnh đạo, quản lý doanh nghiệp Nhà nước/ Lê Hữu Xanh: chủ biên . - H.: Lý luận chính trị, 2005. - 138tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM803, VV68503
  • 26 Beans: Four principles for running a business in good times or bad : A business fable taken from real life/ Leslie Yerks, Charles Decker . - San Francisco: Jossey-Bass, 2003. - xx, 154p.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: AL17173
  • 27 Big vision, Small business: The four keys to finding success and satisfaction as a life style entre preneur/ Jamie S. Walters . - San Francisco: Ivy Sea, 2001. - XI, 197p.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: AL13973
  • 28 Bí mật phía sau điện toán đám mây/ Marc Benioff, Carlye Adler; Thái Thanh Lâm: dịch . - H.: Công ty Sách Alpha, 2012. - 359tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM19378, M131590, M131591, M131592, PM030252, PM030253, VL44296, VL44297, VN032181
  • 29 Bí mật tái cấu trúc và mô hình kinh doanh/ Bùi Xuân Phong . - H.: Lao động xã hội, 2014. - 231tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM23986, M147893, M147894, M147895, PM037734, VV011890, VV75984, VV75985
  • 30 Braiw power:Maximize communication and cognition for your Business success/ Michael Alan Park . - 3rd ed. - Boston: Mc Graw - Hill; Dushkin, 2002. - XIX, 485p.: illustrations; 23cm
  • Thông tin xếp giá: AL14987