1 | | Bà ngoại tôi gửi lời xin lỗi: Tiểu thuyết/ Fredrik Backman; Hoàng Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 512tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM28208, M160450, M160451, PM044371, PM044372, VV016063, VV81338 |
2 | | Bầy chó Riga/ Henning Mankell; Cao Việt Dũng: dịch . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2010. - 392tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19549, M132240, M132241, M132242, PM030210, PM030211, VL44644, VL44645, VN032145 |
3 | | Cậu bé ngủ trên chiếc giường phủ tuyết. Chuyến đi đến tận cùng thế giới/ Henning Mankell; Vũ Đình Bình, Phạm Sông Hồng: dịch . - H.: Hội nhà văn, 2001. - 562tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M97931, M97932, VV68235, VV68236 |
4 | | Chuyến viếng thăm của ngự y hoàng gia: Tiểu thuyết lịch sử/ Per Olov Enquist; Đinh Thế Lộc: dịch . - H.: Văn học, 2009. - 417tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM14426, LCL6791, VL35301 |
5 | | Cô gái chọc tổ ong bầu: tiểu thuyết/ Stieg Larsson; Trần Đình: dịch . - In lần thứ 3. - H.: Phụ nữ, 2014. - 699tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M146080, M146081, M146082 |
6 | | Cô gái có hình xăm rồng: tiểu thuyết/ Stieg Larsson; Trần Đình: dịch . - In lần thứ 3. - H.: Phụ nữ, 2014. - 550tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M146083, M146084, M146085 |
7 | | Cô gái đùa với lửa: tiểu thuyết/ Stieg Larsson; Trần Đình: dịch . - In lần thứ 3. - H.: Phụ nữ, 2014. - 607tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M146086, M146087, M146088 |
8 | | Cô gái mù chữ phá bom nguyên tử: Tiểu thuyết/ Jonas Jonasson; Phạm Hải Anh dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015. - 521tr.; 20cm Thông tin xếp giá: CDKT000910, CDKT000911, CDKT000912, DM25097, M151947, M151948, M151949, PM039585, PM039586, VV013112, VV78232 |
9 | | Cô gái trong mạng nhện: Tiểu thuyết trinh thám/ David Lagercrantz; Hoàng Anh dịch. P. 4, Series cô gái có hình xăm rồng của Stieg Larsson (1954 - 2004) . - H.: Phụ nữ, 2015. - 499tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM25017, M151354, M151355, M151356, PM039438, PM039439, VL000831, VL51408, VL51409 |
10 | | Cuộc lữ hành kì diệu của Nilx Hôlyerxôn qua suốt nước Thụy Điển / Xelma Layerlơp; Nguyễn Thiếu Sơn dịch . - H. : Văn học, 1997. - 525tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019719 |
11 | | Hòn đảo quá xa/ Aunika Thor; Châu Diên: dịch . - H.: Kim Đồng, 2008. - 330tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL6769, TNL6770 |
12 | | Làng Blackwater: Tiểu thuyết/ Kerstin Ekman; Mạnh Chương dịch . - H.: Văn học, 2007. - 603tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PM.025369, VL31919 |
13 | | Một mùa đông ở Stockholm: Tiểu thuyết/ Agneta Pleijel; Hoàng Cường: dịch . - H.: Văn học, 2006. - 226tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM4324, DM4325, DM6389, LCV2657, LCV2658, LCV2659, LCV9504, LCV9505, LCV9506, LCV9507, M101431, M101432, M101433, M103431, M103432, M103433, VV69003, VV69004 |
14 | | Nàng Bethsabee/ Torgny Lindgren; Phan Cự Đệ, Nam Trường Anh: dịch . - H.: Văn học, 2001. - 341tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M84908, M84909, VV63005, VV63006 |
15 | | Người đàn ông đến từ Bắc Kinh/ Henning Mankell; Nguyễn Minh Châu: dịch . - H.: Hội nhà văn; Nhã Nam, 2015. - 483tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM23768, M147214, M147215, M147216, PM037199, PM037200, VL000439, VL50669, VL50670 |
