1 | | 7 mầm sống/ Yumi Tamura; Thu Trang dichj. T. 23 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 183tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN64999, MTN65000 |
2 | | Aarisa cô bé tinh nghịch/ Muroyama Mayumi;Trang Lê dịch T.10 . - H.: Kim Đồng; 2012. - 189tr.: tranh vẽ 18cm Thông tin xếp giá: MTN64205, MTN64206 |
3 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Muroyama Mayumi;Trang Lê dịch T.11 . - H.: Kim Đồng, 2012. - 185tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN64207, MTN64208 |
4 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Muroyama Mayumi;Trang Lê dịch T.12 . - H.: Kim Đồng, 2012. - 185tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN64209, MTN64210 |
5 | | 10 phút nữa là đến giờ đi ngủ/ Peggy Rath Mann;Huyền Vũ: dịch . - H.: Nhã Nam,Mỹ thuật, 2011. - 46tr.: Tranh màu; 21cm. - ( Sách kinh điển cho tuổi măng non ) Thông tin xếp giá: MTN63451, MTN63452, MTN63453, MTN63454, TN30620, TN30621, TN30622 |
6 | | 7 Mầm sống/ Tamuara Yuma; Thu Trang dịch T.22 . - H.: Kim Đồng, 2012. - 189tr.: tranh vẽ, 18cm Thông tin xếp giá: MTN64003, MTN64004 |
7 | | 7 mầm sống/ Tamura Yumi; Thu Trang dịch. T.24 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 190tr.: hình vẽ; 18cm. - ( Truyện tranh dành cho lứa tuổi 16+ ) Thông tin xếp giá: MTN65498, MTN65499 |
8 | | : / . , . - . - H.: Kim Đồng, 2013. - 163tr.: tranh màu, 19cm |
9 | | Ai cập cổ đại/ Philip Ardagh; Nguyên Hương: dịch; Mike Gordon: minh họa . - H.: Kim Đồng, 2011. - 60tr.: tranh màu; 19cm. - ( Ngôi nhà khoa học ) Thông tin xếp giá: MTN62949, MTN62950, TN27777, TN27778, TN29752, TN29753, TN29754, TNV21892, TNV21893 |
10 | | Ai cập/ Kim Yoon- Soo; Trà My: dịch . - H.: Kim Đồng, 2013. - 188tr.: tranh màu; 21cm. - ( Cùng săn báu vật , khám phá các vùng đất ) Thông tin xếp giá: MTN67897, MTN67898 |
11 | | Akuno của tôi/ Fujiki Syun; Nguyệt Khuê dịch T.16 . - H.: Kim Đồng, 2012. - 205tr.: Tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN63868, MTN63869 |
12 | | Anhxtanh: tranh truyện / Han Kiên . - In lần thứ 8. - H.: Kim Đồng, 2013. - 159tr.: tranh màu; 18cm Thông tin xếp giá: MTN64039, MTN64040 |
13 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin dịch. T.34 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 187tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN67620, MTN67621 |
14 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin dịch. T.35 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 186tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN67622, MTN67623 |
15 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin: dịch. T.28 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 185tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN67270, MTN67271 |
16 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin: dịch. T.29 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 185tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN67272, MTN67273 |
17 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin: dịch. T.30 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 185tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN67274, MTN67275 |
18 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin: dịch. T.31 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 185tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN67276, MTN67277 |
19 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin: dịch. T.32 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 188tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN67278, MTN67279 |
20 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin: dịch. T.33 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 188tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN67280, MTN67281 |
21 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin: dịch. T.36 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 187tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN67624, MTN67625 |
22 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin: dịch. T.37 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 187tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN67626, MTN67627 |
23 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin: dịch. T.38 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 187tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN67628, MTN67629 |
24 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin: dịch. T.39 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 187tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN67630, MTN67631 |
25 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Mayumi Muroyama; Rin: dịch. T.40 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 187tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN67632, MTN67633 |
26 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Muroyama Mayumi; Rin dịch. T.23 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 186tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN65430, MTN65431 |
27 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Muroyama Mayumi; Rin dịch. T.23 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 186tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN65426, MTN65427 |
28 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Muroyama Mayumi; Rin dịch. T.24 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 187tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN65428, MTN65429 |
29 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Muroyama Mayumi; Rin dịch. T.26 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 185tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN65432, MTN65433 |
30 | | Asari cô bé tinh nghịch/ Muroyama Mayumi; Rin dịch. T.27 . - H.: Kim Đồng, 2013. - 187tr.: hình vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN65434, MTN65435 |