1 | | 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945 - 1975) hỏi và đáp/ Nguyễn Huy Toàn . - H.: Lý luận chính trị, 2005. - 314tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M97752, M97753, M97754, VL25415, VL25416 |
2 | | 65 năm toàn quốc kháng chiến (1946-2011)/ Vũ Như Khôi chủ biên . - H.: Quân đội nhân dân, 2011. - 631tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM17178, M123808, M123809, M123810, VL39820, VL39821 |
3 | | 70 năm Mùa thu Cách mạng/ Vũ Kim Yến : sưu tầm và biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2015. - 199tr.: ảnh; 21cm. - ( 70 năm thành lập nước ) Thông tin xếp giá: DM23793, M147300, M147301, M147302, PM037306, VV011460, VV75684, VV75685 |
4 | | Ai giết anh em Ngô Đình Diệm: Sách tham khảo/ Quốc Đại: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2005. - 575tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M9(VM), M97821, VV68163, VV68164 |
5 | | Ánh sáng trong rừng thẳm: Bút ký của nhà làm phim tài liệu hàng đầu thế kỷ XX về Việt Nam/ Roman Karmen; Thúy Toàn và nhóm Phương Hoài: dịch . - H.: Công an nhân dân, 2015. - 461tr. : ảnh; 24cm. - ( Tủ sách V-Smile ) Thông tin xếp giá: DM24114, M148272, M148273, M148274, PM037930, VL000569, VL50878, VL50879 |
6 | | Âm vang dòng sông/ Huỳnh Nghĩ . - H.: Quân đội nhân dân, 2011. - 361tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17164, M123760, M123761, M123762, VL39788, VL39789 |
7 | | Ba lần gặp Bác Hồ trong một chiến dịch: Tập truyện kỷ niệm sâu sắc trong đời bộ đội . - In lần thứ 2. - H.: Quân đội nhân dân, 2001. - 259tr.; 19cm. - ( Tủ sách Phòng Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: M93192, VV66482, VV66483 |
8 | | Bài ca không quên những tiểu đoàn khiến quân thù khiếp sợ/ Cơ Long: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 491tr.: ảnh.; 27cm Thông tin xếp giá: DM20113, PM032062, VL45700, VL45701, VV009635 |
9 | | Bác Hồ ở nước ngoài: Hỏi và đáp/ Sông Lam: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2014. - 178tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M146433, M146434, PM036679, VV011202, VV75155 |
10 | | Bác Hồ với Hà Nội/ Bùi Kim Hồng, Đỗ Hoàng Linh: biên soạn . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010. - 355tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM19285, M131297, M131298, M131299, PM029730, VL44097, VL44098, VV009269 |
11 | | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ / Nguyễn Tú; Lady Borton chuyển ngữ . - H. : Thanh niên, 2008. - 119 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCV14215, PM.025554, VN.026350 |
12 | | Bản lĩnh Việt Nam qua hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ/ Bùi Đình Thanh . - H.: Quân đội nhân dân, 2016. - 300tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM27524, M158370, M158371, PM043141, VV015190, VV80403 |
13 | | Bản tuyên ngôn độc lập thời đại Hồ Chí Minh/ Vũ Gia Quyền: tuyển chọn và hệ thống . - H.: Hồng Đức, 2015. - 329tr.: ảnh; 27cm Thông tin xếp giá: DM24339, PM037946, VL000550, VL50966, VL50967 |
14 | | Bảy mươi năm một chặng đường: Hồi ký/ Trương Đức Chử . - H.: Quân đội nhân dân, 2006. - 154tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM8370, M106342, M106344, M106345, VL30229, VL30230 |
15 | | Bảy Viễn thủ lĩnh Bình Xuyên/ Nguyên Hùng . - Tái bản. - H.: Công an nhân dân, 2005. - 353tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M99130, M99131, VL26085, VL26086 |
16 | | Bão lửa cầu vồng: Nhật ký/ Nguyễn Văn Thân, Đặng Vương Hưng: biên soạn . - H.: Công an nhân dân, 2006. - 298tr.; 21cm. - ( Tủ sách "Mãi mãi tuổi hai mươi" ) Thông tin xếp giá: DM8502, DM8503, M106463, M106464, VL30311, VL30312 |
