1 | | Ai là cha mẹ của trái đất/ Hưng Yến Hoàn dịch . - H.: Kim đồng, 2001. - 39tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV18442, TNV18443 |
2 | | Ai làm ra mùa xuân/ Tô Ngọc Trang: tranh; Nguyễn Châu: lời . - H.: Kim đồng, 1998. - 10tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV14515 |
3 | | Ai mua hành tôi/ Minh Quốc: viết lời; Nguyễn Bích: vẽ tranh . - H.: Kim đồng, 1998. - 45tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL1561, TNL1562 |
4 | | Ai mua hành tôi/ Nguyễn Bích: viết lời; Minh Quốc: vẽ tranh . - In lần thứ 2. - H.: Kim đồng, 1999. - 29tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL1919, TNL1920 |
5 | | Ai mua hành tôi: Tranh truyện dân gian Việt Nam . - H.: Kim đồng, 2002. - 31tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL3133, TNL3134 |
6 | | Anh em bòn bon: Tranh truyện/ Lê Ngọc: tranh; Mai Hạ: lời, T.1: tìm được báu vật . - H.: Kim đồng, 1997. - 62tr .: tranh.; 18cm Thông tin xếp giá: TNV13829, TNV13830 |
7 | | Anh em bòn bon: Tranh truyện/ Lê Ngọc: tranh; Mai hạ: lời, T.2: Lực sĩ nhì . - H.: Kim đồng, 1997. - 62tr .: tranh.; 18cm Thông tin xếp giá: TNV13857, TNV13858 |
8 | | Anh-Xtanh: Tranh truyện/ Nguyễn Kim Dung: dịch . - H.: Kim đồng, 2002. - 158tr.; 21cm. - ( Chuyện kể về danh nhân thế giới ) Thông tin xếp giá: TNL3217, TNL3218 |
9 | | Âu Cơ và Lạc Long Quân/ Mai Long: viết lời, Phạm Ngọc Tuấn: vẽ tranh . - H.: Kim đồng, 2000. - 12tr.; 28cm Thông tin xếp giá: TNL2463, TNL2464 |
10 | | Ẩm thực và phong tục: Truyện tranh. T.2 . - H.: Kim Đồng, 2001. - 32tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL3005, TNL3006 |
11 | | Ba bà mẹ gà: Tranh truyện màu dành cho lứa tuổi nhi đồng và mẫu giáo . - H.: Kim Đồng, 2000. - 8tr.: hình vẽ; 14cm Thông tin xếp giá: MTN41893, MTN41894, TNN3647, TNN3648 |
12 | | Ba chú dê qua cầu/ Trang Lan: dịch . - H.: Kim đồng, 2002. - 19tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL3187, TNL3188 |
13 | | Ba con gấu . - H.: Kim đồng, 1998. - 10tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV14513, TNV7156, TNV7157 |
14 | | Ba điều may mắn . - H.: Kim đồng, 2001. - 27tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL2959, TNL2960 |
15 | | Ba quả táo vàng/ Lê Phương Liên: dịch lời; Thanh Bình: vẽ tranh . - H.: Kim đồng, 1991. - 16tr.; 27cm Thông tin xếp giá: TNL1375, TNL1376, VL8620, VL8621 |
16 | | Bà sạch sẽ . - H.: Kim đồng, 2001. - 32tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL2643, TNL2644 |
17 | | Bài học nhớ đời . - H.: Kim Đồng, 1998. - 12tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV15043, TNV15044 |
18 | | Bác sĩ Kazu,: T.19: Tiến thoái lưỡng nan . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 122tr.; 19cm. - ( Truyện tranh hiện đại Nhật Bản ) Thông tin xếp giá: TNV18753, TNV18754 |
19 | | Bác sĩ Kazu,: T.24: Bác sĩ trên mạng . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 122tr.; 19cm. - ( Truyện tranh hiện đại Nhật Bản ) Thông tin xếp giá: TNV18743, TNV18744 |
20 | | Bác sĩ Kazu,: T.25: Ca phẫu thuật cuối cùng . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 122tr.; 19cm. - ( Truyện tranh hiện đại Nhật Bản ) Thông tin xếp giá: TNV18741, TNV18742 |
21 | | Bác sĩ Kazu,: T.2: Món quà của Kei . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 122tr.; 19cm. - ( Truyện tranh hiện đại Nhật Bản ) Thông tin xếp giá: TNV18722 |
22 | | Bác sĩ Kazu,: T.3: Viên đạn định mệnh . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 122tr.; 19cm. - ( Truyện tranh hiện đại Nhật Bản ) Thông tin xếp giá: TNV18720, TNV18721 |
23 | | Bác sĩ Kazu,: T.4: Tôi đi tìm tôi . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 122tr.; 19cm. - ( Truyện tranh hiện đại Nhật Bản ) Thông tin xếp giá: TNV18718, TNV18719 |
24 | | Bác sĩ Kazu,: T.5: Vùng đất bị qủy ám . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001. - 122tr.; 18cm. - ( Truyện tranh hiện đại Nhật Bản ) Thông tin xếp giá: TNV18716, TNV18717 |
25 | | Bác sĩ Kazu/ Kazuo Mafune; Kim Sơn, Tuyết Nhung: dịch, T.1: Mũi thuốc bí hiểm . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2001. - 125tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV18070, TNV18071 |
26 | | Bác sĩ Kazu/ Kazuo Mafune; Kim Sơn, Tuyết Nhung: dịch, T.2: Món quà của kei . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2001. - 125tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV18072, TNV18073 |
27 | | Bánh chưng bánh dày: Tranh kể chuyện và tô màu/ Lời: Hoàng Nguyên Cát; Tranh: Tạ Thúc Bình . - H.: Kim Đồng, 1998. - 12tr .: hình vẽ.; 15cm Thông tin xếp giá: TNN2825, TNN2826 |
28 | | Bánh chưng bánh dày: Tranh kể chuyện và tô màu/ Tranh: Tạ Thúc Bình; Lời: Hoàng Nguyên Cát . - H.: Kim Đồng, 2000. - 10tr .: hình vẽ.; 15cm Thông tin xếp giá: TNN3589, TNN3590 |
29 | | Bánh xốp kiêu ngạo . - H.: Kim đồng, 2000. - 12tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV16130, TNV16131 |
30 | | Bảy viên ngọc/ Minh Hiếu: viết lời . - H.: Kim Đồng, 1994. - 40tr.; 21cm. - ( Tranh truyện mẫu giáo ) Thông tin xếp giá: TNL1463, TNL1464, TNV28366, TNV9644, TNV9645 |