1 | | Bức thư người giúp việc: Tập kịch tuyển chọn từ cuộc thi sáng tác kịch bản sân khấu kịch bản thông tin toàn quốc - năm 2005 . - H.: Cục văn hóa thông tin cơ sở, 2006. - 465tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM6381 |
2 | | Cam quýt buởi bòng : Tập chèo chọn lọc / Xuân Cung . - H. : Sân khấu, 2008. - 187tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.003482, LCL6633 |
3 | | Đạo học/ Bùi Vũ Minh . - H.: Sân khấu, 2006. - 476tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM9229, LCL4617, VL30922 |
4 | | Hài kịch / Phạm Văn Quý . - H. : Sân khấu, 2008. - 306tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003729, PM.019663, VN.029113 |
5 | | Hài kịch/ Phạm Văn Quý . - H.: Sân khấu, 2008. - 306tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15472, VL36448, VL36449 |
6 | | Huyền thoại Hà Nội: Tập kịch/ Nguyễn Anh Biên . - H.: Sân khấu, 2010. - 403tr..; 21cm Thông tin xếp giá: M121841, M121842, VL38495, VL38496 |
7 | | Hương Sả: Tập kịch dân ca/ Trần Hồng . - H.: Sân khấu, 2010. - 251tr..; 21cm Thông tin xếp giá: M121849, M121850, VL38505, VL38506 |
8 | | Kim Nham: Chèo cổ/ Trần Việt Ngữ . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 423tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL43763 |
9 | | Kịch Vũ Đình Phòng / Vũ Đình Phòng . - H. : Sân khấu, 2009. - 578tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003731, DC.003732, PM.019671, VN.029119 |
10 | | Kịch chọn lọc / Lê Duy Hạnh . - H. : Sân khấu, 2009. - 289tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019665, VN.029114 |
11 | | Kịch chọn lọc / Tạ Xuyên . - H. : Sân khấu, 2009. - 406tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019669, VN.029105 |
12 | | Kịch chọn lọc / Thanh Hương : Những tác phẩm được giải thưởng nhà nước . - H. : Sân khấu, 2009. - 446tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019670, VN.029111 |
13 | | Kịch chọn lọc/ Lê Duy Hạnh . - H.: Sân khấu, 2010. - 288tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15468, VL36440, VL36441 |
14 | | Kịch chọn lọc/ Nguyễn Khắc Phục . - H.: Sân khấu, 2010. - 409tr..; 21cm Thông tin xếp giá: VL38510 |
15 | | Kịch chọn lọc/ Tạ Xuyên . - H.: Sân khấu, 2009. - 406tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15471, VL36446, VL36447 |
16 | | Kịch chọn lọc: Ca kịch cải lương/ Hoàng Luyện . - H.: Sân khấu, 2009. - 367tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15473, VL36450, VL36451 |
17 | | Kịch chọn lọc: Những tác phẩm được giải thưởng nhà nước/ Thanh Hương . - H.: Sân khấu, 2009. - 446tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15467, VL36438, VL36439 |
18 | | Kịch Đăng Thanh / Đăng Thanh . - H. : Sân khấu, 2009. - 409tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019666, VN.029107 |
19 | | Kịch Nguyễn Hiếu / Nguyễn Hiếu . - H. : Sân khấu, 2009. - 408tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019667, VN.029118 |
20 | | Kịch Nguyễn Hiếu/ Nguyễn Hiếu . - H.: Sân khấu, 2009. - 408tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15500, VL36488, VL36489 |
21 | | Kịch Sỹ Hanh . - H.: Sân khấu, 2009. - 374tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15470, VL36444, VL36445 |
22 | | Kịch Sỹ Hanh / Sỹ Hanh . - H. : Sân khấu, 2009. - 373tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019668, VN.029110 |
23 | | Kịch Vũ Đình Phòng: Kịch ký sự sáu cảnh/ Vũ Đình Phòng . - H.: Sân Khấu, 2009. - 578tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15498, VL36484, VL36485 |
24 | | Nguyễn Trãi ở Đông Quan/ Nguyễn Đình Thi . - H.: Sân khấu, 2006. - 147tr.; 21cm. - ( Kiệt tác sân khấu thế giới ) Thông tin xếp giá: DM4494, DM4495, LCL4809, VL27680, VL27681 |
25 | | Người con gái Nguyễn Du : Kịch . - H. : Sân khấu, 2009. - 430tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019672, VN.029116 |
26 | | Người con gái Nguyễn Du: Kịch/ Hoàng Hữu Đản . - H.: Sân khấu, 2009. - 430tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15474, VL36452, VL36453 |
27 | | Tập kịch / Bùi Vũ Minh . - H. : Sân khấu, 2008. - 434tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003728, PM.019673, VN.029112 |
28 | | Tập kịch bản 1000 năm Thăng Long - Hà Nội . - H.: Sân khấu, 2011. - 781tr..; 21cm Thông tin xếp giá: M121847, M121848, VL38501, VL38502 |
29 | | Tập kịch ngắn - tiểu phẩm đề tài dân số kế hoạch hóa gia đình, bình đẳng giới, phòng chống bạo lực gia đình . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 241tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM10391 |
30 | | Tập kịch ngắn tiểu phẩm đề tài dân số kế hoạch hóa gia đình, bình đẳng giới, phòng chống bạo lực gia đình . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 243tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL4618, M115220, M115221, M115222, M115223, M115224 |