16 | | Người đàn ông mang tên Ove: Tiểu thuyết/ Fredrik Backman; Hoàng Anh dịch . - In lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017. - 447tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM28209, M160452, M160453, PM044373, PM044374, VV016064, VV81339 |
17 | | Người khuyết tật. Barabbas/ PátLagerkvít, Pát; Nguyễn Thái Hà, Dương Cầm: dịch . - H.: Hội Nhà văn, 2001. - 456tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM04, VV68234 |
18 | | Những ý định cao cả: Tiểu thuyết/ Ingmar Bergman; Vũ Việt: dịch . - H.: Hội nhà văn, 2001. - 550tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM03, VV68239 |
19 | | Ô sin : Tiểu thuyết / Kiều Hạ Điền Thọ Tử; Người dịch: Lê Bầu . - H. : Hà Nội, 1994. - 415tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M55936, M55937, M55938, M55939, M55942, PM.015292, VN.010384, VV51055, VV51056 |
20 | | Ông trăm tuổi trèo qua cửa sổ và biến mất: tiểu thuyết/ Jonas Janasson; Phạm Hải Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 315tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM22415, M142329, M142330, M142331, M142332, PM035142, PM035143, VV010339, VV010340, VV72935, VV72936 |
21 | | Paula và chân lý cuộc đời/ Torguy Lindgren; Văn Hòa, Nhất Anh: dịch . - H.: Phụ nữ, 2000. - 304tr.; 19cm. - ( Văn học hiện đại thế giới. Văn học Thụy Điển ) Thông tin xếp giá: M80801, M80802, M80803, M80804, M80805, VV61198, VV61199 |
22 | | Phù thủy tháng tư / Majgull Axelsson ; Hoàng Cường, Nguyễn Tâm dịch. Tập 1 . - H. : Hội nhà văn, 2006. - 391tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV2729, LCV2730, LCV2731, LCV2732, PM.024051, PM.024052, VN.025417 |
23 | | Phù thủy tháng tư / Majgull Axelsson ; Hoàng Cường, Nguyễn Tâm dịch. Tập 2 . - H. : Hội nhà văn, 2006. - 379 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV2733, LCV2734, LCV2735, LCV2736, PM.024053, PM.024054, VN.025418 |
24 | | Phù thủy tháng tư/ Majgull Axelsson; Hoàng Cường, Nguyên Tâm: dịch, T.1 . - H.: Hội nhà văn, 2006. - 391tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM4285, DM4286, DM6328, DM6329, M101064, M101065, M101066, M103434, M103435, M103436, M103437, M103438, VV68964, VV68965, VV69338, VV69339 |
25 | | Phù thủy tháng tư: Tiểu thuyết/ Majgull Axelsson; Hoàng Cường, Nguyên Tâm: dịch, T.2 . - H.: Hội nhà văn, 2006. - 379tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM6330, DM6331, M103440, M103441, M103442, M103443, VV69340, VV69341 |
26 | | Quan tòa và đao phủ / Friederich Duerrnmatt; Người dịch: Phan Thiên Hương . - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1994. - 251tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV2515, PM.017076, PM.017077, VN.010356 |
27 | | Truyện ngắn chọn lọc Thụy Điển . - H.: Văn học, 2003. - 195tr.; 19cm. - ( Văn học hiện đại Thụy Điển ) Thông tin xếp giá: LCV1966, LCV1968, LCV1969, LCV1971, LCV1972, LCV1973, LCV1974, LCV1975, M94865, M94866, M94867, VV66795, VV66796 |
28 | | Tung hoành trên biển: Tiểu thuyết/ Frans G.Beng Tsson; Nguyễn Cảnh Lâm, Nguyên Tâm: dịch, T. 2 . - H.: Văn học, 2002. - 470tr.; 19cm. - ( Văn học Thụy Điển. Văn học cổ điển nước ngoài ) Thông tin xếp giá: M90237, VV65165, VV65166 |
29 | | Tung hoành trên biển: Tiểu thuyết/ Frans G.Bengm Tssaon; Nguyễn Cảnh Lâm, Nguyễn Tâm: dịch, T. 1 . - H.: Văn học, 2002. - 425tr.; 19cm. - ( Văn học Thuỵ Điển. Văn học cổ điển nước ngoài ) Thông tin xếp giá: M90234, M90236, M90238, M90239, VV65163, VV65164 |
|