17 | | Biên niên sự kiện chiến tranh Việt Nam 1945-1975/ Nguyễn Đăng Vinh, Lê Ngọc Tú: biên soạn . - H.: Lao Động, 2011. - 530tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM18241, PM028402, VL41971, VL41972, VV009008 |
18 | | Bí ẩn Phương Tây/ David Alene Hulsa; Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng: dịch . - H.: Thông tin, 2007. - 463tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM10033, DM10034, VL31688, VL31689 |
19 | | Bí mật về sức mạnh huyền thoại của chiến tranh nhân dân Việt Nam/ Phạm Đức Quý . - Mũi Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001. - 469tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M86879, VL18976, VL18977, VL19463, VL19464, VL23229 |
20 | | Bộ tổng tham mưu những năm chiến đấu trong vòng vây/ Trần Trọng Trung . - H.: Chính trị Quốc gia, 2011. - 491tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17382, M124537, M124538, M124539, PM021831, VL40186, VL40187, VN030406 |
21 | | Cách mạng tháng 8: Qua tư liệu ảnh/ Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương, Vũ Kim Yến: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2015. - 187tr.: ảnh; 27cm Thông tin xếp giá: DM23915, M147680, M147681, M147682, PM037589, VL000523, VL50737, VL50738 |
22 | | Cách mạng tháng Tám 1945 với sự nghiệp đổi mới, hội nhập và phát triển . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2016. - 806tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL51493 |
23 | | Cách mạng tháng Tám năm 1945: Sự kiện, hình ảnh và ký ức/ Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương, Vũ Thị Kim Yến sưu tầm và biên soạn . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2015. - 178tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DC003861, DM24796, HVL3664, HVL3665, M150637, M150638, PM038886, VV012728, VV77705, VV77706 |
24 | | Cách mạng tháng Tám năm 1945: Sự kiện, hình ảnh và ký ức/ Sưu tầm và biên soạn: Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Văn Dương, Vũ Thị Kim Yến . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2015. - 178tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: VV79176 |
25 | | Cách mạng tháng Tám những giờ phút lịch sử/ Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Khoan: chủ biên . - H.: Thanh niên, 2015. - 300tr.; 21cm. - ( 70 năm thành lập nước ) Thông tin xếp giá: DM23972, M147845, M147846, M147847, PM037696, VV011912, VV75952, VV75953 |
26 | | Cách mạng tháng Tám và sự ra đời của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa: Sách tham khảo/ Đặng Việt Thủy, Đặng Thành Trung: biên soạn . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H.: Quân đội nhân dân, 2015. - 239tr.; 21cm. - ( 70 năm thành lập nước ) Thông tin xếp giá: DM23970, M147839, M147840, M147841, PM037697, VV011913, VV75948, VV75949 |
27 | | Cách mạng và cuộc đời của tôi: Hồi ký/ Nguyễn Văn Trân . - H.: Nxb. Hà Nội, 2011. - 538tr.ảnh.; 21cm Thông tin xếp giá: VL38492, VL38493 |
28 | | Cách mạng Việt Nam trên bàn cờ quốc tế lịch sử và vấn đề: Sách tham khảo/ Vũ Dương Ninh . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2016. - 342tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: VL51471 |
29 | | Chặng đường mười nghìn ngày: Hồi ức/ Hoàng Cầm; Nhật Tiến: thể hiện . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Quân đội nhân dân, 2001. - 447tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M94740, M94741, M94742, VL23231 |
30 | | Chặng đường nóng bỏng: Hồi ký/ Hoàng Quốc Việt . - H.: Lao động, 2010. - 254tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15836, M119273, M119274, M119275, VL36982, VL36983 |
|