1 | | Cù Chính Lan đánh xe tăng/ Hải Hồ: lời; Lưu Yên: tranh . - In lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2009. - 52tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TN24696, TN24697, TN24698 |
2 | | Hồ Chí Minh 9 năm kháng chiến/ Đỗ Hoàng Linh: sưu tầm và biên soạn . - Gia Lai: Nxb.Hồng Bàng, 2012. - 283tr.: minh họa; 21cm. - ( Tủ sách danh nhân Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: DM19066, M130436, PM029812, VL43707, VL43708, VN031888 |
3 | | Hồ Chí Minh biên niên hoạt động kháng chiến 1946-1954 / Đỗ Hoàng Linh biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 239tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019594, TC.002625, VN.029056 |
4 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử,: T.3: 1945 - 1946 . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị quốc gia, 2006. - 466tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6998, DM6999, LCL1139, LCL1140, VL29311, VL29312 |
5 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử,: T.4: 1946 - 1950 . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị quốc gia, 2006. - 562tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM7000, DM7001, LCL1141, LCL1142, VL29313, VL29314 |
6 | | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử/ Trần Minh Trưởng, Lê Văn Tích : đồng chủ biên; Nguyễn Thị Giang, Phạm Hồng Chương, Nguyễn Thị Kim Dung: biên soạn, Tập 5: 1951-1955 . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 623tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DM7724, HVL2034, HVL2035 |
7 | | Hồ Chí Minh: Biên niên tiểu sử, T.5: 1951 - 1955 . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị quốc gia, 2007. - 623tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM7725, VL29800, VL29801 |
8 | | Lê Văn Lương trọn đời vì sự nghiệp của Đảng . - H.: Nxb chính trị Quốc gia, 2012. - 454tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DM17871, VN032006 |
9 | | Người anh hùng lấp lỗ Châu Mai/ Văn Hồng: lời; Huy Toàn: tranh . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2009. - 52tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TN24699, TN24700, TN24701 |
10 | | Những thiếu niên Thủ đô quyết tử: Ký sự lịch sử/ Đinh Mạnh Cường: chủ biên . - H.: Nxb Hà Nội, 2009. - 403tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM14431, DM14432, M116464, M116465, M116466, M116467, VL35306, VL35307 |
11 | | Tình đất đỏ Võ Thị Sáu: Nữ anh hùng huyền thoại/ Lê Văn Thiện . - H.: Công an nhân dân, 2014. - 86tr.: tranh vẽ; 20cm Thông tin xếp giá: TB003738 |
12 | | Võ Thị Sáu/ Vũ Lê . - H.: Hồng Đức, 2017. - 258tr.; 21cm. - ( Tấm gương tuổi trẻ Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCV21854, LCV21855, LCV21856, LCV21857, LCV21858, LCV21859 |
|