1 | | 100 sự kiện trong đại lễ Thăng Long Hà Nội/ Nguyễn Thái Anh biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15724, M118638, M118639, M118640, VL36710, VL36711 |
2 | | 100 sự kiện trọng đại về Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Thái Anh: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56330, TNL7525 |
3 | | 36 chợ Thăng Long Hà Nội/ Lam Khuê, Khánh Minh sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 107tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15731, M118659, M118660, M118661, VL36724, VL36725 |
4 | | 36 danh hương Thăng Long - Hà Nội (36 làng nổi tiếng Thăng Long - Hà Nội)/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thanh niên, 2010. - 395tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56305, TNL7499 |
5 | | 36 danh hương Thăng Long Hà Nội: 36 làng nổi tiếng Thăng Long- Hà Nội/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Thanh Niên, 2010. - 395tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15745, M118701, M118702, M118703, VL36752, VL36753 |
6 | | 36 danh thắng Hà Nội/ Quốc Văn: tuyển chọn, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15300, M117764, M117765, M117766, VL36119, VL36120 |
7 | | 36 danh thắng Hà Nội/ Quốc Văn: tuyển chọn, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN55915, TNL7459 |
8 | | 36 đường phố Hà Nội: Những đường phố mang tên danh nhân và anh hùng dân tộc/ Quốc Văn tuyển chọn, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 138tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long Hà Nội ) Thông tin xếp giá: DM15744, LCV27705, LCV28754, LCV29022, LCV29858, LCV31654, LCV31655, LCV32243, M118698, M118699, M118700, VL36750, VL36751 |
9 | | 36 đường phố Hà Nội: Những đường phố mang tên danh nhân và anh hùng dân tộc/ Quốc Văn: tuyển chọn, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 138tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long- Hà Nội ) Thông tin xếp giá: LCL10619, MTN56306, TNL7498 |
10 | | 36 làng nghề Thăng Long - Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Minh: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 163tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2668, HVL2669, LCV28894, LCV31206, LCV32236, MTN55927, TNL7462 |
11 | | 36 làng nghề Thăng Long - Hà Nội/ Lan Khê, Khánh Minh: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 163tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15293, LCV29333, LCV29334, M117743, M117744, M117745, VL36105, VL36106 |
12 | | 36 linh tích Thăng Long - Hà Nội/ Hoàng Khôi: giới thiệu, tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2010. - 190tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56308, TNL7497 |
13 | | 36 linh tích Thăng Long Hà Nội/ Hoàng Khôi giới thiệu,tuyển chọn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 190tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15743, M118695, M118696, M118697, VL36748, VL36749 |
14 | | 36 phố cổ Thăng Long - Hà Nội/ Lan Khê, Khánh Minh: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 195tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15285, M117719, M117720, M117721, VL36089, VL36090 |
15 | | 36 phố cổ Thăng Long-Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Minh: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 195tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN55947, TNL7424 |
16 | | Ấn tượng ngàn năm Thăng Long - Hà Nội / Bùi Việt Mỹ . - H. : Thời đại, 2010. - 495tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019994, VN.029258 |
17 | | Bách khoa thư Hà Nội/ Hoàng Thiếu Sơn, Hoàng Khắc Tuyên: chủ biên, Nguyễn Đức Quỳnh, T.2 Địa lý . - H.: Thời đại, 2010. - 37tr.ảnh, bản đổ.; 27cm Thông tin xếp giá: DM16877, VL39073 |
18 | | Bách khoa thư Hà Nội/ Nguyễn Hữu Quỳnh: chủ biên, Phấn Đấu, Băng Sơn, T.15: Du lịch . - H.: Thời đại, 2010. - 241tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM16890, VL39086 |
19 | | Bản sắc vùng đất cổ núi tản sông nhị : Địa - lịch sử và văn hóa / Phùng Kim Bảng . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 698tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003590, PM.018245, VN.028145 |
20 | | Cẩm nang du lịch Hà Nội / Quảng Văn . - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 263tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: CDKT000241, CDKT000242, CDKT000243, CDKT000244, CDKT000245, CDKT000246, CDKT000247, CDKT000248, CDKT000249, PM.019500, VN.028983 |
21 | | Chân dung Thăng Long - Hà Nội/ Lý Khắc Cung . - H.: Nxb.Hà Nội, 2004. - 239tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M95707, M95708, M95709, VV67255, VV67256 |
22 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội / Doãn Kế Thiện . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: CDKT000286, CDKT000287, CDKT000288, CDKT000289, CDKT000290, CDKT000291, CDKT000292, CDKT000293, CDKT000294, DM15315, M117809, M117810, M117811, M95643, VL36149, VL36150 |
23 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội/ Doãn Kế Thiện . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN55975, TNL7420 |
24 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội/ Doãn Kế Thiện . - H.: Nxb. Hà Nội, 2004. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM799, DM800, M95642, M95644, VV67253, VV67254 |
25 | | Danh thắng Hà Nội/ Hà Nguyễn: biên soạn . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2010. - 180tr.: ảnh, bảng; 21cm. - ( Bộ sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội ) Thông tin xếp giá: DC003795, DM21077, M137402, M137403, M137404, M137405, PM033171, VL47649, VL47650, VN033697 |
26 | | Dấu ấn đất rồng bay/ Kim Cổ: biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2007. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM8411, DM8412, M106429, M106430, M106431, VV69997, VV69998 |
27 | | Dấu tích Kinh Thành/ Giang Quân, Phan Tất Liêm . - H.: Nxb.Hà Nội, 2004. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M95645, M95646, VV67257, VV67258 |
28 | | Dấu tích Thăng Long: Hà Thành kim tích khảo/ Lê Dư; Hồ Viên: dịch và chú thích . - H.: Lao động, 2007. - 182tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM7654, DM7655, M104794, M104795, M104796, VL29737, VL29738 |
29 | | Du lịch Hà Nội hướng tới 1000 năm Thăng Long/ Nguyễn Vinh Phúc, Bùi Đức Tuyến . - H.: Nxb.Hà Nội, 2000. - 398tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M83151, M83152, VL17610, VL17611 |
30 | | Du lịch Hà Nội và phụ cận/ Nguyễn Vinh Phúc . - H.: Giao thông Vận tải, 2003. - 531tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M92238, VL22127, VL22128 |
|