1 | | 50 sự thật bạn cần biết về châu Âu/ Emma Hartley . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 332tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM9768, DM9769, M109101, M109102, M109103 |
2 | | A history of medieval Europe: From Constantine to Saint Louis/ R.H.C. Davis . - London: Longman, 1975. - 429p.; 21cm Thông tin xếp giá: AL9592 |
3 | | A history of modern Europe: From the remaissance to the present/ John Merriman . - New York; London: W. W. Morton, 1996. - XXXIV, 1515p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL14718 |
4 | | A history of the modern world: To 1815/ R.R. Palmer, Joel Colton . - 8th ed. - New York; Toronto: McGraw-Hill, 1995. - XIV, 552p.; 25cm Thông tin xếp giá: AL13323 |
5 | | An idea of Europe/ Richard Hoggart, Douglas Johnson . - London: Chatto and Windus, 1987. - 154p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL5836 |
6 | | Christopher Columbus/ Clara Ingram Judson; Text illustrated by Polly Jackson . - Chicago: Follett, 1960. - 29p.; 20cm. - ( A Follett beginning- to- read book ) Thông tin xếp giá: TNAV000027 |
7 | | Di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới: Châu Âu/ Sông Lam, Minh Khánh: biên soạn: T. 2 . - H.: Thanh niên, 2013. - 771tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: DM21560, M139222, M139223, M139224, PM032597, VL48559, VL48560, VV009704 |
8 | | Europe and Northern Asia: Living in our world . - [...]: NC state Universily, 1998. - 602p.: photos; 27cm Thông tin xếp giá: AL15057 |
9 | | European cultural heritage . - H.: Di sản văn hóa châu Âu, 2018. - 83tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: VV015925, VV81096 |
10 | | Global studies: Europe/ E. Gene Frankland . - 9th ed. - Dubuque: McGraw-Hill, 2006. - xi,307p.: ill.; 28cm Thông tin xếp giá: AL17559 |
11 | | Great days of a country house/ John S. Goodall . - New York: Margaret K. Mc Elderry Books, 1991. - 55p.; 28cm Thông tin xếp giá: TNAL000252 |
12 | | Lịch sử Châu Âu/ Norman Davies; Lê Thành: dịch . - H.: Từ điển Bách khoa, 2012. - 983tr.: minh họa, bản đồ; 24cm Thông tin xếp giá: DM18935, M130031, M130032, M130033, PM029178, VL43494, VL43495, VV009097 |
13 | | Lịch sử vùng đất châu Âu/ Đặng Thiền Mẫn: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001. - 149tr.; 20cm Thông tin xếp giá: MTN43106, MTN43108, TNL2801, TNL2802 |
14 | | Many Europes: choice and chance in Western civilization/ Paul Edward Dutton, Suzanne Marchard, Deborah Harkness. Vol. 1, To 1715 . - New York: McGraw - Hill, 2014. - xxix, 455p.: ill.; 28cm Thông tin xếp giá: NV006577 |
15 | | Many Europes: choice and chance in Western civilization/ Paul Edward Dutton, Suzanne Marchard, Deborah Harkness. Vol. 2: Since 1500 . - New York: McGraw - Hill, 2014. - xxix, 478p.: ill.; 28cm Thông tin xếp giá: AL19459 |
16 | | The Celts/ Frank Delaney . - London: BBC, 1986. - 240p.; 25cm Thông tin xếp giá: AL5804 |
17 | | The First World War/ Robin Lobban . - Oxford: Oxford University Press, 1984. - 143p.; 21cm Thông tin xếp giá: AV1291 |
18 | | The triumph of the West/ J.M. Roberts . - London: British Broadcasting Corporation, 1985. - 464p.; 25cm Thông tin xếp giá: AL5815 |
19 | | Tri thức thế giới: Hai trận thế chiến/ Lưu Văn Hy: biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2003. - 244tr.; 20cm Thông tin xếp giá: M92101, M92102, M92104, M92105, VL21943, VL21944 |
20 | | Western civilization primary source reader/ Megan Mclean . - Boston; New York: Mc Graw - Hill, 2003. - 266p.; 27cm Thông tin xếp giá: AL15254 |
21 | | Western civilization/ Robert L. Lembright . - 14th ed. - Dubuque: McGraw-Hill. - xvi, 191p.: phot.; 27cm Thông tin xếp giá: AL17877 |
22 | | Western Europe/ Hanri J. Warmenhoven . - 6th ed. - Connecticut: Dushkin; Mc Graw - Hill, 2000. - 262p.; 28cm. - ( The Global studies series ) Thông tin xếp giá: AL13856 |