KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  10  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Anish Kapoor: drawings/ Jeremy Lewison . - London: Tale Gallery, 1990. - 64p.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: AL2173
  • 2 Beardsley and his world/ Brigid Brophy . - London: Thames and Hudson, 1976. - 128p.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: AL4136
  • 3 Chuột Chinba/ Fujiko. F. Fujio. T.10: Tìm kho báu . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. - 101tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN40768
  • 4 Creating and understanding drawings/ Gene A. Mittler, James Howze, Chapter 14 by Holle Huphries . - New York: Mc Graw- Hill; Illinois: Glencoe, 1995. - IX, 294p.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: AL14469
  • 5 David Low/ Colin Seymour-Ure, Jim Schoff . - London: Secker and Warburg, 1985. - 176p.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: AL6833
  • 6 Faces: 1966 - 1984/ David Hockney . - New York: Loyola Marymount University; Thames and Hudson, 1987. - 71p.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: AL2174
  • 7 The art of Maurice Sendak/ Selma G. Lanes . - London: Bodley Head, 1980. - 278p.; 27*29cm
  • Thông tin xếp giá: AL2177
  • 8 Thiên nhiên trong vườn thú/ Lời: Thu Ngân; Tranh: Tô Ngọc Trang . - H.: Kim Đồng, 2006. - 23tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: MTN48913, MTN48914, TNL4708, TNL4709
  • 9 Town, country, shore and sea: British drawings and watercolours from Anthony Van Dyck to Paul Nash . - Cambridge: Cambridge University Press^cQueensland art gallery, 1982. - 135p.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: AL4207
  • 10 Tôi là Galileo/ Kasimoto Manavu; Nguyễn Hương Giang dịch T.9 . - H.: Kim Đồng, 2012. - 185tr.: tranh vẽ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: MTN63725, MTN63726