1 | | "Mùa xuân nhớ Bác". Tự sự của tác giả/ Phạm Thị Xuân Khải . - H.: Thông tấn, 2007. - 364tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6976, DM6977, M104128, M104129, VL29289, VL29290 |
2 | | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2000 . - H.: Thanh niên, 2001. - 148tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M87437, M87438, M87439, VL19397, VL19398 |
3 | | 100 gờ - ram hạnh phúc: Tản văn/ Thụy Anh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 252tr.: minh họa; 20cm Thông tin xếp giá: DM22390, M142236, M142237, M142238, M142239, PM035026, PM035027, VV010292, VV010293, VV72885, VV72886 |
4 | | 1987+: 30 chưa phải là Tết. Tăn văn . - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 234tr.; 23cm Thông tin xếp giá: DM28311, M160690, M160691, PM044531, PM044532, VL002069, VL52875 |
5 | | 27 phóng sự xã hội/ Đồ Doãn Hoàng . - H.: Lao động, 2004. - 391tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M94643, M94644, M94645, VV66701, VV66702 |
6 | | 3 lần đến nước Mỹ: Tập bút ký/ Hà Minh Đức . - H.: Văn học, 2000. - 175tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M83487, M83489, VV62433, VV62434 |
7 | | 30 năm phóng sự/ Đỗ Quảng . - H.: Lao động, 1993. - 384tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M46798, VV46799 |
8 | | 35 năm và 7 ngày . - H.: Kim Đồng, 2005. - 191tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: LCL7748, LCL7749, LCL7750, TN19573, TN19575 |
9 | | 36 bạn bè quốc tế với Hà Nội / Quốc Văn tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 166tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: M117664, PM.019494, VN.028998 |
10 | | 36 bạn bè quốc tế với Hà Nội/ Quốc Văn: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2010. - 166tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN55931, TNL7468 |
11 | | 36 bạn bè quốc tế với Hà Nội: Tản Văn/ Quốc Văn: tuyển chọn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 168tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long-Hà Nội ) Thông tin xếp giá: DM15266, M117662, M117663, VL36051, VL36052 |
12 | | 36 đoản văn Hà Nội/ Quốc Văn tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2010. - 139tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL10576, LCV29332, LCV29855, LCV30865, LCV31218, LCV31450, LCV32226, MTN56309, TNL7518 |
13 | | 36 đoản văn Hà Nội/ Quốc Văn: tuyển chọn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 139tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long - Hà Nội ) Thông tin xếp giá: DM15748, M118710, M118711, M118712, VL36758, VL36759 |
14 | | 36 phóng sự, ký sự Hà Nội / Quốc Văn tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 279tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019771, VN.029131 |
15 | | 36 phóng sự, ký sự Hà Nội/ Quốc Văn tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2010. - 279tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56311, TNL7513 |
16 | | 36 phóng sự, ký sự Hà Nội/ Quốc Văn tuyển chọn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 279tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15729, M118653, M118654, M118655, VL36720, VL36721 |
17 | | 36 tạp văn, tuỳ bút Hà Nội/ Quốc Văn: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2010. - 270tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long-Hà Nội ) Thông tin xếp giá: MTN55978, TNL7429 |
18 | | 36 tạp văn, tuỳ bút Hà Nội: Tủ sách tinh hoa Thăng Long Hà Nội/ Quốc Văn: tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2010. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15269, M117671, M117672, M117673, VL36057, VL36058 |
19 | | Ai yêu Bác Hồ Chí Minh bằng chúng em nhi đồng/ Anh Chi sưu tầm biên soạn . - H.: Kim Đồng, 2010. - 161tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN26020, TN26021 |
20 | | Anh ấy đã không nắm tay tôi: Tản văn/ Hiên . - H.: Phụ nữ, 2017. - 234tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM27799, LCV17954, LCV17955, LCV17956, LCV17957, LCV17958, LCV17959, M159004, M159005, PM043549, PM043550, VV015664, VV80846 |
21 | | Anh chồng Stockholm, người tình Paris và cậu bạn thân Bangkok/ Traveling kat . - H.: Văn học; Thaihabooks, 2014. - 269tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M144168, M144169, M144170, PM032229, PM032230, VV010749, VV74002, VV74003 |
22 | | Anh em một nhà . - H.: Văn học, 2014. - 233tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24267, M148674, M148675, M148676, PM038129, PM038130, VV012192, VV76524, VV76525 |
23 | | Anh Linh với cơ sở: Ghi chép/ Hữu Thọ . - H.: Chính trị Quốc gia, 2002. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M90034, M90035, M90036, VL20917, VL20918 |
24 | | Anh Thơ toàn tập/ Anh Thơ; Cẩm Thơ sưu tầm, hiệu đính. T. 2: Hồi ký . - H.: Văn học, 2018. - 470tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM29323, LCV24229, LCV24230, M163256, M163257, PM046129, PM046130, VV017211, VV82342 |
25 | | Art life: Tạp văn/ Đỗ Hương . - H.: Nxb. Hội nhà văn, 2017. - 223tr.: ảnh; 20cm Thông tin xếp giá: M159616, M159617, PM043888, VV015906, VV81075 |
26 | | Ánh hào quang đã tắt/ Nguyễn Văn Học . - H.: Văn học, 2017. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV17918, LCV17919, LCV17920, LCV17921, LCV17922, LCV17923, M158988, M158989, PM043536, VV015657, VV80839 |
27 | | Ánh mắt bác Hồ / Trần Đương . - H. : Thanh niên, 2007. - 153tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.026928, VN.027590 |
28 | | Ánh mắt Bác Hồ/ Trần Đương . - H.: Thanh niên, 2007. - 135tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM7804, LCV14218, M105243, M105244, VL29850 |
29 | | Ánh mắt Bác Hồ/ Trần Đương . - H.: Thanh niên, 1999. - 180tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M78501, M78502, M78503, M78504, M78505, VV59767, VV59768 |
30 | | Ăn nỗi nhớ: Hà Nội - Sài Gòn tùy bút/ Hà Quang Minh . - H.: Hội nhà văn, 2014. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM23179, M144933, M144934, M144935, PM036360, PM036361, VV011036, VV74320, VV74321 |
|