1 | | 100 truyện ngắn danh nhân dã sử/ Ngô Văn Phú, T. 2 . - H.: Hội nhà văn, 1998. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M73770, M73771, VV58274, VV58275 |
2 | | 100 truyện ngắn danh nhân dã sử/ Ngô Văn Phú, T. 3 . - H.: Hội nhà văn, 1998. - 307tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M73762, VV58276, VV58277 |
3 | | 18 truyện ngắn và kịch bản phim truyện Đời Cát/ Nguyễn Quang Lập . - H.: Hội Nhà văn, 2001. - 469tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M84063, M84065, VV62786, VV62787 |
4 | | 20 truyện ngắn đặc sắc . - H.: Lao động, 2009. - 350tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM13882, DM13883, LCL5319, M115639, M115641, VL34801, VL34802 |
5 | | 22 truyện ngắn chọn lọc/ Sỹ Hồng . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1998. - 469tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M74224, M74225, M74226, M74227, M74229, M74230, VV58452, VV58453 |
6 | | 4 lối vào nhà cười: Tập truyện/ Hồ Anh Thái . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2004. - 254tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M95185, M95186, VL23655, VL23656 |
7 | | 4 truyện vừa/ Sơn Nam . - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014. - 327tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM25105, M151971, M151972, M151973, PM039627, PM039628, VV013162, VV78241 |
8 | | An Dương Vương xây thành ốc/ Nguyễn Huy Tưởng . - H.: Kim đồng, 2010. - 78tr.; 23cm Thông tin xếp giá: TNL7653, TNL7654 |
9 | | An Tư / Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng biên soạn . - H. : Thanh niên, 2007. - 230 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV4997, LCV4998, LCV4999, LCV5000, PM.024970, PM.024971, VN.023924 |
10 | | An Tư/ Nguyễn Huy Tưởng . - In lần thứ 5. - H.: Kim Đồng, 2014. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN70049, TNV22368 |
11 | | An Tư/ Nguyễn Huy Tưởng . - In lần thứ tư. - H.: Kim Đồng, 2010. - 151tr.; 23cm Thông tin xếp giá: MTN56655, MTN56656 |
12 | | Anh Chi yêu dấu: Truyện dài/ Đinh Tiến Luyện . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1993. - 311tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M48168, M48170, M48619, VV47440, VV47441 |
13 | | Anh đom đóm; Quê nội; Ngày tết trên Trâu Xe: Thơ,Tiểu thuyết, Truyện/ Võ Quảng . - H.: Hội nhà văn, 2014. - 547tr.: ảnh; 21cm. - ( Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước ) Thông tin xếp giá: M146883, M146884, PM037466, VV011748, VV75472, VV75473 |
14 | | Ao làng;Chị cả Phây: Tiểu thuyết; Tập truyện ngắn/ Ngô Ngọc Bội . - H.: Hội nhà văn, 2014. - 648tr.: ảnh; 21cm. - ( Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước ) Thông tin xếp giá: M146866, M146867, PM037458, VV011740, VV75464 |
15 | | Ám ảnh Potomac: 1966 - 1988/ Nguyễn Việt . - H.: Lao động, 2001. - 232tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M87355, M87356, M87357, VV63995, VV63996 |
16 | | Ánh mắt. Ngơ ngẩn mùa xuân: Tập truyện ngắn/ Bùi Hiển . - H.: Hội nhà văn, 2014. - 371tr.: ảnh; 21cm. - ( Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước ) Thông tin xếp giá: M146914, M146915, PM037420, VV011708, VV75489 |
17 | | Áo xanh ướt đẫm/ Cao Năm, Bão Vũ . - H.: Nxb. Hà Nội, 1997. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M71997, M71998, M71999, VV57452, VV57453 |
18 | | Ảo ảnh trắng : tiểu thuyết / Nguyễn Thị Ngọc Tú . - H. : Phụ nữ, 1998. - 319tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M75861, M75862, M75863, M75864, M75865, VV58880, VV58881 |
19 | | Ảo ảnh: Tập truyện ngắn/ Đặng Văn Sinh . - H.: Nxb. Hà Nội, 2000. - 270tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M83645, M83646, M83647, M83648, VV62499, VV62500 |
20 | | Ảo ảnh: Tập truyện ngắn/ Hồ Thủy Giang . - H.: Văn hóa dân tộc, 1997. - 259tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M73072, M73073, M73074, M73075, M73076, VV58004, VV58005 |
21 | | Ăn mày dĩ vãng. Phố/ Chu Lai . - H.: Hội Nhà văn, 2015. - 839tr.: ảnh; 21cm. - ( Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước ) Thông tin xếp giá: M151595, M151596, PM039376, VV013003, VV78104 |
22 | | Ăn mày dĩ vãng/ Chu Lai . - H.: Văn học, 2003. - 368tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M91886, VV65953, VV65954 |
23 | | Âm dương cách trở/ Sơn Nam . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1993. - 77tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M50255, VV48568, VV48569 |
24 | | Ấn kiếm trời ban: tiểu thuyết lịch sử/ Ngô Văn Phú . - H.: Hội nhà văn, 1998. - 343tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M73249, M73250, M73251, M73252, M73253, VV58098, VV58099 |
25 | | Ba mươi bảy năm sau : Tiểu thuyết / Quang Truyền . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 1996. - 287 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: M68493, M68496, VV55534, VV55535 |
26 | | Ba xoay diễn nghĩa: Tiểu thuyết/ Xích Điểu . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 416tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M87246, VV63919, VV63920 |
27 | | Bà trùm thế giới ngầm: Tiểu thuyết/ Hương Keeleyside . - H.: Văn học, 2009. - 463tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM14529, DM14530, M116593, M116594, VL35418, VL35419 |
28 | | Bàn có năm chỗ ngồi: truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 24. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2012. - 181tr.; 20cm Thông tin xếp giá: MTN59768, MTN59769 |
29 | | Bàn có năm chỗ ngồi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh . - In lần thứ 24. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2012. - 179tr.; 20cm Thông tin xếp giá: M126044, M126045, TN27572 |
30 | | Bàn tay có hình hoa chanh: Tiểu thuyết kinh dị/ Phương Văn . - Tái bản có sửa chữa. - H.: Hội nhà văn, 2015. - 237tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM24264, M148725, M148726, M148727, PM037866, PM037867, VV012058, VV76558, VV76559 |
|