1 | | A history of Asia/ N. Rajendra, V. Rajendra, C. Lower . - Melbourne: Longman Cheshire, 1989. - 309p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL7800 |
2 | | Asia 1991/ Edited by Michael Malik . - HongKong: Review Publishing, 1991. - 240p.; 27cm Thông tin xếp giá: AL9537 |
3 | | Asia 1995 . - HongKong: Review Publishing, 1995. - 240p.; 27cm Thông tin xếp giá: AL9538 |
4 | | Bách khoa văn hóa phương Đông/ Biên soạn: Đăng Trường, Lê Minh . - H.: Thanh niên, 2018. - 398tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: DM30389, M166189, M166190, PM047996, VL002969, VL53937 |
5 | | Các nền văn hóa thế giới/ Đặng Hữu Toàn chủ biên, Trần Nguyên Việt, Đỗ Minh Hợp, T. 1 Phương Đông . - H.: Từ điển bách khoa, 2011. - 415tr.; 19cm. - ( Tủ sách Tri thức bách khoa tổng hợp ) Thông tin xếp giá: DM17125, M123577, M123578, M123579, PM021566, VN030208, VV71516, VV71517 |
6 | | Cổ sử các quốc gia Ấn Độ hóa ở viễn đông/ G. Coedès; Nguyễn Thừa Hỷ: dịch . - Tái bản. - H.: Thế giới, 2011. - 462tr.: ảnh, bản đồ; 21cm. - ( Việt Nam trong quá khứ: Tư liệu nước ngoài ) Thông tin xếp giá: DM23197, LCL7130, M144987, M144988, M144989, PM036066, VV010866, VV74356, VV74357 |
7 | | Di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới: Châu Á và Châu Đại Dương/ Sông Lam, Minh Khánh: biên soạn: T. 1 . - H.: Thanh niên, 2013. - 491tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: DM21559, M139219, M139220, M139221, PM032945, VL48557, VL48558, VV009765 |
8 | | Global studies: Japan and the pacific rim . - 7th ed. - Guilford: McGraw-Hill; Dushkin Company, 2004. - 240p.; 28cm. - ( Other books in the global studies series ) Thông tin xếp giá: AL15531 |
9 | | Gods dust: A modern Asian journey/ Ian Buruma . - London: Jonathan Cape. - 267p.; 22cm Thông tin xếp giá: AL4960 |
10 | | Lịch sử châu Á / Đỗ Đức Thịnh . - H.: Thế giới, 2007. - 358tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL5540, LCL5541, LCL5542, LCL5543, LCL5544, LCV31135, PM.018252, VN.028156 |
11 | | Tìm hiểu văn hóa Phương Đông/ Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 411tr.: hình vẽ; 21cm. - ( Tủ sách tìm hiểu các nền văn hóa thế giới ) Thông tin xếp giá: DM21512, M139051, M139052, M139053, PM032975, VL48455, VL48456, VN033630 |
12 | | Văn hóa Đông Nam Á/ Nguyễn Tấn Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Khoa học xã hội, 2010. - 303tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM14998, DM14999, M117104, M117105, M117106, M117107, VL35785, VL35786 |
|