1 | | Tình yêu phiêu bạt ở Bắc Kinh: Tiểu thuyết/ Lỗ Nhân; Thu Huyền dịch . - H.: Văn học, 2012. - 499tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM20231, M134491, M134492, M134493, PM031359, PM031360, VL45886, VL45887, VN032746 |
2 | | 10 truyện ngắn hay của Cao Hành Kiện/ Cao Hành Kiện; Nguyễn Hồi Thủ: biên soạn và dịch . - H.: Lao động, 2013. - 407tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M138997, M138998, M138999, PM032341, PM032342, VL48421, VL48422, VN033323 |
3 | | 100 truyện ngắn hay Trung Quốc . - H. : Hội nhà văn, 1998. - 3 tập ; 19cm |
4 | | 100 truyện ngắn hay Trung Quốc.: Tập 3 . - H. : Hội nhà văn, 1998. - 590tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: M75512, M75514, PM.015510, PM.015511, VV58768, VV58769 |
5 | | 101 bài thơ phú Tây Hồ / Bùi Hạnh Cẩn sưu tầm, biên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 288tr.; 20cm Thông tin xếp giá: M67763, M67765, VL12634, VL12635, VN.012556 |
6 | | 14 truyện ngắn hiện đại Trung Quốc/ Phạm Hà Phú, Lê Bầu: dịch . - H.: Văn hóa Thông tin, 2002. - 379tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M89320, M89321, VV64810, VV64811 |
7 | | 180 nhà văn Trung Quốc và thân thế . - H.: , 2005. - tr.; cm Thông tin xếp giá: M98545, M98546 |
8 | | 33 ngày thất tình: tiểu thuyết/ Bảo Kình Kình; Cấm Ninh: dịch . - H.: Công ty Quảng Văn Trung Quốc; Văn học, 2013. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM21593, M139613, M139614, M139615, PM033577, PM033578, VL48763, VL48764, VN033966 |
9 | | 5 năm bị đánh cắp/ Bát Nguyệt Trường An; Hà Ngân, Ngọc Hân: dịch . - H.: Lao động, 2014. - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M144373, M144374, M144375, PM035890, PM035891, VV010794, VV74104, VV74105 |
10 | | 50 vụ án oan: Những vụ án nổi tiếng thế giới/ Lý Khắc Cung: dịch . - H.: Công an nhân dân, 2004. - 661tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M94361, M94362, M94363, VV66538, VV66539 |
11 | | 59 truyện mini nổi tiếng Trung Quốc / Vũ Trọng Phụng sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Công an nhân dân, 2010. - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.020448, PM.020449, VN.029560 |
12 | | 72 câu chuyện cảm động về mẹ/ Trương Hiểu Phong, Lâm Thanh Huyền tuyển chọn; Vĩnh Khang, Kiến Văn dịch . - Tái bản lần 2. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa; Công ty Văn Lang, 2016. - 295tr.; 21cm. - ( Tủ sách Mẹ và bé ) Thông tin xếp giá: M150198, M150199, M150200, PM038996, PM038997, VV012749, VV77473, VV77474 |
13 | | A Mạch tòng quân: Tiểu thuyết/ Tiên Chanh; Nguyễn Thanh An: dịch. T. 1 . - H.: Văn Học; Công ty sách Văn Việt, 2012. - 543tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM18246, M127540, M127541, M127542, PM028409, PM028410, VL41981, VL41982, VV008999 |
14 | | A Mạch tòng quân: Tiểu thuyết/ Tiến Chanh; Nguyễn Thanh An: dịch. T. 2 . - H.: Văn học; Công ty sách Văn Việt, 2012. - 600tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM18247, M127543, M127544, M127545, PM028411, PM028412, VL41983, VL41984, VV009000 |
15 | | Ai cùng tôi cạn chén/ Cổ Long: Tây Phong: dịch . - H.: Văn học; Nhã Nam, 2014. - 212tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM23414, M145734, M145735, M145736, PM036451, PM036452, VV011088, VV74704, VV74705 |
16 | | Ai hiểu được lòng em: tiểu thuyết/ Lục Xu; Vương Thanh Tâm: dịch . - H.: Văn học; Công ty cổ phần sách Văn Việt, 2014. - 585tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22222, M141635, M141636, M141637, M141638, PM034055, PM034056, VN034146, VN034147, VV72607, VV72608 |
17 | | Anh chàng xấu tính: Tiểu thuyết/ Blue An Kì Nhi; Phạm Minh Thuận: dịch . - H.: Văn Học, 2012. - 343tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM18221, M127478, M127479, M127480, PM028514, PM028515, VL41929, VL41930, VN031068 |
18 | | Anh có thích nước Mỹ không ? / Tân Di Ổ; Trần Quỳnh Hương dịch . - H. : Thanh Niên, 2008. - 631tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.027116, VN.027749 |
19 | | Anh có thích nước Mỹ không?: Kèm ngoại truyện/ Tân Di Ổ; Nguyễn Thị Thúy Ngọc, Trần Quỳnh Hương: dịch . - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - H.: Văn học, 2012. - 550tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM17770, M125884, M125885, M125886, PM027996, PM027997, VL41151, VL41152, VV008944 |
20 | | Anh hận anh yêu em: tiểu thuyết/ Tiểu Hài Tử Ngươi Tới Đây; Đỗ Mai Dung: dịch . - H.: Văn học; Văn Việt, 2013. - 487tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19993, M133776, M133777, M133778, PM031203, PM031204, VL45502, VL45503, VN032665 |
21 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh dịch. T. 1 . - Tái bản lần 1. - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Sách Phương Nam, 2012. - 357tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM18258, M127582, M127583, M127584, M127585, M157822, M157823, M157824, M162581, M162582, PM028718, PM028719, PM042827, PM042828, VN031169 |
22 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh dịch. T. 2 . - Tái bản lần 1. - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Sách Phương Nam, 2012. - 321tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM18259, M127586, M127587, M127588, M127589, M157825, M157826, M157827, M162583, M162584, PM028720, PM028721, PM042829, PM042830, VN031170 |
23 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh dịch. T. 3 . - Tái bản lần 1. - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Sách Phương Nam, 2012. - 390tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM18260, M127590, M127591, M127592, M127593, M157828, M157829, M157830, M162585, M162586, PM028722, PM028723, PM042831, PM042832, VN031171 |
24 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh dịch. T. 4 . - Tái bản lần 1. - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Sách Phương Nam, 2012. - 301tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM18261, M127594, M127595, M127596, M127597, M157831, M157832, M157833, M162587, M162588, PM028724, PM028725, PM042833, PM042834, VN031172 |
25 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh dịch. T. 5 . - Tái bản lần 1. - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Sách Phương Nam, 2012. - 373tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM18262, M127598, M127599, M127600, M127601, M157834, M157835, M157836, M162589, M162590, PM028726, PM028727, PM042835, PM042836, VN031173 |
26 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh dịch. T. 6 . - Tái bản lần 1. - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Sách Phương Nam, 2012. - 301tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM18263, M127602, M127603, M127604, M127605, M157837, M157838, M157839, M162591, M162592, PM028728, PM028729, PM042837, PM042838, VN031174 |
27 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh dịch. T. 7 . - Tái bản lần 1. - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Sách Phương Nam, 2012. - 285tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM18264, M127606, M127607, M127608, M127609, M157840, M157841, M157842, M162593, M162594, PM028730, PM028731, PM042839, PM042840, VN031175 |
28 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh dịch. T. 8 . - Tái bản lần 1. - H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Sách Phương Nam, 2012. - 373tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM18265, M127610, M127611, M127612, M127613, M157843, M157844, M157845, M162595, M162596, PM028732, PM028733, PM042841, PM042842, VN031176 |
29 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh: dịch, T.1 . - H.: Văn học, 2001. - 365tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M86555, VV63525, VV63526 |
30 | | Anh hùng xạ điêu/ Kim Dung; Cao Tự Thanh: dịch, T.2 . - H.: Văn học, 2001. - 327tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M86556, VV63527, VV63528 |
|